| 230301 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x+2=8 |
|
| 230302 |
Rút gọn |
(a)(a)(a) |
|
| 230303 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x+5)/18+(x-7)/10<2/3 |
|
| 230304 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(xy-2y^-2)^21 |
|
| 230305 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
-1(-( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 230306 |
Rút gọn |
(6x^7y^15)/(12x^3y^5)*8x^4y |
|
| 230307 |
Giải Hệ chứa Equations |
-4x-2y-z=3 2x-3y+4z=-14 3x+y=-5 |
|
| 230308 |
Tìm Tích Số |
(r/s)(3) |
|
| 230309 |
Ước Tính |
(x^6*x^8)/x |
|
| 230310 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc năm của w^6 |
|
| 230311 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
cos(14)deg |
degrees |
| 230312 |
Giải x |
4^(5x+2)=0.8*5^(5x+2) |
|
| 230313 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 3* căn bậc năm của 3^2 |
|
| 230314 |
Ước Tính |
sin(x)+cos(x)=0 |
|
| 230315 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (5p^3q^4)^2 |
|
| 230316 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(8n-3n^4+10n^2)-(3n^2+11n^4-7) |
|
| 230317 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của x/5-3 = logarit cơ số 5 của 7x-2 |
|
| 230318 |
Giải m |
-7+7m=1+6m |
|
| 230319 |
Rút gọn |
rs^2 căn bậc năm của 32r^4s^10 |
|
| 230320 |
Ước Tính |
sin(arcsin((- căn bậc hai của 2)/2)) |
|
| 230321 |
Rút gọn |
Simplify (n-1-(n-1-(n-1))) |
Simplify |
| 230322 |
Rút gọn |
(2x^4+5x^2-11)+(-6x^4-7x^2+1) |
|
| 230323 |
Giải y |
y/3=(y+8)/(y+5) |
|
| 230324 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (3(400))/2- căn bậc hai của (3(256))/2 |
|
| 230325 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6x^4-20x^3+15x^2-8)÷(-x^2+2x-1) |
|
| 230326 |
Trừ |
(8x)/5-x/8 |
|
| 230327 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
g(x)=5-7/2x-3x^2 |
|
| 230328 |
Giải r |
r-10>-7 |
|
| 230329 |
Giải n |
3^(2n)=1/27 |
|
| 230330 |
Rút gọn |
3x+2y-y+2y+x^2-2x^2-6x |
|
| 230331 |
Rút gọn |
(x^3-6x^2+3)+(3x^3+4x-1) |
|
| 230332 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2+6>13x |
|
| 230333 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-7x^2+3)-(-4x-3) |
|
| 230334 |
Ước Tính |
(2xy^2)/(x^5y^3)*(5xy^3)/(-30y^-2) |
|
| 230335 |
Rút gọn |
cos(x)^2+cos(x)^2+tan(x)^2 |
|
| 230336 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 3* căn bậc năm của 3^6 |
|
| 230337 |
Giải Hệ chứa Equations |
-2x+y=12 and 7x-7y=-49 |
and |
| 230338 |
Giải x |
căn bậc hai của x/7 = căn bậc hai của 24-x |
|
| 230339 |
Ước Tính |
3.45*(1.93*10^4) |
|
| 230340 |
Giải Hệ chứa Equations |
10x^2-y=48 2y=16x^2+48 |
|
| 230341 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của a)/( căn bậc hai của b)=x |
|
| 230342 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm a |
a/6-10=a/3 |
|
| 230343 |
Giải x |
0=cos(x)+sin(x) |
|
| 230344 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
k(x)=1/((x+5)(x-2)(x-7)) |
|
| 230345 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số xy của 1/x+ logarit cơ số xy của 1/y |
|
| 230346 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
1/5*1/5*1/5*1/5 |
|
| 230347 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^2* căn bậc bốn của x |
|
| 230348 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của 2x+4-3 = logarit cơ số 4 của 3 |
|
| 230349 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
cos(x)>=( căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 230350 |
Ước Tính |
((56÷16)÷9*24)÷21 |
|
| 230351 |
Rút gọn |
(1+( căn bậc hai của 3)/3)/(1-( căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 230352 |
Giải x |
5^(x-2)=3*4^(x+1) |
|
| 230353 |
Giải d |
5d^2+15d+5=-6 |
|
| 230354 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5-9+8 căn bậc hai của 5+11- căn bậc hai của 5 |
|
| 230355 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
25x^2+16-40x-64y^2 |
|
| 230356 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 125)/( căn bậc hai của 18* căn bậc hai của 50) |
|
| 230357 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( square root of a square root of b)/( ninth root of ab) |
|
| 230358 |
Rút gọn |
((4xy^2)/(5x^3))^0 |
|
| 230359 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
(4x+4(3+a)^2)/(y-1) para x=-2 , y=3 , a=-4 |
para , , |
| 230360 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 10-3 căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 230361 |
Giải x |
(|x|)/x=1 |
|
| 230362 |
Rút Gọn Căn Thức |
2x căn bậc sáu của x^8 |
|
| 230363 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
2 căn bậc hai của a+3 căn bậc hai của b |
|
| 230364 |
Rút gọn |
((2^2)/x)^-1 |
|
| 230365 |
Phân Tích Nhân Tử |
k^2+(2k+1) |
|
| 230366 |
Nhân |
-10(-7x^2+5x) |
|
| 230367 |
Rút Gọn Căn Thức |
3b^(1/2)*b^(3/2) |
|
| 230368 |
Giải x |
5-9+3x=-10+6+3x |
|
| 230369 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^4y^2+4x^3y^5+10x^2 |
|
| 230370 |
Rút gọn |
((5^2x^3y^-3)/(125xy))^-1 |
|
| 230371 |
Rút gọn |
3-(2m^2+3)+(m^2-2m+3) |
|
| 230372 |
Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích |
y=2x+3 x+y=-9 |
|
| 230373 |
Giải k |
1/k=(7.3*10^8)*(2.0*10^-5)+1/(1.00*10^-4) |
|
| 230374 |
Chia |
(27/32)÷(-9/4) |
|
| 230375 |
Ước Tính |
(y^(-1/2))^4 |
|
| 230376 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x(5x-2)(x^2+1) |
|
| 230377 |
Hữu Tỷ Hóa Tử Số |
(3 căn bậc hai của 7)/14 |
|
| 230378 |
Nhân |
(x+3)(x-3)(2x+5) |
|
| 230379 |
Rút gọn |
5/8+(3/4)÷(-2/3)-5/6 |
|
| 230380 |
Trừ |
5x^2+6x+12-(2x^2+x+3) |
|
| 230381 |
Giải x |
1/2(8x+3)=4x+3/2 |
|
| 230382 |
Rút gọn |
7x+1+7-4x+4y^2+2x-4y^2 |
|
| 230383 |
Nhân |
5*3/4 |
|
| 230384 |
Rút gọn |
3* logarit của 4 |
|
| 230385 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^5-6x^4+8x^3+6x^2-9x |
|
| 230386 |
Giải x |
1/x-1/(x^2)=0 |
|
| 230387 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (96d^4e^2f^8)/(75de^6) |
|
| 230388 |
Tìm ƯCLN |
15a^2b-30ab |
|
| 230389 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
1/(x-4)-5/(x+2)=6/(x^2-2x-8) |
|
| 230390 |
Giải x |
x-4 2/3=1/3 |
|
| 230391 |
Giải d |
1/2d=2/3d-8 |
|
| 230392 |
Ước Tính |
-4(0)+5(3/5)-14 |
|
| 230393 |
Tìm Tích Số |
-2xa(-4xb-2x*3+5x) |
|
| 230394 |
Giải n |
(n+4)/8=n/4 |
|
| 230395 |
Rút gọn |
(2x^-2y^2)/( căn bậc bốn của 81x^4y^3) |
|
| 230396 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
|x^2-4| |
|
| 230397 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x(x^2-4) |
|
| 230398 |
Ước Tính |
-2/(4+(-7)^2) |
|
| 230399 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 3x^2b)÷( căn bậc ba của 25xy^2) |
|
| 230400 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
-2^0 |
|