| 230601 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2^x>0 |
|
| 230602 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
4x+3y=8 and x-2y=-13 |
and |
| 230603 |
Ước Tính |
f(t)=4(1.25)^(t+3) |
|
| 230604 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(1x)^(-)+cos(1x)^(-) |
|
| 230605 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm z |
z/4+22<=38 |
|
| 230606 |
Rút gọn |
3x^-2y^(1/2) căn bậc ba của 8x^4y |
|
| 230607 |
Rút gọn |
(2x^2-3x-5)/(25-4x^2) |
|
| 230608 |
Rút gọn |
(2e^-2)^-4 |
|
| 230609 |
Nhân |
(2x^2-11x-21)/(5x^2+16x+3)*(5x+1)/(5x-35) |
|
| 230610 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-2y+2z=4 2y-4z=8 -x+4z=2 |
|
| 230611 |
Rút gọn |
(4x^-2)^(-1/2) |
|
| 230612 |
Rút gọn |
(5x-y^2)(25x^2+5xy^2+y^4) |
|
| 230613 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+2y=-8 y=-3/2x-6 |
|
| 230614 |
Rút gọn |
x/(2x+3)-(2x+1)/(2x-3) |
|
| 230615 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(x)+sin(x)tan(x) |
|
| 230616 |
Ước tính Hàm Số |
f(2)=3x^4+x^3-2x^2+x+12 |
|
| 230617 |
Giải x |
((3/4)(x^(-1/2)))/(y^(-2/3))=a/b |
|
| 230618 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(5x)-5/4 |
|
| 230619 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2+2x-1,x<0; x^2-4x+3,x>=0 |
|
| 230620 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=5 2x+y<8 |
|
| 230621 |
Rút gọn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của x^2-2x+4 |
|
| 230622 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (4,8) với Đỉnh (2,4) |
(2,4) and (4,8) |
and |
| 230623 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
c(x)=x^4-5x^3-12x^2-22x-40 |
|
| 230624 |
Giải x |
24.7-2^x=7.8-3.4x |
|
| 230625 |
Rút gọn |
- cube root of 216-2 square root of -4+ cube root of 1 |
|
| 230626 |
Rút Gọn Căn Thức |
3 căn bậc ba của 81-2 căn bậc ba của 54 |
|
| 230627 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y-5=(x-2)^2 x+2y=6 |
|
| 230628 |
Rút gọn |
3^2*(3^3)^2*3^-8 |
|
| 230629 |
Rút gọn |
10m^2 căn bậc bốn của 162m^7 |
|
| 230630 |
Rút Gọn Căn Thức |
(4/(64^(5/6)))^(1/2) |
|
| 230631 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<-2x-8 y>=x-5 |
|
| 230632 |
Rút gọn |
5x căn bậc hai của 12-6x căn bậc hai của 75+7x căn bậc hai của 3 |
|
| 230633 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5+7)( căn bậc hai của 6+2) |
|
| 230634 |
Rút gọn |
(3y+2)/(y^2+5y-24)+7/(y^2+4y-32) |
|
| 230635 |
Rút gọn |
((a-b)/(7a+7b))÷((a^2-b^2)/(a^2+8a+16)) |
|
| 230636 |
Giải x |
2x+8i=6-(2y)i |
|
| 230637 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2+4y^2=4 x^2+y^2=4 |
|
| 230638 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3xy)^3 |
|
| 230639 |
Rút gọn |
((x-3)(2x+1))/((2x+1)(2x+5))*((2x+5)(3x-2))/((x-3)(3x-2)) |
|
| 230640 |
Vẽ Đồ Thị |
3cot(pix) |
|
| 230641 |
Giải x |
(2x-3)^2-14=2x(x-7) |
|
| 230642 |
Rút gọn |
(4v^2)/( căn bậc hai của 8v^6) |
|
| 230643 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(tan(pi)-tan(x))/(1+tan(pi)tan(x)) |
|
| 230644 |
Rút gọn |
4x^0*2x |
|
| 230645 |
Ước Tính |
(-4)^3+(-4)^2-3*-4+9 |
|
| 230646 |
Giải x |
1/5(10x-20)=x-3 |
|
| 230647 |
Vẽ Đồ Thị |
D={x|x<=1} |
|
| 230648 |
Ước Tính |
sin(2*pi/4) |
|
| 230649 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 9x^2y)/(2x^-4y^2) |
|
| 230650 |
Ước Tính |
6v(2v+3) |
|
| 230651 |
Ước Tính |
((2^-1)/(2^0))^3 |
|
| 230652 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
2(4i^2)+22 |
|
| 230653 |
Rút gọn |
10/7*9/(2x-7) |
|
| 230654 |
Rút gọn |
-3v(-8u^2-8uv-7v^2) |
|
| 230655 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+7y=-5 and -x-6y=10 |
and |
| 230656 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=x(x-2)(x+2) |
|
| 230657 |
Rút gọn |
3x^3*2x^2y*4x^2y |
|
| 230658 |
Rút gọn |
(tan((5pi)/8)-tan((3pi)/8))/(1+tan((5pi)/8)tan((3pi)/8)) |
|
| 230659 |
Giải x |
(5x-2)^2+35x-14=-12 |
|
| 230660 |
Phân Tích Nhân Tử |
3/2x^(1/2)+5/2x^(3/2) |
|
| 230661 |
Ước Tính |
căn bậc hai của cos(x)*cos(300*x)+ căn bậc hai của |x|-9.3*(-4x^2)^0.01 |
|
| 230662 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 16x^3+16x^2+11x+20 is divided by 4x+5 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 230663 |
Giải n |
15 is 30% of what number |
is of what number |
| 230664 |
Rút gọn |
2(a+b)-3(2a+1)-2(b-3) |
|
| 230665 |
Giải p |
p^3-64=0 |
|
| 230666 |
Rút gọn |
f/(f-g)-g/(g-f) |
|
| 230667 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
7 căn bậc hai của 3x+9-12<=30 |
|
| 230668 |
Giải x |
x+a=b/3x |
|
| 230669 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 32)÷( căn bậc bốn của 2) |
|
| 230670 |
Ước Tính |
(x^-4y^-5y^2)/x |
|
| 230671 |
Rút gọn |
(21x+12)/(7x+4)*1/(x-2) |
|
| 230672 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 4a=42 |
|
| 230673 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 36x^6 |
|
| 230674 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2-3x+4>0 |
|
| 230675 |
Giải k |
1+ căn bậc hai của k+1=9 |
|
| 230676 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2+1 if x<1; (x-2)^2 if x>=1 |
|
| 230677 |
Rút gọn |
(4y^2*(x^2)^5)/(x^2*x^5) |
|
| 230678 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-4(2x+1)^2(x+2)^2(x^2+9)(x^2-5) |
|
| 230679 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2+4x-1 and y+3=x |
and |
| 230680 |
Giải x |
2-3/4x=1/2x-1/2 |
|
| 230681 |
Ước Tính |
7^(3y-8)=7^13 |
|
| 230682 |
Rút gọn |
4yi^2+8yi^4 |
|
| 230683 |
Chia |
((x^3)/(x^2-4))÷((2x)/(x^2-7x+10)) |
|
| 230684 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 3)(2 căn bậc hai của 5)-4 căn bậc hai của 15 |
|
| 230685 |
Rút gọn |
(5xy+3x^2y^2)/(xy^3) |
|
| 230686 |
Ước Tính |
20% of 200 |
of |
| 230687 |
Xác định nếu Đúng |
sec(theta)+tan(theta)=1/(sec(theta)-tan(theta)) |
|
| 230688 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x+5y<10 |
|
| 230689 |
Chia |
(mn^3)/(n^2) |
|
| 230690 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2(4k^2-2k)-3(-6k^2+4)+2k(k-1) |
|
| 230691 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x-3y=3 y=x+3 |
|
| 230692 |
Xác Định Dãy |
12 , 36 , 108 , 324 ; dotsdots |
, , , ; dotsdots |
| 230693 |
Vẽ Đồ Thị |
x^3+1=4x^2 |
|
| 230694 |
Rút gọn |
(6- căn bậc hai của 14)/(2+ căn bậc hai của 14) |
|
| 230695 |
Rút gọn |
(7x^3+x^2+x)/(x^2+1) |
|
| 230696 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (2xy)/(3z^3) |
|
| 230697 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2x^3-200x |
|
| 230698 |
Rút gọn |
2/4+2 |
|
| 230699 |
Ước Tính |
2(5+3x)=4(x+4) |
|
| 230700 |
Rút gọn |
7x-3y+4z-12x+5y+2z-8y-3z |
|