| 230901 |
Ước Tính |
2^-14*5^10 |
|
| 230902 |
Giải c |
( căn bậc hai của 3)/2=( căn bậc hai của 12)/c |
|
| 230903 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^8-25x^4+144=0 |
|
| 230904 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-(1/3)^(x-1)+2 |
|
| 230905 |
Rút gọn |
5 square root of -100+4 cube root of 512+2 square root of -64 |
|
| 230906 |
Ước Tính |
2^2--3^-2 |
|
| 230907 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 144- căn bậc hai của -90+ căn bậc hai của 16+ căn bậc hai của -10 |
|
| 230908 |
Giải x |
-10-3x^3=-37 |
|
| 230909 |
Rút gọn |
(4x^4+3x^2-1)+(mx^3+2)(3x^2+1) |
|
| 230910 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
9^x*3^(x+2)=3^(f(x)) |
|
| 230911 |
Giải x |
(x+2)/4+(x-4)/2-(x-3)/3=(x+1)/12-(x-1)/2 |
|
| 230912 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-8,-6) and has a slope of 1/4 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 230913 |
Phân Tích Nhân Tử |
Factor: 49d^2n-25n |
Factor: |
| 230914 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
Find the distance between the points (-4,-9) and (-8,1) |
Find the distance between the points and |
| 230915 |
Ước Tính |
(2/3)^3+8/9 |
|
| 230916 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc bốn của 32)^2 |
|
| 230917 |
Tìm BCNN |
15 and 5 |
and |
| 230918 |
Ước Tính |
-5 căn bậc hai của x^3 |
|
| 230919 |
Tìm Tích Số |
(y^x-5)(y^x+5) |
|
| 230920 |
Rút gọn |
-2/5-(-9/15) |
|
| 230921 |
Ước Tính |
6/7-(1/2*1/3)÷(1/5) |
|
| 230922 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-(2x+1)(2x+3)(2x-5) |
|
| 230923 |
Giải v |
6/(3v-18)-3=2/(v-6) |
|
| 230924 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 2x-(-11 căn bậc ba của 2x) |
|
| 230925 |
Chia |
(8x^5y^3)/(8x^7y) |
|
| 230926 |
Giải x |
-4^(2-x)=-32 |
|
| 230927 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2x+3<=-10 or 2x+3>=10 |
or |
| 230928 |
Giải Hệ chứa Equations |
5x-6y=33 and 2x+y=-14 |
and |
| 230929 |
Giải y |
6(y+3)-5y=15 |
|
| 230930 |
Rút Gọn Căn Thức |
(10 căn bậc hai của 18)/( căn bậc hai của 5) |
|
| 230931 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (16a^4)/(b^4c^8) |
|
| 230932 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|x-2|-3<=0 |
|
| 230933 |
Rút gọn |
(LT^-1)^2 |
|
| 230934 |
Rút gọn |
4^-3(8)^2 |
|
| 230935 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=(7x-4)/(4x-12) at x=3 |
at |
| 230936 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 7)/(-1- căn bậc hai của 27) |
|
| 230937 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/4(x-9)<x+12 |
|
| 230938 |
Giải x |
(cos(45))=1/x |
|
| 230939 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
m căn của n căn của a |
|
| 230940 |
Giải u |
-38=7u+17-12u |
|
| 230941 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x=x-6 |
|
| 230942 |
Giải u |
56=7u^2 |
|
| 230943 |
Rút gọn |
(27y^2+27y-30)/(9y-6) |
|
| 230944 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y-2x=0 y+x=3 |
|
| 230945 |
Giải y |
2y-4=y |
|
| 230946 |
Vẽ Đồ Thị |
y>-4/3x-1y |
|
| 230947 |
Giải k |
3(k-9)>3k+6 |
|
| 230948 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=1/3x-2 and y<=2x-3 |
and |
| 230949 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 10* căn bậc bốn của 10 |
|
| 230950 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2(n-2)(n+1)-(n+3)=0 |
|
| 230951 |
Giải x |
4/5+x=3/7 |
|
| 230952 |
Ước Tính |
(3/7*0.1)÷(5/21) |
|
| 230953 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(pi/2)+sin(pi/2) |
|
| 230954 |
Ước Tính |
-2 3/5-(-1 2/5)-4/5 |
|
| 230955 |
Giải x |
căn bậc hai của 72+x=x |
|
| 230956 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x-y^2=2y+13 |
|
| 230957 |
Giải b |
3.2=4/5(b-5) |
|
| 230958 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y-2z=7 7x+9y-2z=-9 10x+7y+2z=-3 |
|
| 230959 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm y |
căn bậc hai của y^6=-y^3 |
|
| 230960 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x+ căn bậc hai của 12=(x+3)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 230961 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x-y=17 and x+4y=23 |
and |
| 230962 |
Rút Gọn Căn Thức |
-2 căn bậc hai của 15(-3 căn bậc hai của 3+3 căn bậc hai của 5) |
|
| 230963 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(5x^2-45x+100)/(-4x^2+20x) |
|
| 230964 |
Tìm Tích Số |
(x^2(x-4))/(x-3)*((x-3)(x+6))/(x^3) |
|
| 230965 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<-2x-2 y>=1/2x+3 |
|
| 230966 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 3x^3-2x^2-7x-2 is divided by x+1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 230967 |
Giải x |
6+1/(x+4)=5 |
|
| 230968 |
Trừ |
(-2x+23x^5+11)-(5-9x^3+x) |
|
| 230969 |
Rút gọn |
-9x(5x+4)+10(x+3) |
|
| 230970 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x-1)(2x+7)^2 |
|
| 230971 |
Rút gọn |
(m^2-16n^2)÷((3m+12n)/(mn)) |
|
| 230972 |
Giải y |
t=(2-3y)/(y+2) |
|
| 230973 |
Tìm Tích Số |
(2a+5b)(a-4b) |
|
| 230974 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit tự nhiên của x^2+6x+8- logarit tự nhiên của x+2 |
|
| 230975 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y+z=2 5x+5y+5z=3 4x+y-3z=-6 |
|
| 230976 |
Rút gọn |
2(3-x)-12+4x |
|
| 230977 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2(x+1)(x^2-5)(x-9)(3x+5)(x+1) |
|
| 230978 |
Giải p |
căn bậc hai của -10-2p = căn bậc hai của 3p+40 |
|
| 230979 |
Giải x |
2(x+1)+8(x-1)=5x |
|
| 230980 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
-2(4a+4)+5a>-35 |
|
| 230981 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-18 căn bậc hai của 2x-1>-36 |
|
| 230982 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=2+1/4x 3x-5y=-3 |
|
| 230983 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4-5x^2+6=0 |
|
| 230984 |
Ước Tính |
2/3(1)^(3/2)-4(1)^(1/2) |
|
| 230985 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
( căn bậc ba của 5^2)/( căn bậc năm của 5) |
|
| 230986 |
Ước Tính |
((z^2)/(5^4))^4 |
|
| 230987 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm v |
-7v+5>=-79 |
|
| 230988 |
Chia |
(125xy^7)/(125x^6y^7) |
|
| 230989 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(g(x))/(2x^2-32) |
|
| 230990 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(cos(2x)-cos(x))/(x^2) |
|
| 230991 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(16-x)/(x+10)=(15-x)/(x+9) |
|
| 230992 |
Phân Tích Nhân Tử |
3(2x-y)^2+2y(2x-y)-5y^2 |
|
| 230993 |
Giải x |
(2x^2)/(x^2+5x)+1/x=5/(x^2+5x) |
|
| 230994 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (4-0)^2+(0-0)^2 |
|
| 230995 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=8x-1 g(x)=2x |
|
| 230996 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2+x-12)/(3x^2-9x) |
|
| 230997 |
Rút gọn |
-2/(x^2-10x+24)*(x^2-16)/(2-x)*(18-3x)/(x^2+4x) |
|
| 230998 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=((x+2)^2)/2-1 |
|
| 230999 |
Giải θ |
sin(theta)^2=cos(theta)^2+1 |
|
| 231000 |
Vẽ Đồ Thị |
negative infinity<=y<=infinity |
|