| 230201 |
Ước Tính |
-7x>10 |
|
| 230202 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=2x^2-5x -5x+y=-12 |
|
| 230203 |
Ước Tính |
logarit cơ số (-2) của 4 |
|
| 230204 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 2xy^2+ căn bậc ba của 16xy^5+ căn bậc ba của 2x^4y^2 |
|
| 230205 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
z^6-9z^3+8 |
|
| 230206 |
Ước Tính |
cos(pi/4)^2-sin(pi/4)^2 |
|
| 230207 |
Giải n |
logarit cơ số 2 của n = logarit cơ số 2 của 2n+6 |
|
| 230208 |
Rút gọn |
4/( căn bậc hai của 64) |
|
| 230209 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc hai của (2a)/(3b) |
|
| 230210 |
Rút gọn |
(80^(1/4))/(5^(-1/4)) |
|
| 230211 |
Giải x |
(16/25)^(x^2+x)=1 |
|
| 230212 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x-3)(x+2)=0 |
|
| 230213 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
1/2y<=-3 |
|
| 230214 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
(x^6)/(4^7 căn bậc hai của y^4) |
|
| 230215 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 64^27 |
|
| 230216 |
Ước Tính |
-9+(8^2)÷(-4) |
|
| 230217 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 16* căn bậc ba của 8 |
|
| 230218 |
Chia |
6 , 394÷42 |
, |
| 230219 |
Ước Tính |
2sin(x) = square root of 2 |
|
| 230220 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (8,1) and has a slope of -3/4 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 230221 |
Chia |
( căn bậc ba của 4x^2)/( căn bậc ba của x) |
|
| 230222 |
Chia |
(2x^3+11x^2-20)÷(x^2+x-2) |
|
| 230223 |
Rút gọn |
7(5)^(5/3)+49(5)^(2/3) |
|
| 230224 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 2x^3+7x^2+5x+1 is divided by 2x+1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 230225 |
Tìm ƯCLN |
y^6+y^4+y^2 |
|
| 230226 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3/4( logarit tự nhiên của a+ logarit tự nhiên của b) |
|
| 230227 |
Nhân |
(1+i)(1+i) |
|
| 230228 |
Rút Gọn Căn Thức |
(16x^8yz^12)^(1/4) |
|
| 230229 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x) = căn bậc ba của x , g(x)=- căn bậc ba của x-1 |
, |
| 230230 |
Giải x |
5( căn bậc hai của x-2+1)=15 |
|
| 230231 |
Ước Tính |
( square root of a square root of b)/( seventh root of ab) |
|
| 230232 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-2/3p+1/5-1+5/6p |
|
| 230233 |
Rút gọn |
2((x+12+5+5)+(x+5+5)) |
|
| 230234 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|2x+3|+4<5 |
|
| 230235 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 5) |
|
| 230236 |
Rút gọn |
7c^3*d^-2 |
|
| 230237 |
Nhân |
(1-1/2)*(1-1/3)*(1-1/4)*(1-1/5) |
|
| 230238 |
Nhân |
2 căn bậc hai của 8b^3*9 căn bậc hai của 18b |
|
| 230239 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-(w^4)/6-3w^2+10w^5 |
|
| 230240 |
Giải n |
(n^2-1)/(3n^2)=0.3325 |
|
| 230241 |
Rút gọn |
(2+3)^2+8/2 |
|
| 230242 |
Rút gọn |
(6x)/(x-3)+4/((x-3)^2) |
|
| 230243 |
Ước Tính |
1/(e^0) |
|
| 230244 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x/3-3/2 |
|
| 230245 |
Ước tính Hàm Số |
g(-x)=-x^2 |
|
| 230246 |
Rút gọn |
(-(3a^3b^4)/2)^2 |
|
| 230247 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -0.01+1-1)/-0.01 |
|
| 230248 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
20x if x=1/2 |
if |
| 230249 |
Rút Gọn Căn Thức |
(8^3)^(1/3) |
|
| 230250 |
Rút gọn |
(1/3)^6(-12(1/3)^9)(1/3)^4 |
|
| 230251 |
Nhân |
(4x^3+x)(2x^2-1)(6x-3) |
|
| 230252 |
Vẽ Đồ Thị |
2y^2 |
|
| 230253 |
Ước Tính |
(4-2x)(4+2x) |
|
| 230254 |
Ước Tính |
(x^-8)/(x^4y^4y^-3) |
|
| 230255 |
Giải Hệ chứa Equations |
x=-4 y=1/2x+7 |
|
| 230256 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-2 căn bậc hai của x+1<=-4 |
|
| 230257 |
Ước Tính |
1e+6 |
|
| 230258 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6x-(2x+3)>4x-5 |
|
| 230259 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6ay* căn bậc hai của 18a*1/y |
|
| 230260 |
Phân Tích Nhân Tử |
ab+2b+b^2 |
|
| 230261 |
Ước Tính |
2 3/7-5 6/7 |
|
| 230262 |
Rút gọn |
((2d)^0)÷((d^2e^-4)^-1) |
|
| 230263 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
6-2|m-3|>-4 |
|
| 230264 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc ba của 125 |
|
| 230265 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc hai của căn bậc hai của 4 |
|
| 230266 |
Ước Tính |
((-3/4)^5)^2 |
|
| 230267 |
Rút gọn |
1/(x^3)-x/3 |
|
| 230268 |
Rút gọn |
4x^3 căn bậc hai của 64x^5 |
|
| 230269 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-3(1/2)^(x-4)+1 |
|
| 230270 |
Rút gọn |
(4x^2y)/(2xz^2)*(6xz^3)/(20y^4) |
|
| 230271 |
Ước Tính |
(4x+4(3+a)^2)/(y-1) |
|
| 230272 |
Giải y |
x=y(y-1) |
|
| 230273 |
Chia |
Divide: (x^3+x^2-10x+8)÷(x-2) |
Divide: |
| 230274 |
Giải a |
4-7a=3-a+13 |
|
| 230275 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=arccos(x-2) |
|
| 230276 |
Rút gọn |
(9r^3-54r^2)/(9r^2+45r)*(9r^2+9r)/(9r^3-54r^2) |
|
| 230277 |
Rút gọn |
3t(tn-5) |
|
| 230278 |
Giải x |
4(x-2)^-2=16 |
|
| 230279 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
sin(11)deg |
degrees |
| 230280 |
Giải Hệ chứa Equations |
t=-2 x=t^2-2 y=-t+2 |
|
| 230281 |
Giải y |
5x-7y=35 ; for y |
; for |
| 230282 |
Tìm Nghịch Đảo |
((x+3)^(1/3))/8 |
|
| 230283 |
Rút gọn |
(3-i)/(2-2i) |
|
| 230284 |
Rút gọn |
((x^2+10x+16)/(x^2-6x-16))÷((x+8)/(x^2-64)) |
|
| 230285 |
Giải x |
1/x+1/(x^2)=3/4 |
|
| 230286 |
Giải n |
(n+4)/(n-6)=7s |
|
| 230287 |
Rút gọn |
(a-b)*z+3(b-a)^2 |
|
| 230288 |
Rút gọn |
(4x^2-4x)/(2x^2+4x-6)*(x^2+x-6)/(4x^2+8x) |
|
| 230289 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(3x+1)/(x-2)+4/x=-8/(x^2-2x) |
|
| 230290 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(X)=2x^3-24x^2+44x-40 |
|
| 230291 |
Rút gọn |
((2c^2-5c-3)/(c^2+4c-21))÷(2c+1) |
|
| 230292 |
Giải n |
(4,2) , (n,6) , m=4/3 |
, , |
| 230293 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
2y+x-4=0 |
|
| 230294 |
Ước Tính |
tan(theta)+cot(theta)=csc(theta)sec(theta) |
|
| 230295 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4x+3 and y=-x-2 |
and |
| 230296 |
Giải x |
4tan(x)-7=3tan(x)-6 |
|
| 230297 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2 , y=4 |
, |
| 230298 |
Rút gọn |
(12a^8b^2c)/(3ab^5c) |
|
| 230299 |
Rút gọn |
a^4(b^4a^6) |
|
| 230300 |
Ước Tính |
3/2(4^3-2^2*3^2) |
|