| 104201 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-7,0) , (0,5) |
|
| 104202 |
Ước Tính |
40*2 |
|
| 104203 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(7,14) , (9,18) |
|
| 104204 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(7,2) , (0,0) |
|
| 104205 |
Ước Tính |
-3-11 |
|
| 104206 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(7,5) , (6,-1) |
, |
| 104207 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-7,-5) , (2,3) |
|
| 104208 |
Ước Tính |
-3 căn bậc hai của 45- căn bậc hai của 5+2 căn bậc hai của 2 |
|
| 104209 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(7,3) , (2,13) |
, |
| 104210 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(7,-4) , (-1,3) |
|
| 104211 |
Ước Tính |
3 căn bậc ba của 16-4 căn bậc ba của 54+ căn bậc ba của 128 |
|
| 104212 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(9,3) , (-3,-6) |
|
| 104213 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 63+ căn bậc hai của 28 |
|
| 104214 |
Ước Tính |
3+ căn bậc hai của -25 |
|
| 104215 |
Ước Tính |
|-19| |
|
| 104216 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-9,0) , (0,5) |
|
| 104217 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-9,-11) , (-3,8) |
|
| 104218 |
Ước Tính |
3÷6 |
|
| 104219 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(9,11) , (9,-8) |
|
| 104220 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(9,-10) , (9,-3) |
|
| 104221 |
Ước Tính |
3*6^0 |
|
| 104222 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-7,9) ; m=4/5 |
; |
| 104223 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(7,6) m=2 |
|
| 104224 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(8,2) , (4,5) |
, |
| 104225 |
Ước Tính |
3*2*1 |
|
| 104226 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-8,-10) , (0,-5) |
|
| 104227 |
Ước Tính |
3*24 |
|
| 104228 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-8,-32) , (3,1) |
|
| 104229 |
Ước Tính |
3.14*2.5^2 |
|
| 104230 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(8,-4) , (0,11) |
|
| 104231 |
Ước Tính |
3.14(8)^2 |
|
| 104232 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(8,5) , (-12,-9) |
|
| 104233 |
Ước Tính |
3-2/5 |
|
| 104234 |
Ước Tính |
3e^-2 |
|
| 104235 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(5,40) , (1,24) |
|
| 104236 |
Ước Tính |
3(2)^2-2 |
|
| 104237 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(5,4) , (1,3) |
, |
| 104238 |
Ước Tính |
9/10-3/5 |
|
| 104239 |
Ước Tính |
9/2*2 |
|
| 104240 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-5,-4) , (5,10) |
, |
| 104241 |
Ước Tính |
-9/0 |
|
| 104242 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-5,5) , (2,5) |
|
| 104243 |
Ước Tính |
9/81 |
|
| 104244 |
Ước Tính |
9^(1/2)*9^(1/2) |
|
| 104245 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-5,245) , (0,120) |
|
| 104246 |
Ước Tính |
9^(1/6) |
|
| 104247 |
Ước Tính |
9/49 |
|
| 104248 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-5,23) , (3,-1) |
|
| 104249 |
Ước Tính |
9/32*5/6*8/15 |
|
| 104250 |
Ước Tính |
-9/-3 |
|
| 104251 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(5,20) , (0,5) |
|
| 104252 |
Ước Tính |
99^2 |
|
| 104253 |
Ước Tính |
(9-2)/(4+3) |
|
| 104254 |
Ước Tính |
85/2 |
|
| 104255 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(5,2) , (-8,1) |
|
| 104256 |
Ước Tính |
875/1000 |
|
| 104257 |
Ước Tính |
8/(1/4) |
|
| 104258 |
Ước Tính |
8/11-4/15 |
|
| 104259 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-5,2) , (0,7) |
|
| 104260 |
Ước Tính |
8/125 |
|
| 104261 |
Ước Tính |
-8/0 |
|
| 104262 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(5,4) , (3,5) |
|
| 104263 |
Ước Tính |
8^(1/6) |
|
| 104264 |
Ước Tính |
8^(2/6) |
|
| 104265 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-5,-4) , (5,8) |
|
| 104266 |
Ước Tính |
8^(8/3) |
|
| 104267 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-5,-3) , (3,-6) |
|
| 104268 |
Ước Tính |
8^2-4^-1 |
|
| 104269 |
Ước Tính |
8/9-1/3 |
|
| 104270 |
Ước Tính |
8/56 |
|
| 104271 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-5,-3) , (5,9) |
|
| 104272 |
Ước Tính |
-8/7 |
|
| 104273 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-5,-3) , (5,11) |
|
| 104274 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(5,3) , (10,7) |
|
| 104275 |
Ước Tính |
68/2 |
|
| 104276 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(5,3) , (8,5) |
|
| 104277 |
Rút gọn |
(a-a^4)/(a^2+a+1) |
|
| 104278 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(4,85) , (7,92) , (14,110) |
, , |
| 104279 |
Ước Tính |
60/60+50/60 |
|
| 104280 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(4,8) , (6,12) |
, |
| 104281 |
Ước Tính |
64/27 |
|
| 104282 |
Ước Tính |
625^(1/2) |
|
| 104283 |
Ước Tính |
7/10-(-2/3) |
|
| 104284 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-4,9) , (1,-1) |
|
| 104285 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(4,9) , (10,12) |
|
| 104286 |
Ước Tính |
7/10-1/5 |
|
| 104287 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(45,169) , (65,173) |
|
| 104288 |
Ước Tính |
7/10-3/10 |
|
| 104289 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(46,338) , (64,392) |
|
| 104290 |
Ước Tính |
7/10-3/5 |
|
| 104291 |
Ước Tính |
7/10-1/2 |
|
| 104292 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(5,0) , (0,5) |
|
| 104293 |
Ước Tính |
7/12-1/4 |
|
| 104294 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(5,0) , (0,1) |
|
| 104295 |
Ước Tính |
7/15+3/12 |
|
| 104296 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(5,0) , (0,7) |
|
| 104297 |
Ước Tính |
7/3-3/8 |
|
| 104298 |
Ước Tính |
78/3 |
|
| 104299 |
Ước Tính |
-78/6 |
|
| 104300 |
Ước Tính |
74/2 |
|