| 230401 |
Rút gọn |
-4 3/8v+3/8v-6v |
|
| 230402 |
Giải u |
6u^2=18u |
|
| 230403 |
Rút gọn |
(2x+14)/(x^2-25)*(8x+40)/(6x+42) |
|
| 230404 |
Giải x |
a=(dx^2)/v |
|
| 230405 |
Giải x |
(12x)/4-9(2+x)+18=36 |
|
| 230406 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 10n^2*-3 căn bậc hai của 8n |
|
| 230407 |
Giải x |
4(x+1)^4=2500 |
|
| 230408 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 2xy)^3 |
|
| 230409 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x=13/9y-1/2 |
|
| 230410 |
Rút gọn |
(2x^3yz^2)^-2 |
|
| 230411 |
Ước Tính |
(-2a+5-b)*(-5) |
|
| 230412 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-(3x)/4<3 and 4x+6<-3 |
and |
| 230413 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^4+4x^3-9x^2-37x-24 |
|
| 230414 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=|4-x^2| |
|
| 230415 |
Vẽ Đồ Thị |
(x-3y+2)(x+y-3)<0 |
|
| 230416 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của 1+ căn bậc hai của -64- căn bậc hai của 144+ căn bậc hai của -9 |
|
| 230417 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=arcsin(cos(x)) |
|
| 230418 |
Giải x |
3/2(x+4/3)=-11/2 |
|
| 230419 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2 căn bậc hai của 10)/( căn bậc hai của 5) |
|
| 230420 |
Rút gọn |
x/(x+4)+(6x+5)/(4+x) |
|
| 230421 |
Rút gọn |
Simplify (tan(theta))/(sec(theta)) |
Simplify |
| 230422 |
Ước Tính |
(1/2+2)/(1/2) |
|
| 230423 |
Rút gọn |
10-3|9-3(3-1)| |
|
| 230424 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm c |
c/10>9 |
|
| 230425 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
4<f+6 and f+6<5 |
and |
| 230426 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-3.5rad |
radians |
| 230427 |
Giải n |
3+8n-n=-18 |
|
| 230428 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 75x^2y |
|
| 230429 |
Giải m |
căn bậc ba của m=4 |
|
| 230430 |
Rút gọn |
(24g^3)/(5f^2)*(10(gf)^3)/(8g^5f) |
|
| 230431 |
Nhân |
2x(x^2+x-5) |
|
| 230432 |
Giải m |
32=2^(2m-9) |
|
| 230433 |
Rút gọn |
(6x^2y^3)/(2x^2y^2)*(10x^3y^4)/(18y^2) |
|
| 230434 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=(x-5)(x+5)(2x-1) |
|
| 230435 |
Rút gọn |
(-2a^-2b^-1)^2 |
|
| 230436 |
Ước Tính |
(x^-7)/(x^-6*x^-2) |
|
| 230437 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2)/(2/(( căn bậc hai của 2)/2)) |
|
| 230438 |
Rút Gọn Căn Thức |
(-9 căn bậc hai của -42)(5 căn bậc hai của -6) |
|
| 230439 |
Rút gọn |
7/a+14/(a^2) |
|
| 230440 |
Rút gọn |
(x^2y-3x^2+y)+(3y-2x^2y) |
|
| 230441 |
Nhân |
(-xy^3)(4x^2y) |
|
| 230442 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 8-6)( căn bậc hai của 8-4) |
|
| 230443 |
Rút gọn |
12 căn bậc ba của 16xy-5 căn bậc ba của 8xy+12 căn bậc ba của 2xy |
|
| 230444 |
Giải x |
(-3-x)^(1/2)=(3x+17)^(1/2) |
|
| 230445 |
Giải u |
-8.6(-84u-68)=-17.2(8u-93) |
|
| 230446 |
Vẽ Đồ Thị |
|x+1|=|-x-9| |
|
| 230447 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(-1/2)^2+3(-1/2)+5 |
|
| 230448 |
Giải x |
2x-5 căn bậc hai của x+2=0 |
|
| 230449 |
Giải t |
7t+1<=t+4 |
|
| 230450 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
h(x)=x^4-3x^2+x |
|
| 230451 |
Ước Tính |
pi/4+pi/4+pi/4 |
|
| 230452 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+2y=6 -x-2y+6=0 |
|
| 230453 |
Giải x |
sin(2x)=2cos(x)^2 |
|
| 230454 |
Giải Hệ chứa Equations |
-3x+9y=42 and 2x-2y=4 |
and |
| 230455 |
Giải k |
3k-14=3(k-5)+1 |
|
| 230456 |
Giải x |
-x+1/2x=67/12+x+5/3-2 |
|
| 230457 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 16+7 căn bậc ba của 2- căn bậc ba của 54 |
|
| 230458 |
Rút Gọn Căn Thức |
(n^(7/2))^3 |
|
| 230459 |
Giải u |
(5u)/8+2=(7u)/12 |
|
| 230460 |
Giải y |
y=-4/4+7 |
|
| 230461 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
3.4<0.4(a+12) |
|
| 230462 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+4y<20 x-2y<0 |
|
| 230463 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
(-x^4+13x^5+6x^3)+(6x^3+5x^5+7x^4) |
|
| 230464 |
Rút gọn |
(sec(theta)sin(theta))/(tan(theta)+cot(theta)) |
|
| 230465 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=5 y+1=3x^2+2x |
|
| 230466 |
Giải p |
căn bậc hai của 8-p=2+ căn bậc hai của 2p+3 |
|
| 230467 |
Giải d |
13=d÷6 |
|
| 230468 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc bốn của 7^5* căn bậc bốn của 7 |
|
| 230469 |
Rút gọn |
((x+3)/(x+1)-2)/(x-1) |
|
| 230470 |
Giải x |
sin(x)^2+cos(x)=0 |
|
| 230471 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x<-5 and x<5 |
and |
| 230472 |
Rút gọn |
1/(cot(theta))+1/(tan(theta)) |
|
| 230473 |
Giải b |
b = cube root of 42* cube root of 42* cube root of 42 |
|
| 230474 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
cos(x)>=-1/2 |
|
| 230475 |
Phân Tích Nhân Tử |
f(x)=x^4+x^2-12 |
|
| 230476 |
Rút gọn |
(2pq^2)^2(pq^2)^4 |
|
| 230477 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-2y+3z=9 -x+3y-z=-6 2x-5y+5z=17 |
|
| 230478 |
Giải b |
(9b)/16=3/8 |
|
| 230479 |
Rút gọn |
cos(105 độ ) |
|
| 230480 |
Giải d |
d=( căn bậc ba của -55)^3 |
|
| 230481 |
Giải x |
căn bậc hai của x-1+ căn bậc hai của 3x-2-3=0 |
|
| 230482 |
Tìm Bậc |
13x^2-6x=21 |
|
| 230483 |
Tìm Tích Số |
2^4*2^5=(2*2)^(4+5) |
|
| 230484 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x+1/( căn bậc hai của x))^2 |
|
| 230485 |
Giải x |
3x=39/7 |
|
| 230486 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5% as a decimal |
as a decimal |
| 230487 |
Ước Tính |
2!*3! |
|
| 230488 |
Rút gọn |
2x^3y^-2*2x^5 |
|
| 230489 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
0=1/3x^2-3 |
|
| 230490 |
Nhân |
(-8m^7)(3n^5) |
|
| 230491 |
Tìm Liên Hợp Phức |
(2- căn bậc hai của 3) |
|
| 230492 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 18/81 |
|
| 230493 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 2x^3+15x^2+24x-14 is divided by 2x+7 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 230494 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when x^3-5x^2+3x+9 is divided by x+1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 230495 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(10v^3t^-5)/((2v^2t^-2)^-5) |
|
| 230496 |
Giải y |
xy+y^2=1 |
|
| 230497 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(6(x-3))/8>=3 |
|
| 230498 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
sin(74)deg |
degrees |
| 230499 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm g |
-6(g+4)<=12 |
|
| 230500 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y<=4 and x>=2 |
and |