| 230101 |
Rút gọn |
6 căn bậc hai của b-3 căn bậc hai của a+8 căn bậc hai của a-10 căn bậc hai của b |
|
| 230102 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
15xy+30x^2y^2 |
|
| 230103 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
-2+b<3 |
|
| 230104 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
7x-8>9(x-1) and 3x+2<5x+3 |
and |
| 230105 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của |e^2| |
|
| 230106 |
Rút gọn |
(1/2g^2+7/2)+(3g^2-4/5g+1/4) |
|
| 230107 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=2(x)^3-5 |
|
| 230108 |
Tìm Số Dư |
(9x^2+3x^3-14)÷(x^2+x-3) |
|
| 230109 |
Rút gọn |
(8a^5-4)+(3a^5+a-2) |
|
| 230110 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
6x+-2y=18 |
|
| 230111 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
45% as a fraction |
as a fraction |
| 230112 |
Rút gọn |
2/3(4)^(3/2) |
|
| 230113 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
y>2x+1 |
|
| 230114 |
Ước Tính |
3 căn bậc ba của x=12 |
|
| 230115 |
Giải t |
7/3t-5=19 |
|
| 230116 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
8x^2+28xy |
|
| 230117 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^4+3x^3-x+7 |
|
| 230118 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc sáu của 1/(w^-6*w^4) |
|
| 230119 |
Giải x |
-5+(x+7)/(3x)=-7/3 |
|
| 230120 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-x/3+2/3 |
|
| 230121 |
Giải Hệ chứa Equations |
1/5x-1/4y=3 2/5x+1/2y=3 |
|
| 230122 |
Rút gọn |
(10^3*10^-5*10^10)/(10^6) |
|
| 230123 |
Ước Tính |
4(-2+y)-2y |
|
| 230124 |
Vẽ Đồ Thị |
x<2 or x>4 |
or |
| 230125 |
Rút gọn |
((2x)/(3y-1))^2 |
|
| 230126 |
Phân Tích Nhân Tử |
1+9x^4+6x^2 |
|
| 230127 |
Giải x |
x=3 logarit của y^2 |
|
| 230128 |
Vẽ Đồ Thị |
y+2>x |
|
| 230129 |
Ước Tính |
0.25-1.125-16/8 |
|
| 230130 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
2x+2y-2x+y |
|
| 230131 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(3,4) and (-6,-2) |
and |
| 230132 |
Giải p |
(3p)/4=2/5 |
|
| 230133 |
Rút gọn |
(2x-11x^2+14)+(7x^2-x+3) |
|
| 230134 |
Giải k |
(714.0*1/760)(0.399)=(0.4270/k)(0.0821)(300.1) |
|
| 230135 |
Giải t |
x=1/2cos(2t+1) |
|
| 230136 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2x+1<=-6 or 2x+1>=6 |
or |
| 230137 |
Rút gọn |
(2y)^3(-2x^-1)^2(3y^4) |
|
| 230138 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(165)*sin(15) |
|
| 230139 |
Rút gọn |
5÷(3+ căn bậc hai của 5) |
|
| 230140 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y+16x-22=4x^2 4x^2-24x+26+y=0 |
|
| 230141 |
Rút gọn |
4^2*6^3*8^0 |
|
| 230142 |
Giải r |
r = square root of S/12.6 |
|
| 230143 |
Giải x |
căn bậc hai của 4+x=-2-x |
|
| 230144 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x=1/2 |
|
| 230145 |
Giải y |
x=1/3yz^2+4 |
|
| 230146 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
300deg to rad |
degrees to radians |
| 230147 |
Rút gọn |
(2x^2+9-5x^2)-(-6x^2+5) |
|
| 230148 |
Giải x |
căn bậc hai của 10x=3 căn bậc hai của x+1 |
|
| 230149 |
Ước Tính |
3/(2(3)^(1/2)) |
|
| 230150 |
Giải x |
a=b+ căn bậc hai của x |
|
| 230151 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=6x y=5x+7 |
|
| 230152 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4x^2+9x<=x-3 |
|
| 230153 |
Nhân |
1/2*pi/2 |
|
| 230154 |
Giải x |
e^xe^(x+1)=1 |
|
| 230155 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2(x-7)^2=2 |
|
| 230156 |
Rút gọn |
2x+4-2/3+x |
|
| 230157 |
Rút gọn |
Simplify the expression (6^2)^4 |
Simplify the expression |
| 230158 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
P(x)=8x^5-14x^4-22x^3+57x^2-35x+6 |
|
| 230159 |
Rút gọn |
x/(x^2-1)-2/(x+1) |
|
| 230160 |
Giải m |
4/5=(m-7)/10 |
|
| 230161 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 9 của ((6^5)/((5)(11)))^4 |
|
| 230162 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
8n+4n^2-8n |
|
| 230163 |
Rút gọn |
(x^3+7x^2-4x-28)/(2x^2-3x-2) |
|
| 230164 |
Rút gọn |
3 căn bậc bốn của 256- căn bậc ba của 64+ căn bậc hai của 169 |
|
| 230165 |
Ước Tính |
(4e^(-2x))^3 |
|
| 230166 |
Giải x |
(x^2-3)^(1/2)-(x+3)^(1/2)=0 |
|
| 230167 |
Giải b |
a=b-3c |
|
| 230168 |
Rút gọn |
3/( căn bậc hai của 2+1) |
|
| 230169 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^(3/2)(x^3+x^2)-6x^(5/2)-6x^(3/2) |
|
| 230170 |
Rút gọn |
((a^2b^-4)/(b^2))^5 |
|
| 230171 |
Vẽ Đồ Thị |
|x|<=3 |y|<=4 |
|
| 230172 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=1/2x+3 |
|
| 230173 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccot(cot((5pi)/4)) |
|
| 230174 |
Phân Tích Nhân Tử |
2sin(x)^2+sin(x)-1=0 |
|
| 230175 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-3sin(x/3) |
|
| 230176 |
Ước Tính |
25% of 32 |
of |
| 230177 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm g |
-6g+3g+12>-18 |
|
| 230178 |
Giải n |
n-8/9=4/9 |
|
| 230179 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^5+5x^3)/x |
|
| 230180 |
Giải x |
log of square root of x = square root of log of x |
|
| 230181 |
Rút gọn |
(x^3*y^4*z)^3*(x^5*y*z^3)^2 |
|
| 230182 |
Giải x |
2(x-1)^(1/2)=(26+x)^(1/2) |
|
| 230183 |
Ước Tính |
arccot(cot((5pi)/4)) |
|
| 230184 |
Giải b |
-5/6(8+5b)=75+5/3b |
|
| 230185 |
Giải c |
92=2+10c^2 |
|
| 230186 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-x<=3/2+3/2(-2x-10) |
|
| 230187 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm z |
4z-4-2z>8-6 |
|
| 230188 |
Giải y |
x=2(2y-8) |
|
| 230189 |
Giải y |
x=( căn bậc hai của y-14.2)/0.05 |
|
| 230190 |
Giải w |
2/(w-5)=6/(3w-15)-4 |
|
| 230191 |
Ước Tính |
(45^45*15^15)/(75^30) |
|
| 230192 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2-4x+2>0 |
|
| 230193 |
Giải y |
y=1/4(4)^x for x=5 |
for |
| 230194 |
Rút gọn |
cos(theta)^2+sin(theta)^2-sec(theta)cos(theta) ? |
? |
| 230195 |
Rút gọn |
(4-2n^4-8n^3)-(7n^3-6+2n^4) |
|
| 230196 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y=0 -x+y=-8 |
|
| 230197 |
Rút gọn |
(5^2*5^3)/(5^3*5^2) |
|
| 230198 |
Rút gọn |
(50m^3+5m^2+20m)÷10m |
|
| 230199 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
1/(x^(-3/6)) |
|
| 230200 |
Rút gọn |
-4a-3/2(-1/2a+3) |
|