| 229701 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(-1/2)^x |
|
| 229702 |
Xác định nếu (0,0) là một Nghiệm |
y<4x+5 , (0,0) |
, |
| 229703 |
Xác Định Dãy |
1 , 4 , 9 , 16 , 25 ; dots |
, , , , ; dots |
| 229704 |
Rút gọn |
7t+(-3t)-3y |
|
| 229705 |
Giải b |
a=b-18 |
|
| 229706 |
Giải x |
(8^(2x+4))/(4^(x-3))=4^(x+5) |
|
| 229707 |
Rút gọn |
(9a^3b+6ab-4)-(10a^3b-6a^2b^2-6) |
|
| 229708 |
Giải x |
căn bậc hai của (x+3)/(x+3)=1 |
|
| 229709 |
Giải x |
x-1/3=1/6 |
|
| 229710 |
Rút gọn |
7/12-(4x)/(3x) |
|
| 229711 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 2x=4 |
|
| 229712 |
Rút gọn |
(i- căn bậc hai của 3)^2 |
|
| 229713 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-xy^2-2y^2+17x-2y+12 |
|
| 229714 |
Rút gọn |
((12)(3/4))/((4)(1/4)) |
|
| 229715 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^6-2x^4-4x^2+8=0 |
|
| 229716 |
Giải x |
6=x^3-4/x |
|
| 229717 |
Rút gọn |
((a+b)^3)/18*2/((a+b)^2) |
|
| 229718 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-(x+4)/(x-2) |
|
| 229719 |
Xác định nếu Đúng |
cot(theta)+tan(theta)=sec(theta)csc(theta) |
|
| 229720 |
Giải F |
(5F+8)/G=(3R-1)/S |
|
| 229721 |
Vẽ Đồ Thị |
x<=-1 or x>=3 |
or |
| 229722 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
( căn bậc bốn của 187)^3 |
|
| 229723 |
Giải x |
20x-14-11x=8-6x+2 |
|
| 229724 |
Rút gọn |
-(3(y^-2)^3)/(5y^2) |
|
| 229725 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 72i^4b^3 căn bậc năm của 216i^8b^11 |
|
| 229726 |
Giải n |
logarit cơ số 4 của n=1/4 logarit cơ số 4 của 81+1/2 logarit cơ số 4 của 25 |
|
| 229727 |
Giải m |
-1+m^2=3 |
|
| 229728 |
Ước Tính |
25*4+(5^2*8)-1 |
|
| 229729 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(7xy)2/3 |
|
| 229730 |
Rút gọn |
(4^0)(5^-5)(100)^0(1/(2^-1)) |
|
| 229731 |
Tìm BCNN |
x^2-9 and x^2-5x+6 |
and |
| 229732 |
Vẽ Đồ Thị |
g<-3 or g>=4 |
or |
| 229733 |
Nhân |
4a(8a-8b) |
|
| 229734 |
Rút gọn |
căn bậc hai của xy^5z^20 |
|
| 229735 |
Ước Tính |
x^2*x^(1/2) |
|
| 229736 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=1/3cos(3x) |
|
| 229737 |
Rút gọn |
((x+2)/(x^2-6x-16))÷(1/(9x)) |
|
| 229738 |
Rút gọn |
x^a(1+x^b) |
|
| 229739 |
Rút gọn |
(8x+y)(x-8y)-(x+8y)(8x-y) |
|
| 229740 |
Ước Tính |
10-8÷2-2^2 |
|
| 229741 |
Giải y |
y=1/4(-2)^2 |
|
| 229742 |
Giải x |
(x^2+4)=0 |
|
| 229743 |
Rút gọn |
x căn bậc hai của 3(x căn bậc hai của 6-2x+ căn bậc hai của 3) |
|
| 229744 |
Rút gọn |
36÷2-(81÷(3^2)) |
|
| 229745 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-6x+x^2=97+10y-y^2 |
|
| 229746 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(x)=|x| |
|
| 229747 |
Tìm MCNN |
9/(x+8) and 7/(x-8) |
and |
| 229748 |
Rút gọn |
(3x^2y^2)^(1/2) |
|
| 229749 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=-2x+1/2 |
|
| 229750 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=1/3x+2 and y<=2x+3 |
and |
| 229751 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 2)÷( căn bậc hai của 6) |
|
| 229752 |
Giải w |
0=w-13 |
|
| 229753 |
Rút gọn |
Simplify căn bậc hai của 2/(7b) |
Simplify |
| 229754 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm k |
14-4k<38 |
|
| 229755 |
Rút gọn |
2-x+1/x |
|
| 229756 |
Giải y |
x-3(y+2)=6 |
|
| 229757 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 100- căn bậc hai của -49- căn bậc hai của 81+ căn bậc hai của -36 |
|
| 229758 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
4^y<5^(2y+1) |
|
| 229759 |
Ước Tính |
pi*2pi |
|
| 229760 |
Giải Hệ chứa Equations |
1/6x-1/3y=-2 1/2x+3/5y=2 |
|
| 229761 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-x^2(3-x)^3(x+2)>0 |
|
| 229762 |
Rút gọn |
11x+2x^2-(-7x-3x^2+4) |
|
| 229763 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(theta)=-5cot(2pitheta+pi) |
|
| 229764 |
Vẽ Đồ Thị |
|y| |
|
| 229765 |
Giải x |
-3/4(16x+8)=19-(10x-3) |
|
| 229766 |
Rút gọn |
3x(2x^2-4x+2)-(5x^2-7x-8) |
|
| 229767 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x=1/x |
|
| 229768 |
Ước Tính |
logarit cơ số b của ( căn bậc hai của x)/( căn bậc ba của z) |
|
| 229769 |
Ước Tính |
(2^-7*2^6)/(2^0) |
|
| 229770 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 3)÷( căn bậc ba của 3) |
|
| 229771 |
Giải c |
c=( căn bậc ba của 107.7)^3 |
|
| 229772 |
Giải x |
-12=11x^2+28x |
|
| 229773 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5|x-3|<35 |
|
| 229774 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(690 độ ) |
|
| 229775 |
Rút gọn |
(x^5*x^(4/5))/(x^(2/5)*x) |
|
| 229776 |
Giải x |
3x^2-12x+11=x |
|
| 229777 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 400/5 |
|
| 229778 |
Tìm Tích Số |
x(x+1) |
|
| 229779 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 8)/(2 căn bậc hai của 14) |
|
| 229780 |
Ước Tính |
(1/6(2)^6+1/3(2)^3-(1/6(0)^6+1/3(0)^3)) |
|
| 229781 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(3x^2-6x-24)/(2x^2-8) |
|
| 229782 |
Vẽ Đồ Thị |
y<1/2x+4 x-2y>=6 |
|
| 229783 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=9((x^7)/4)^(1/5) |
|
| 229784 |
Giải x |
1/2-sin(x)=0 |
|
| 229785 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
3^(2x-1)-4*3^x+9=0 |
|
| 229786 |
Tìm ƯCLN |
10x^3y^2-2xy^2+14xy |
|
| 229787 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-y<3 y>=3/2x+1 |
|
| 229788 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x+3)(x-5)(x+7)^2(x-2)^2 |
|
| 229789 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm h |
-4(h-10)<7h(2+3) |
|
| 229790 |
Nhân |
4 1/2*3*12 1/2 |
|
| 229791 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-y-2z=-2 2x-y+z=-1 -7x+5y+4z=8 |
|
| 229792 |
Rút gọn |
9- căn bậc ba của 4k( căn bậc ba của 2k+ căn bậc ba của 2k^2) |
|
| 229793 |
Tìm Nghịch Đảo |
A(b)=12*(b+9)/2 |
|
| 229794 |
Giải a |
a^0=1 |
|
| 229795 |
Chia |
(a^4-a)/(a+1) |
|
| 229796 |
Xác định nếu Đúng |
1-cos(theta)^2=sin(theta)^2 |
|
| 229797 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-y^2+6y-9 |
|
| 229798 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=arcsin(sin(x)) |
|
| 229799 |
Vẽ Đồ Thị |
-1<=(v-2)/21 |
|
| 229800 |
Giải X |
3 logarit cơ số 3 của X=- logarit cơ số 3 của 27 |
|