| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 34601 | Vẽ Đồ Thị | y=-2 căn bậc ba của x+1 | |
| 34602 | Vẽ Đồ Thị | y=-2 căn bậc ba của x+5+5 | |
| 34603 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(1/2*-3) | |
| 34604 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(1/3x+3pi)+4 | |
| 34605 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(1/4)x | |
| 34606 | Vẽ Đồ Thị | y=-2cos(1/2x-3/2) | |
| 34607 | Vẽ Đồ Thị | y=2-cos(1/2x-pi/6) | |
| 34608 | Vẽ Đồ Thị | y=-2cos(1/2x+pi/2) | |
| 34609 | Vẽ Đồ Thị | y=-2cos(1/(2x)) | |
| 34610 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(1/3)x | |
| 34611 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(1/(8x)) | |
| 34612 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(2/3x)+1 | |
| 34613 | Vẽ Đồ Thị | y=-2cos((2pi)/5x-3pi) | |
| 34614 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(3/10x-pi)-5/2 | |
| 34615 | Vẽ Đồ Thị | y=-2cos(3/2x) | |
| 34616 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(1/(4x)) | |
| 34617 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(1/5x) | |
| 34618 | Vẽ Đồ Thị | y=-2cos(pi/2x)-4 | |
| 34619 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(pi/2x-pi/2)+3 | |
| 34620 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(pi/2x-pi)+3 | |
| 34621 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(pi/3x)-5 | |
| 34622 | Vẽ Đồ Thị | y=-2cos(pi/4)x+1 | |
| 34623 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(pi/4)(x-1/5) | |
| 34624 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(pi/6)-1 | |
| 34625 | Vẽ Đồ Thị | y=-2cos(pi/6x)+8 | |
| 34626 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(pi/6x+pi/3) | |
| 34627 | Vẽ Đồ Thị | y=-2cos(pi/7)(x-1) | |
| 34628 | Vẽ Đồ Thị | y=-2cos((pix)/4) | |
| 34629 | Vẽ Đồ Thị | y=25cos(x/6) | |
| 34630 | Vẽ Đồ Thị | y=25 logarit tự nhiên của 2x | |
| 34631 | Vẽ Đồ Thị | y=25sin(pi/15)(x-75)+30 | |
| 34632 | Tìm Góc Tham Chiếu | -pi/4 | |
| 34633 | Vẽ Đồ Thị | y=25sin(x) | |
| 34634 | Vẽ Đồ Thị | y=260x+6500 | |
| 34635 | Vẽ Đồ Thị | y=270sin(x) | |
| 34636 | Vẽ Đồ Thị | y=27x-x^3 | |
| 34637 | Vẽ Đồ Thị | y=280sin(60pi) | |
| 34638 | Vẽ Đồ Thị | y=281(1.14)^x | |
| 34639 | Vẽ Đồ Thị | y=-2cos(x-0.748)+4 | |
| 34640 | Vẽ Đồ Thị | y=-2cos(0.25x) | |
| 34641 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(x-90) | |
| 34642 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(x/2-pi/2)+1 | |
| 34643 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(1/2)(x-pi/3)-1 | |
| 34644 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(0.5x)+2 | |
| 34645 | Vẽ Đồ Thị | y=-2cos(0.5x)+2 | |
| 34646 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(0.5x)-1 | |
| 34647 | Vẽ Đồ Thị | y=-2cos(x)(1/4x) | |
| 34648 | Vẽ Đồ Thị | y=-2cos(x-pi/2)+1 | |
| 34649 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(x-pi/2)+3 | |
| 34650 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(x-pi/6)+2 | |
| 34651 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(x+(5pi)/6) | |
| 34652 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(x+(11pi)/6)-2 | |
| 34653 | Vẽ Đồ Thị | y=-2cos(x+(3pi)/4)-2 | |
| 34654 | Vẽ Đồ Thị | y=2+3tan(x/2) | |
| 34655 | Vẽ Đồ Thị | y=-2+3tan(2x+pi) | |
| 34656 | Vẽ Đồ Thị | y=2+3tan(4x) | |
| 34657 | Vẽ Đồ Thị | y=2+4cos(x) | |
| 34658 | Vẽ Đồ Thị | y=2+4sec(2x) | |
| 34659 | Vẽ Đồ Thị | y=-2+4sin(pi/4x-pi) | |
| 34660 | Vẽ Đồ Thị | y=-2+4sin(4x) | |
| 34661 | Vẽ Đồ Thị | y=2+cos(1/3x-pi/6) | |
| 34662 | Vẽ Đồ Thị | y=-2+cos(pi/2x-pi/2) | |
| 34663 | Vẽ Đồ Thị | y=-2+cos(2x-3pi) | |
| 34664 | Vẽ Đồ Thị | y=2+csc(1/2x) | |
| 34665 | Vẽ Đồ Thị | y=2x^2-12x+18 | |
| 34666 | Vẽ Đồ Thị | y=-2x^2-12x-20 | |
| 34667 | Vẽ Đồ Thị | y=-2x^2-14x+60 | |
| 34668 | Vẽ Đồ Thị | y=2x^2-28x-96 | |
| 34669 | Vẽ Đồ Thị | y=2+1/3*sin(2x-pi) | |
| 34670 | Vẽ Đồ Thị | y=2+cos(x)- căn bậc hai của 3sin(x) | |
| 34671 | Vẽ Đồ Thị | y=2+cos(x+pi/2) | |
| 34672 | Vẽ Đồ Thị | y=2+cot(2x) | |
| 34673 | Vẽ Đồ Thị | y=-2+sec(x) | |
| 34674 | Vẽ Đồ Thị | y=2+sin(x+pi/4) | |
| 34675 | Vẽ Đồ Thị | y=2+sin(x+60) | |
| 34676 | Vẽ Đồ Thị | y=2+sin(x-30) | |
| 34677 | Tìm Giá Trị Chính Xác | arctan(3/4) | |
| 34678 | Vẽ Đồ Thị | y=2+sin(3x+90) | |
| 34679 | Vẽ Đồ Thị | y=-2+tan(3pix) | |
| 34680 | Vẽ Đồ Thị | y=-2-3cot(2x) | |
| 34681 | Vẽ Đồ Thị | y=2-3csc(x) | |
| 34682 | Vẽ Đồ Thị | y=240sin(60pi)x | |
| 34683 | Vẽ Đồ Thị | y=240sin(90pi*0.14) | |
| 34684 | Vẽ Đồ Thị | y=2-0.3+cos(x) | |
| 34685 | Vẽ Đồ Thị | y=20sin(pi/2x+(3pi)/2)+25 | |
| 34686 | Vẽ Đồ Thị | y=21.395708(1.037160)^x | |
| 34687 | Vẽ Đồ Thị | y=21sin(pi/2x-(3pi)/2) | |
| 34688 | Vẽ Đồ Thị | y=22(2/3)x | |
| 34689 | Vẽ Đồ Thị | y=(x+2)^3-4 | |
| 34690 | Vẽ Đồ Thị | y=(-8x+6000)/5 | |
| 34691 | Vẽ Đồ Thị | y=(cot(x)-csc(x))^-1 | |
| 34692 | Vẽ Đồ Thị | y=sin(x+1)^2 | |
| 34693 | Vẽ Đồ Thị | y=(3- căn bậc hai của x)/4 | |
| 34694 | Vẽ Đồ Thị | y=(3x)/(x^2-9) | |
| 34695 | Vẽ Đồ Thị | y=(1/3)^x-1 | |
| 34696 | Vẽ Đồ Thị | y=(1/3)^(x-2)+4 | |
| 34697 | Vẽ Đồ Thị | y=(1/4)^x-2 | |
| 34698 | Vẽ Đồ Thị | y=(1/4)^x-5 | |
| 34699 | Vẽ Đồ Thị | y=0.5tan(1/5x)-2 | |
| 34700 | Vẽ Đồ Thị | y=(3/2)^x |