| 15501 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
6x^4-5x^2+12x^2-10 |
|
| 15502 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x+2)/(x-4)-1/x=4/(x^2-4x) |
|
| 15503 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -294 |
|
| 15504 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+9x+ |
|
| 15505 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2x+3 |
|
| 15506 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
h(x)=x^4-x^12 |
|
| 15507 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -150 |
|
| 15508 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -13 |
|
| 15509 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x^3-13x^2+47x-35)÷(x-1) |
|
| 15510 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(4x^2-36x)/(x-9) |
|
| 15511 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^3-5x^2+2x+1 |
|
| 15512 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^3-x^2-9x+6 |
|
| 15513 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3/4 |
|
| 15514 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
4x+4=y , y=6x |
, |
| 15515 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9x^10 |
|
| 15516 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -98 |
|
| 15517 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6x |
|
| 15518 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 54x^3y^5 |
|
| 15519 |
Rút gọn |
căn bậc ba của n^6m^5 |
|
| 15520 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/4cos((2pi)/3theta) |
|
| 15521 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 5/(3x) |
|
| 15522 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -8x^6y^9 |
|
| 15523 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 32x^8 |
|
| 15524 |
Tìm Trung Vị |
10 , 11 , 4 , 7 , 12 , 11 , 16 , 6 , 9 , 15 |
, , , , , , , , , |
| 15525 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 8/(x^8) |
|
| 15526 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=1/(x-4)+2 |
|
| 15527 |
Rút gọn |
căn bậc bảy của x^4 |
|
| 15528 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
26/9 |
|
| 15529 |
Rút gọn |
(x-5)/(x^2-25) |
|
| 15530 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-1/4x^2+2x-3 |
|
| 15531 |
Rút gọn |
(x-7)/(7-x) |
|
| 15532 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của x^2 |
|
| 15533 |
Rút gọn |
căn bậc năm của x^35 |
|
| 15534 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2+4x+11 |
|
| 15535 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81x^5y^9 |
|
| 15536 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3+7x^2-9x-63)÷(x+3) |
|
| 15537 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 48 |
|
| 15538 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 2 |
|
| 15539 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=2x^2-8x+5 |
|
| 15540 |
Chia |
(x^3-64)/(x-4) |
|
| 15541 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=(x-6)(x+2) |
|
| 15542 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=|x+5|-6 |
|
| 15543 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=(x+3)^2-2 |
|
| 15544 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=2(x-3)^2+8 |
|
| 15545 |
Tìm Đỉnh |
f(r)=(r-14)^2-56.25 |
|
| 15546 |
Tìm hàm ngược |
(2x-3)/5 |
|
| 15547 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
[-5,-1] |
|
| 15548 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
[-3,1] |
|
| 15549 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=(3x+2)(-6x-3) |
|
| 15550 |
Ước Tính |
5/( căn bậc hai của 3) |
|
| 15551 |
Ước tính Hàm Số |
f(-9)=-x^2-10x-2 |
|
| 15552 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 7- căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của 5) |
|
| 15553 |
Ước tính Hàm Số |
f(-3)=2x^3+6 |
|
| 15554 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-3y=18 |
|
| 15555 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
-4x^2+40x-112 |
|
| 15556 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x+5y=20 |
|
| 15557 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2-12x+7 |
|
| 15558 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-8x+7 |
|
| 15559 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
5x^2+20x+21 |
|
| 15560 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-2x+7 |
|
| 15561 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
- căn bậc hai của 26 |
|
| 15562 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=x+4 |
|
| 15563 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
49/50 |
|
| 15564 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x-4y=8 |
|
| 15565 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1.32 |
|
| 15566 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x = square root of 7x+2 |
|
| 15567 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
7x-2y=-5 |
|
| 15568 |
Viết ở dạng một Hàm Số của h |
s=2pirh+2pir^2 |
|
| 15569 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2=16x+12 |
|
| 15570 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
30x-11=30/x |
|
| 15571 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5x^4-20x^2=0 |
|
| 15572 |
Viết ở dạng một Hàm Số của r |
S=2pirh+2pir^2 |
|
| 15573 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
(x^2)/2+7/2x=1 |
|
| 15574 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-2x=5 |
|
| 15575 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+x-6=0 |
|
| 15576 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[-3,infinity) |
|
| 15577 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-12x=-35 |
|
| 15578 |
Tìm MCNN |
10/(3m^2n) , 1/(6mn^4) |
, |
| 15579 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+6x=10 |
|
| 15580 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
-6y=-5x |
|
| 15581 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x=13 |
|
| 15582 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+14x=3 |
|
| 15583 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x=5 |
|
| 15584 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
logarit cơ số 9 của 22 |
|
| 15585 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x-35=0 |
|
| 15586 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
4^6=4096 |
|
| 15587 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x-9=0 |
|
| 15588 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=5x^2+20x+14 |
|
| 15589 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=2x^2+16x+17 |
|
| 15590 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2+5x-14)/(x^2+4x-21) |
|
| 15591 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-8x+12=0 |
|
| 15592 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(7x+1)/(2x-9) |
|
| 15593 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
6x^2-x-5=0 |
|
| 15594 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-2x^2-9x+18=0 |
|
| 15595 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3x^2+6x-8 |
|
| 15596 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x-4)^(2/3)=4 |
|
| 15597 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-13x+20=-6 |
|
| 15598 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x-2)^(2/3)=4 |
|
| 15599 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-10x+20=-5 |
|
| 15600 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x-2)^(2/3)=9 |
|