| 230701 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8( căn bậc hai của 6- căn bậc hai của 12) |
|
| 230702 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x+3<x+x-1 |
|
| 230703 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm z |
3|z+7|=12 |
|
| 230704 |
Giải x |
27/24=(3x-21)/(x+13) |
|
| 230705 |
Giải x |
3/2 căn bậc ba của 5x+9=6 |
|
| 230706 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when x^4+6x^3-21x^2-15x-9 is divided by x-3 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 230707 |
Ước Tính |
tan(x)^2-sin(x)^2 |
|
| 230708 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(18a^3+30a^2)/(3a) |
|
| 230709 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=((x^5-8)^(1/7))/7 |
|
| 230710 |
Giải a |
a^(-1/2)=3 |
|
| 230711 |
Ước Tính |
15*18+12÷3+9 |
|
| 230712 |
Rút gọn |
(2x căn bậc hai của x^2+1)^2 |
|
| 230713 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 2x^3+13x^2+20x+9 is divided by 2x+9 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 230714 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+y>=8 y-5<3x |
|
| 230715 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|x|>=0 |
|
| 230716 |
Giải x |
-x/5-2/5x=2 |
|
| 230717 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-1<-(-9x-1)-5/2x |
|
| 230718 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^2+(y+2)^2=80 x-y=-2 |
|
| 230719 |
Ước Tính |
(1.78)(0.0435*1017)^-3 |
|
| 230720 |
Giải n |
|n|+1=2 |
|
| 230721 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
3xy^(-2/3) |
|
| 230722 |
Giải x |
2 căn bậc ba của -2-5x=4 |
|
| 230723 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-10b^2+8a^2c^2+10a^3b^5 |
|
| 230724 |
Giải x |
2/(x+3)=(5-x)/(x+3) |
|
| 230725 |
Giải x |
(2x)/(x-2)-(4x-1)/(3x+2)=(17x+4)/(3x^2-4x-4) |
|
| 230726 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(2x-5)(x+1) |
|
| 230727 |
Giải m |
2/3(m+7)=6 |
|
| 230728 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
3/x-1/3=1/6 |
|
| 230729 |
Chia |
(10/21)÷(-15/7) |
|
| 230730 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(e^x+e^(-x))/2 |
|
| 230731 |
Rút gọn |
x/(3-x)+(4x+7)/(x^2-9) |
|
| 230732 |
Giải a |
căn bậc ba của 432=a căn bậc ba của b |
|
| 230733 |
Rút gọn |
(3x^2-4)(x^2-8x+4) |
|
| 230734 |
Giải x |
(6x+2)^2+4=28 |
|
| 230735 |
Giải y |
3/2y=12x |
|
| 230736 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 7^3* căn bậc hai của 7 |
|
| 230737 |
Nhân |
(x+8)/(x^2+13x+40)*(x^2-25)/(9x^2) |
|
| 230738 |
Rút gọn |
(x^3-10)(x^6+10x^3+100) |
|
| 230739 |
Rút Gọn Căn Thức |
y^2 căn bậc ba của 16x^11y^10 |
|
| 230740 |
Tìm a,b,c |
x^2+4y^2+16x-80y+320=0 |
|
| 230741 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc tám của x^8y^4z^4 |
|
| 230742 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
căn bậc năm của (160m^6)/(n^7) |
|
| 230743 |
Giải m |
(1/5)/(2/3)=(1/4)/m |
|
| 230744 |
Giải v |
căn bậc hai của v=-10 |
|
| 230745 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x>-1/3 |
|
| 230746 |
Rút gọn |
6(4-v-2v^2) |
|
| 230747 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-0.5x+5 if x<1; -0.5(x+5) if x>=1 |
|
| 230748 |
Chia |
(4+2/x)/(3-2/x) |
|
| 230749 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<2 and x>-4 |
and |
| 230750 |
Rút gọn |
(-13 căn bậc hai của 5)*(-4 căn bậc hai của 7) |
|
| 230751 |
Rút gọn |
2(48/3)^(1/4) |
|
| 230752 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(2y+1)^2-4y^2=5 |
|
| 230753 |
Rút gọn |
x^y*x^y |
|
| 230754 |
Rút gọn |
x(1-x)^2 |
|
| 230755 |
Rút gọn |
(-4x^3y^-1)^3*y^4 |
|
| 230756 |
Rút gọn |
(x^2+8x)/(3x^2+3x)-(x^2+2x-6)/(3x^2+3x) |
|
| 230757 |
Giải m |
5m^2-3=127 |
|
| 230758 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(2pi)^2 |
|
| 230759 |
Ước Tính |
tan(22.5 độ ) |
|
| 230760 |
Giải x |
3^(6x)>8^(x-4) |
|
| 230761 |
Rút Gọn Căn Thức |
3 căn bậc hai của 10(5 căn bậc hai của 2-6 căn bậc hai của 8) |
|
| 230762 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3+3x^2-4)/(x-1) |
|
| 230763 |
Ước Tính |
(2pi)/(|4|) |
|
| 230764 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của x+2+6=5 |
|
| 230765 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6x^2-4x-3)/x |
|
| 230766 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
3/(x-3)-5/(x+2) |
|
| 230767 |
Ước Tính |
(xx^5y^-2)/(y^-8) |
|
| 230768 |
Phân Tích Nhân Tử |
q^2+q+5pq+5p |
|
| 230769 |
Rút gọn |
(r+2t)(8r+t-w) |
|
| 230770 |
Rút gọn |
(b^4c^6f^8)/(b^4c^3f^5) |
|
| 230771 |
Giải x |
Solve: (x+3)^2-3=49 |
Solve: |
| 230772 |
Ước Tính |
((- căn bậc hai của 2)/2)÷(( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 230773 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^4-4x^3+8x>=0 |
|
| 230774 |
Rút gọn |
((2+x)/(8x))/((3+x)/x) |
|
| 230775 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=e^(1/x) |
|
| 230776 |
Giải x |
căn bậc ba của 2x+1=0 |
|
| 230777 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(2x+5)(x-1)^2 |
|
| 230778 |
Rút gọn |
(7d^(3/2)*2g^(5/6))(2g^(3/2)*7d^(5/6)) |
|
| 230779 |
Vẽ Đồ Thị |
x^3+x^2-2x=0 |
|
| 230780 |
Giải x |
3/(x^2+x-2)-1/(x^2-1)=7/(2x^2+6x+4) |
|
| 230781 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<-2/3x+3 y>=3x-8 |
|
| 230782 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
-(57)^0+(1/2)^-2-1^5 |
|
| 230783 |
Giải y |
4/3(15-6y)-7=-11 |
|
| 230784 |
Giải x |
(1/2x-7)/2=-3x+4 |
|
| 230785 |
Rút gọn |
((x^2-4)^4)/((x^2-4x+4) căn bậc hai của x+2) |
|
| 230786 |
Ước Tính |
logarit của 1/10 căn bậc hai của 1000 |
|
| 230787 |
Giải r |
(|-10+4r|)/10>1 |
|
| 230788 |
Giải x |
1/2x+3/4x=5-2.5x |
|
| 230789 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(2x+5)(x-6) |
|
| 230790 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph the line y=-5 |
Graph the line |
| 230791 |
Rút gọn |
(6^(1/2)*0.4^(1/3))^2 |
|
| 230792 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-2a+3>=6a-1>3a-10 |
|
| 230793 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^5-3x^4+x^3+x^2+4=0 |
|
| 230794 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-y-2w=3 2x-3y+w=1 -2x+2y+4w=-6 |
|
| 230795 |
Rút gọn |
(5/(x+6)-(2x)/(2x-1))/(x/(2x-1)+4/(x+6)) |
|
| 230796 |
Rút gọn |
(b^2c)/(b^2c^5) |
|
| 230797 |
Rút gọn |
(4-i căn bậc hai của 2)-(3+i căn bậc hai của 2)+8i |
|
| 230798 |
Rút gọn |
(1-x-y)^2 |
|
| 230799 |
Ước Tính |
(10^0r^-11*8)/(3^2) |
|
| 230800 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -32)/( căn bậc hai của -50) |
|