| 48401 |
Rút gọn |
(y^2+8y)/(y^2-9)+(2y+21)/(y^2-9) |
|
| 48402 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(x^3)/( căn bậc hai của x) |
|
| 48403 |
Ước Tính Tích Phân |
4 tích phân của 1/(1-x^2) đối với x |
|
| 48404 |
Ước Tính |
8% of 150 |
of |
| 48405 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm k |
-18+k/3<=-26 |
|
| 48406 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x<-10 and x<10 |
and |
| 48407 |
Giải y |
x^2+y^2-4=0 |
|
| 48408 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x=4y |
|
| 48409 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5 căn bậc hai của x+2>17 |
|
| 48410 |
Nhân |
3 căn bậc hai của 5a*8 căn bậc hai của 35a^2 |
|
| 48411 |
Rút gọn |
(9x^5y^-3z^-2)/(3x^3y^3z^5) |
|
| 48412 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
8x^3+6x^2+15x+7 divided by 2x+1 |
divided by |
| 48413 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
2|3-3x|-2<22 |
|
| 48414 |
Giải b |
2=-2/5(-3)+b |
|
| 48415 |
Ước Tính |
20% of 5 |
of |
| 48416 |
Ước Tính |
(x^2)/(x^(1/2)) |
|
| 48417 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=0.5|2x-4|+3 |
|
| 48418 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x^3+3x^2-2 |
|
| 48419 |
Chia |
(6p^3+150p^2+5p)÷15p |
|
| 48420 |
Tìm Chiều Dài của a |
tri{5}{}{13}{}{}{} |
|
| 48421 |
Vẽ Đồ Thị |
{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{{}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}}} |
|
| 48422 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
z^-11*z^-15 |
|
| 48423 |
Giải y |
y=1/4(0)^2 |
|
| 48424 |
Rút gọn |
3^(x+2)*9^(x-1)*3^2 |
|
| 48425 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x<4 and x>=1 |
and |
| 48426 |
Giải u |
u/12=6/9 |
|
| 48427 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
3e^x-e^(2x) |
|
| 48428 |
Rút gọn/Tối Giản |
(sin(x)+cos(x))^2 |
|
| 48429 |
Vẽ Đồ Thị |
-2(7+y)>=-8(y+1) |
|
| 48430 |
Ước Tính |
(4n^4-8n+4)-(8n^2+4n^4+1) |
|
| 48431 |
Rút gọn |
(2cos(theta)-1)(2cos(theta)+1) |
|
| 48432 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(cos(x)^2) |
|
| 48433 |
Cộng |
7/(x-3)+(3x+1)/(x-5) |
|
| 48434 |
Ước Tính |
8e^(4x+8)=15 |
|
| 48435 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(3,6) and (5,5) |
and |
| 48436 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
2x-5y>8 |
|
| 48437 |
Giải Hệ chứa Equations |
8-0.9x=0.4y -y+0.3x=1.6 |
|
| 48438 |
Giải x |
(x-1)/(x+1)+4/(x-1)=5/2 |
|
| 48439 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
10-1/5(x-6)^2 |
|
| 48440 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x(x+5))/(3(x+5)) |
|
| 48441 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/2x+3<2/3x+5/3 |
|
| 48442 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc sáu của y^4 |
|
| 48443 |
Ước Tính |
3*19*14+18÷2 |
|
| 48444 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 256(x^2-1)^12 |
|
| 48445 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
1/(( căn bậc hai của 2)^5) |
|
| 48446 |
Tìm BCNN |
lcm of 6 and 10 |
lcm of and |
| 48447 |
Giải x |
x^2-3(x+1)<=x-3x-3 |
|
| 48448 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1/2 của (2x-5)/7 |
|
| 48449 |
Giải x |
căn bậc hai của căn bậc ba của x=2 |
|
| 48450 |
Rút gọn |
(-5x^6)(2x^-4y)(-6x^-3y^4) |
|
| 48451 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2+y^2-6x)^2=36x^2+36y^2 |
|
| 48452 |
Giải x |
x^2+6=6 |
|
| 48453 |
Ước Tính |
y=(1/5)^-3 |
|
| 48454 |
Ước Tính |
(180(7-2))/7 |
|
| 48455 |
Giải x |
x=2y-4 7x+5y=-66 |
|
| 48456 |
Rút gọn |
x^-1y^4*2x^-2y^4 |
|
| 48457 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc ba của 4+ căn bậc sáu của 4 |
|
| 48458 |
Phân Tích Nhân Tử |
(9(t-4)^8(5t+8)^9-9(5t+8)^8*5(t-4)^9)/(((5t+8)^9)^2) |
|
| 48459 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2+8x=y-1 |
|
| 48460 |
Giải x |
x^2+62=-16x |
|
| 48461 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-4<2x+1<7 |
|
| 48462 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc sáu của y^5 căn bậc ba của y^5 |
|
| 48463 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(3(x-7)(x+7))/(2(x+7)) |
|
| 48464 |
Trừ |
-3/5-(-4/15) |
|
| 48465 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=-3^(x-5)+1 |
|
| 48466 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
3-|x-10|=-2 |
|
| 48467 |
Vẽ Đồ Thị |
(sin(2x))/x |
|
| 48468 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(2,-4) , slope=-3 |
, |
| 48469 |
Giải x |
3x-7y=4 x+7y=16 |
|
| 48470 |
Cộng |
(16-x^2)+(-18x^2+7x^5-10x^4+5) |
|
| 48471 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
4x^2-64=8x-4 |
|
| 48472 |
Ước Tính |
1/3+1/6+1/12+1/24+1/48 |
|
| 48473 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(1.5,-(7pi)/6) |
|
| 48474 |
Rút gọn |
(x/(x-1))/(x/(x-1)-1) |
|
| 48475 |
Rút gọn |
sin(x)^2+csc(x)^2 |
|
| 48476 |
Rút gọn |
-1/2+(-1/5) |
|
| 48477 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
g(x)=x-2 h(x)=-x-4 Find g(h(x)) |
Find |
| 48478 |
Giải để tìm x ở dạng Radian |
sin(3x)=-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 48479 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (-2a)^4 |
|
| 48480 |
Rút gọn |
x/(2x-4)-5/(x+1) |
|
| 48481 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=x^2+2x-5 |
|
| 48482 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
6^(1/4)b^(3/4)c^(1/4) |
|
| 48483 |
Tìm Độ Dốc |
(7,-4) and (7,-1) |
and |
| 48484 |
Tìm Hiệu Thương |
5x^2 |
|
| 48485 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x y=-3x+5 |
|
| 48486 |
Tìm ƯCLN |
10gh^2 and 5h |
and |
| 48487 |
Nhân |
1x*x |
|
| 48488 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
(5,-2) that is parallel to the line 5x+6y=7 |
that is parallel to the line |
| 48489 |
Tìm Đạo Hàm - d/df |
f(x)^2 |
|
| 48490 |
Giải x |
1/4(x+3/5)=2/5 |
|
| 48491 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 17)/-4 |
|
| 48492 |
Rút gọn |
4^(-7/4)*4^(-7/4) |
|
| 48493 |
Tìm Nguyên Hàm |
e^(2x-1)*y^-2 |
|
| 48494 |
Rút gọn |
((a^(3/8))/(a^(1/8)))^2 |
|
| 48495 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=( căn bậc hai của x^3+ căn bậc hai của x^5)^n |
|
| 48496 |
Giải Hệ chứa Equations |
5x+4y+3z=0 -5x-6y+10z=10 5x+3y+3z=5 |
|
| 48497 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
logarit cơ số 25 của 1/5 |
|
| 48498 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 16)/(5 căn bậc hai của 25) |
|
| 48499 |
Giải u |
6=-3/u |
|
| 48500 |
Giải b |
A=(h(a+b))/2 |
|