| 230001 |
Rút gọn |
(a^-2+a^-1+a^0)/a |
|
| 230002 |
Chia |
( căn bậc sáu của 4)÷( căn bậc ba của 3) |
|
| 230003 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 80z)( căn bậc ba của 15z^8) |
|
| 230004 |
Chia |
(-1 1/3)÷2 2/5 |
|
| 230005 |
Giải m |
8(3m-2)-7m=0 |
|
| 230006 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 12-5 căn bậc hai của 8-7 căn bậc hai của 20 |
|
| 230007 |
Giải x |
căn bậc ba của 18x^2-81x=x |
|
| 230008 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 12j^3)( căn bậc ba của 3j^4) |
|
| 230009 |
Giải x |
-1(2x+4)>=6 |
|
| 230010 |
Rút gọn |
((x^2-16)/(81-x^2)*(2x)/(x^2+10x+24))÷((x-4)/(x^2+15x+54)) |
|
| 230011 |
Nhân |
(x-5)/(x^4-2x^3)*(x^2-4)/(x^2-3x-10) |
|
| 230012 |
Xác định nếu Đúng |
cos(-theta)=cos(theta) |
|
| 230013 |
Giải u |
2/(u-5)=6/(3u-15)-4 |
|
| 230014 |
Ước Tính |
2(2)^(1/2) |
|
| 230015 |
Xác định nếu Đúng |
cos(theta)^2+sin(theta)^2=1 |
|
| 230016 |
Tìm Tích Số |
(-7c+8d)*0.6 |
|
| 230017 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (c^-1)/(c^3) |
|
| 230018 |
Trừ |
7/(3x)-2/5 |
|
| 230019 |
Giải z |
căn bậc hai của 3z-2 = căn bậc hai của z-4 |
|
| 230020 |
Giải n |
150=(180(n-2))/n |
|
| 230021 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
6n<90 |
|
| 230022 |
Rút gọn |
1/x*2x |
|
| 230023 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
3x^3-19x^2-12x-14 divided by x-7 |
divided by |
| 230024 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4-5/2 căn bậc hai của x-1 |
|
| 230025 |
Giải x |
4 căn bậc ba của x-7+1=9 |
|
| 230026 |
Ước Tính |
logarit của 10^e |
|
| 230027 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=6x^2+x-2 |
|
| 230028 |
Tìm BCNN |
6 and 14 |
and |
| 230029 |
Rút Gọn Căn Thức |
(xy^2)^(1/3) |
|
| 230030 |
Giải Hệ chứa Equations |
-2x-3y=48 and -x+2y=-11 |
and |
| 230031 |
Vẽ Đồ Thị |
y<3x+2 , 2y>=6x-4 |
, |
| 230032 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 3 của 12+ logarit cơ số 3 của 4.5- logarit cơ số 3 của 6 |
|
| 230033 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x^2+1)^2 |
|
| 230034 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 9+ căn bậc hai của 4)/( căn bậc hai của -9+ căn bậc hai của -4) |
|
| 230035 |
Rút gọn |
(-4-5i)^2(2x) |
|
| 230036 |
Rút gọn |
((4x)/5)÷(6/(5x^3)) |
|
| 230037 |
Ước Tính |
((7^4)/(7^2))^-1 |
|
| 230038 |
Rút gọn |
3a^0(74) |
|
| 230039 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
33+4x<=-(x+7) |
|
| 230040 |
Nhân |
7v^3*10u^3v^5*8uv^3 |
|
| 230041 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^7+128=0 |
|
| 230042 |
Rút gọn |
((7x+21)/(x^2+5x+6))÷((x+6)/(x+2)) |
|
| 230043 |
Rút gọn |
square root of cube root of fourth root of x |
|
| 230044 |
Giải w |
27=w^3 |
|
| 230045 |
Rút gọn |
(x^(-1/2))/(-1/2) |
|
| 230046 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2=81 |
|
| 230047 |
Giải m |
6(2m-3)-3m=2m-18+m |
|
| 230048 |
Nhân |
(a+b)(3a-b)(2a+7b) |
|
| 230049 |
Rút gọn |
(x-y)/(xy)-(x-z)/(xz) |
|
| 230050 |
Giải x |
(cos(x)^2)/x-1/5=0 |
|
| 230051 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
3x^2-x-2 by x+4 |
by |
| 230052 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
through: (-1,4) ; parallel to y=-5x+2 |
through: ; parallel to |
| 230053 |
Tìm BCNN |
12 and 20 |
and |
| 230054 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
v(w)=(60-4w)w^2 |
|
| 230055 |
Giải x |
8^x*8^(-x-1)=1/64 |
|
| 230056 |
Ước Tính |
(2-x)^2+3 |
|
| 230057 |
Rút gọn |
3y^(-4/3)*2y^(1/3) |
|
| 230058 |
Giải x |
2=(6x^2-2x+5)/(3x^2-2) |
|
| 230059 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2x^6y^5* căn bậc hai của 2x^2y |
|
| 230060 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(12a^8)/((3a^-1)^-1) |
|
| 230061 |
Rút gọn |
-(4u^8)/(3(u^-1)^4) |
|
| 230062 |
Tìm Định Thức |
[[4,3,9],[3,2,7],[1,4,x]] |
|
| 230063 |
Rút gọn |
(12/2)(x/(y^5))((y^4)/(x^4)) |
|
| 230064 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 8x^2-72=5 |
|
| 230065 |
Rút gọn |
(3.5*10^3)^2 |
|
| 230066 |
Nhân |
căn bậc ba của 50x^2z^5* căn bậc ba của 15y^3z |
|
| 230067 |
Giải p |
4+2/3(p+1)=3+3/4(p+2) |
|
| 230068 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=x(x+5)^2(x+3) |
|
| 230069 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 56+2 logarit cơ số 2 của 12- logarit cơ số 2 của 63 |
|
| 230070 |
Rút gọn |
(i^2-16)/(i+4) |
|
| 230071 |
Rút gọn |
2x^2+6x-5 from 7x^2+3x+4 |
from |
| 230072 |
Rút gọn |
((x^2+4x+3)/(2x-1))/((x^2+x)/(2x^2-3x+1)) |
|
| 230073 |
Giải Theo Biến Tùy Ý Sₙ |
S_n=13116 , n=7 , r=3 |
, , |
| 230074 |
Giải x |
1/4(8x-4^2)=0 |
|
| 230075 |
Tìm Bậc |
2x^3-5x^2+x=0 |
|
| 230076 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=-2/3x+3 y<=3/2x |
|
| 230077 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
48>=6-7a |
|
| 230078 |
Giải θ |
2sin(theta)+4=4 |
|
| 230079 |
Giải x |
(x+5 1/2)*0.75=5/8 |
|
| 230080 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
10x^2-25=x^2 |
|
| 230081 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
5-3/a<7/a |
|
| 230082 |
Giải Hệ chứa Equations |
x=3-3y x+3y=-6 |
|
| 230083 |
Chia |
1/(-1/2) |
|
| 230084 |
Giải Hệ chứa Equations |
-r+t=5 -2r+t=4 |
|
| 230085 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
1+3r>10 |
|
| 230086 |
Rút gọn |
(3x căn bậc hai của 2x)(4x căn bậc hai của 3x^3) |
|
| 230087 |
Vẽ Đồ Thị |
F(x)=-x^5+x^2-x |
|
| 230088 |
Giải x |
14x-12(4x+6)=3(x-4)-18 |
|
| 230089 |
Giải h |
A=(b*h)/2 |
|
| 230090 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
24x^3y-18x^2+12xy^2 |
|
| 230091 |
Tìm MCNN |
(7x)/(6x+18) and -2/(x+3) |
and |
| 230092 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x^2+y^2=129 2x^2+y^2=113 |
|
| 230093 |
Giải x |
5/3y-4/5x=1 |
|
| 230094 |
Ước Tính |
sin(arccos(0)) |
|
| 230095 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=x 5 y<=x+3 |
|
| 230096 |
Giải c |
-70=-6-2c^2 |
|
| 230097 |
Ước Tính |
4(x-3)+5x-x^2 |
|
| 230098 |
Nhân |
4/7*1/5*7/9 |
|
| 230099 |
Rút gọn |
((8x^3)/9)÷(3/(2x^2)) |
|
| 230100 |
Rút gọn |
(x^2-2y)(x^4+2x^2y+4y^2) |
|