| 15601 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-10x-6=2x+1 |
|
| 15602 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x^2-6x)^2-35(x^2-6x)-200=0 |
|
| 15603 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+2x+y^2=55+10y |
|
| 15604 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+6x+8=3 |
|
| 15605 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 2x-x+4=0 |
|
| 15606 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2-25=0 |
|
| 15607 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x^2-3=-4x-1 |
|
| 15608 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3/(2x)-5/(3x)=2 |
|
| 15609 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-3x^2+2x-4 |
|
| 15610 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2=8x |
|
| 15611 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2-10x-4 |
|
| 15612 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-3x^2=0 |
|
| 15613 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2-10x-8 |
|
| 15614 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2-10x-3 |
|
| 15615 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-8x+7=0 |
|
| 15616 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3x-40=0 |
|
| 15617 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x+1=0 |
|
| 15618 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x^3+4x^2-2x-4 |
|
| 15619 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 4x-3-5=0 |
|
| 15620 |
Tính Căn Bậc Hai |
- căn bậc hai của 361 |
|
| 15621 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 4x-7=5 |
|
| 15622 |
Xác định đường Cônic |
6x^2-x+8y^2+5y=50 |
|
| 15623 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-9x=0 |
|
| 15624 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
[4,infinity) |
|
| 15625 |
Xác định đường Cônic |
x^2+5y-6=0 |
|
| 15626 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=1/x+2 |
|
| 15627 |
Tìm Đỉnh |
-2x^2+20x+48 |
|
| 15628 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
g(x)=x/(x^2-16) |
|
| 15629 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-2x^4-x^3+8x^2+12 |
|
| 15630 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
n^2=9n-20 |
|
| 15631 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-x^2-14x-49 |
|
| 15632 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-x^2-6x-5 |
|
| 15633 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-x^2-8x-16 |
|
| 15634 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x^2+2x-4 |
|
| 15635 |
Tìm hàm ngược |
[[4,5],[3,4]] |
|
| 15636 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x-2y=-2 |
|
| 15637 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x-2)^2=10(y-3) |
|
| 15638 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=4x+5 |
|
| 15639 |
Tìm Tiêu Điểm |
x=10y^2 |
|
| 15640 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y-4x=0 |
|
| 15641 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
3x(x^2-5x+6) |
|
| 15642 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=6-3x |
|
| 15643 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=9-x^2 |
|
| 15644 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-4)/(x^3-x^2-2x) |
|
| 15645 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
16x^2-81=0 |
|
| 15646 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(3x+1)/(x-2) |
|
| 15647 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-10x=0 |
|
| 15648 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-w^2+100w |
|
| 15649 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-11x-2=0 |
|
| 15650 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
căn bậc hai của ab |
|
| 15651 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-7x+2=0 |
|
| 15652 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-7x-13=-10 |
|
| 15653 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-x-5=0 |
|
| 15654 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
b^(3/5) |
|
| 15655 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-4x-1=0 |
|
| 15656 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
((m^2)/(m^(1/3)))^(-1/2) |
|
| 15657 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(cd)^(1/2)(d^(1/3)) |
|
| 15658 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+240=0 |
|
| 15659 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
y^(-5/4) |
|
| 15660 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-3x-7=0 |
|
| 15661 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3-7x^2+13x-3)/(x-3) |
|
| 15662 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-9x-10=0 |
|
| 15663 |
Tìm Bậc |
6x^6+9x^3+3x^2-4x^10-9x^5-5x^6 |
|
| 15664 |
Tìm Bậc |
2x^7+4-3x^3+5x^8-4x |
|
| 15665 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-7x-4=0 |
|
| 15666 |
Tìm Bậc |
7x^6-6x^5+2x^3+x-8 |
|
| 15667 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-16x=0 |
|
| 15668 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=1/2(2x-4) |
|
| 15669 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+14x+33=0 |
|
| 15670 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x=2 |
|
| 15671 |
Tìm Tiêu Điểm |
(y^2)/110-(x^2)/34=1 |
|
| 15672 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+3x=-2 |
|
| 15673 |
Tìm Số Dư |
(x^4+36)/(x^2-8) |
|
| 15674 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x=80 |
|
| 15675 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x=48 |
|
| 15676 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2+ căn bậc hai của 2x-3 = căn bậc hai của x+7 |
|
| 15677 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
X^2+8X=-16 |
|
| 15678 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+4x^3+7x^2+16x+12=0 |
|
| 15679 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^5-3x^4-15x^3+45x^2-16x+48=0 |
|
| 15680 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^2+6x+1=0 |
|
| 15681 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
7x^2-144=-x^4 |
|
| 15682 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8n^2+7n-15=-7 |
|
| 15683 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+24=14x |
|
| 15684 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-9x^2+12x-4=0 |
|
| 15685 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2-7x+7 |
|
| 15686 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^3-6x^2+11x-6 |
|
| 15687 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2-x-2=0 |
|
| 15688 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=2x^2-7x-4 |
|
| 15689 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2+5x-6=0 |
|
| 15690 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of x-7+1 |
|
| 15691 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2+11x-10=0 |
|
| 15692 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = cube root of x-2 |
|
| 15693 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+3x-3=0 |
|
| 15694 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(x+6)^2-16 |
|
| 15695 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-3x-2=0 |
|
| 15696 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
g(x)=x^2+3x-4 |
|
| 15697 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-13x+6=0 |
|
| 15698 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^4-8x^2-9 |
|
| 15699 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2-2x-3=0 |
|
| 15700 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-5x^2+16x-80 |
|