Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
9101 Giải z z=4i
9102 Rút gọn 2-3i+(5-6i)
9103 Rút gọn (1-csc(x))(1+csc(x))
9104 Rút gọn (1-tan(x))(1+cot(x))
9105 Rút gọn (-1-3i)+2(4+6i)
9106 Rút gọn (1-sin(x)^2)csc(x)^2
9107 Rút gọn (1-cos(x)^2)csc(x)
9108 Rút gọn (1+sec(x))(1-sec(-x))
9109 Rút gọn (1+cos(b))(1-cos(-b))
9110 Giải ? 2cos(theta)- căn bậc hai của 3=0
9111 Tìm Giá Trị Chính Xác sin(( căn bậc hai của 3)/2)
9112 Rút gọn (3i-2j)-(-7i+7j)
9113 Rút gọn (5-5sin(x))(5+5sin(x))
9114 Rút gọn (sin(a)-1)(sin(a)+1)
9115 Rút gọn (tan(x)+cot(x))tan(x)
9116 Rút gọn (tan(x))(1-cot(x))
9117 Rút gọn (csc(x)+cot(x))(csc(x)-cot(x))
9118 Rút gọn (cot(x)+tan(x))sec(x)
9119 Rút gọn (csc(x)-tan(x))sin(x)cos(x)
9120 Rút gọn (cos(x)tan(x)+1)(sin(x)-1)
9121 Rút gọn 0.625(0.8cos(18-(56/30))+1.4cos(17-(64/30))-1.3025)-0.0015
9122 Tìm Góc Tham Chiếu (19pi)/9
9123 Giải x 4pi+4arctan(x)=pi
9124 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=-5cos(6x)
9125 Giải x 6x-12y=108
9126 Tìm Góc Tham Chiếu 2pi
9127 Ước Tính tan(-60 độ )
9128 Giải x 2cos(x)^2+3cos(x)+1=0
9129 Ước Tính sin(120 độ )^2+cos(120 độ )^2
9130 Giải x sin(2x-pi/4)=( căn bậc hai của 2)/2
9131 Ước Tính csc(300 độ )
9132 Giải x sin(2x)+cos(2x)=1
9133 Rút gọn cos(2theta)
9134 Giải x t=50-15cos((xpi)/6)
9135 Giải x tan(x/2)giventan(x)=-( căn bậc hai của 7)/3 giventan
9136 Giải y y=2^6
9137 Giải y sec(y)cos(y)=1
9138 Giải y y=tan(arcsec(2))
9139 Tìm Góc Tham Chiếu 99 độ
9140 Giải Z sin(4x)^2-1=0
9141 Vẽ Đồ Thị y=sin(1/2x)+2
9142 Vẽ Đồ Thị theta=(4pi)/3
9143 Rút gọn (sin(x))/(cos(x))*(cos(x))/(sin(x))
9144 Rút gọn (sin(x))/(csc(x)+1)
9145 Rút gọn (sin(x)-cos(x)+1)/(sin(x)+cos(x)-1)
9146 Rút gọn (sin(x+y))/(sin(x)cos(y))
9147 Rút gọn (sin(x)sec(x))/(csc(x))
9148 Rút gọn (sin(x-y))/(cos(x)cos(y))
9149 Rút gọn (sin(a))/(cos(a))
9150 Rút gọn (sin(a))/(csc(a))+(cos(a))/(sec(a))
9151 Rút gọn (sin(8x))/(8sin(x))-cos(x)cos(2x)cos(4x)
9152 Rút gọn sin(30)^2+cos(45)^2
9153 Rút gọn sin(50)^2+cos(50)^2
9154 Rút gọn sin(225)^2-cos(300)^2
9155 Rút gọn sin(30)^2+cos(60)^2
9156 Rút gọn sin(x)^2(1-csc(x)^2)
9157 Rút gọn sin(x)^2sec(x)csc(x)
9158 Rút gọn sin(pi/13)^2+cos(pi/13)^2
9159 Rút gọn sin(pi/3)^2+cos(pi/3)^2
9160 Rút gọn arcsin(sin(x))
9161 Rút gọn (-pi)/2
9162 Rút gọn pi/18
9163 Rút gọn pi/(1/2)
9164 Rút gọn pi/4+pi
9165 Rút gọn pi/30
9166 Rút gọn -pi/3
9167 Rút gọn pi/2-pi/5
9168 Rút gọn (sec(x))/(tan(x)^2)
9169 Rút gọn (sec(x)+csc(x))/(tan(x)+cot(x))
9170 Rút gọn (sec(x)+1)/(tan(x)+sin(x))
9171 Rút gọn (sec(x))/(tan(x)+cot(x))
9172 Rút gọn (sec(x))/(sin(x))+(csc(x))/(cos(x))
9173 Rút gọn (sec(x))/(csc(x)tan(x))
9174 Rút gọn pi/7
9175 Rút gọn (sin(x)-csc(x))/(cos(x))
9176 Rút gọn (sin(x)cos(x))/((cos(x)+sin(x))(cos(x)+sin(x))-1)
9177 Rút gọn sec(x/2)^2
9178 Rút gọn căn bậc hai của 6x^4*(4 căn bậc hai của 10x)
9179 Rút gọn căn bậc ba của 6a^4b^2+ căn bậc ba của 162a^4b^2
9180 Rút gọn tan(x)^3+8
9181 Rút gọn căn bậc năm của 3- căn bậc hai của 98+ căn bậc hai của 48+ căn bậc sáu của 2
9182 Rút gọn (tan(x)+cot(x))/(sec(x))
9183 Rút gọn (tan(x))/(1-cos(x)^2)
9184 Rút gọn (tan(t)+1)/(sec(t))
9185 Rút gọn (tan(pi/2-x))/(csc(x))
9186 Rút gọn (tan(112.5))/(1-tan(112.5)^2)
9187 Rút gọn sin(x)^2cos(x)
9188 Rút gọn (tan(x)cot(x))/(csc(x))
9189 Rút gọn (tan(y))/(csc(y))
9190 Rút gọn (tan(x)+tan(y))/(cot(x)+cot(y))
9191 Rút gọn arctan(2)
9192 Rút gọn arctan(tan(pi/4))
9193 Rút gọn tan(x)^2csc(x)^2
9194 Rút gọn (f(x+h)-f(x))/h
9195 Rút gọn i/(3-2i)-(2i)/(3+8i)
9196 Rút gọn (csc(x)-cot(x))/(sec(x)-1)
9197 Rút gọn (csc(x)sec(x))/(cot(x))
9198 Rút gọn (csc(x))/(tan(x))
9199 Rút gọn csc(x)^2-(cot(x))/(tan(x))
9200 Rút gọn csc(x)^2(1-cos(x)^2)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.