| 32001 |
Vẽ Đồ Thị |
-x^2-3x-1 |
|
| 32002 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2-4x^4y+16=0 |
|
| 32003 |
Vẽ Đồ Thị |
-x^2-6x-9 |
|
| 32004 |
Vẽ Đồ Thị |
x^3-2x^2+4 |
|
| 32005 |
Vẽ Đồ Thị |
x^(3-27) |
|
| 32006 |
Vẽ Đồ Thị |
x^4=16 |
|
| 32007 |
Vẽ Đồ Thị |
x^4-20x^2+64=0 |
|
| 32008 |
Vẽ Đồ Thị |
xyz^2=4 |
|
| 32009 |
Vẽ Đồ Thị |
y^2+4y-x+1=0 |
|
| 32010 |
Vẽ Đồ Thị |
u^(6/7) |
|
| 32011 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của (1+cos(76))/2 |
|
| 32012 |
Vẽ Đồ Thị |
- căn bậc hai của (1-cos(75))/2 |
|
| 32013 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của (sin(x))/(cos(x)) |
|
| 32014 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của x^2+y^2 |
|
| 32015 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 11(cos(5)+isin(5)) căn bậc hai của 5(cos(40)+isin(40)) |
|
| 32016 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 1-cos(x)(1+cos(x)) |
|
| 32017 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 2x^3y căn bậc hai của 12xy |
|
| 32018 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 2cos(-pi/4) |
|
| 32019 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 2y+5=5 |
|
| 32020 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 33 |
|
| 32021 |
Vẽ Đồ Thị |
- căn bậc hai của 448a^3b^4c^4 |
|
| 32022 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 48x^7y^5z^6 |
|
| 32023 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 9-(3sin(x)^2) |
|
| 32024 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 9.001-8.8074cos(38) |
|
| 32025 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 9x^2 |
|
| 32026 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 9x^3y^6 |
|
| 32027 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc hai của 98 |
|
| 32028 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc ba của x^12=(x^6)^(2/3) |
|
| 32029 |
Vẽ Đồ Thị |
căn bậc ba của x-1+3 |
|
| 32030 |
Vẽ Đồ Thị |
|x-3|=4 |
|
| 32031 |
Vẽ Đồ Thị |
1/(2cos(3x))+2/(3sin(2x))=1/2 |
|
| 32032 |
Vẽ Đồ Thị |
1/4m=-17 |
|
| 32033 |
Vẽ Đồ Thị |
1/5*cos(x-3) |
|
| 32034 |
Vẽ Đồ Thị |
-1/(y*5)=-7/(5y căn bậc hai của 5y+25+1) |
|
| 32035 |
Vẽ Đồ Thị |
(2- căn bậc hai của 2sin(pi/4))/(cos(pi/4)) |
|
| 32036 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2sin(x) |
|
| 32037 |
Vẽ Đồ Thị |
(-3pi)/5 |
|
| 32038 |
Vẽ Đồ Thị |
a^4.2 |
|
| 32039 |
Vẽ Đồ Thị |
(cos(x))/(1/5) |
|
| 32040 |
Vẽ Đồ Thị |
arccos(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 32041 |
Vẽ Đồ Thị |
(sin(x))/( căn bậc hai của 1-sin(x)^2) |
|
| 32042 |
Vẽ Đồ Thị |
sin(0.79145827)^x |
|
| 32043 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/49-(y+2)^2=1 |
|
| 32044 |
Vẽ Đồ Thị |
arccot(- căn bậc hai của 11) |
|
| 32045 |
Vẽ Đồ Thị |
e^x=-6x |
|
| 32046 |
Vẽ Đồ Thị |
-i/(- căn bậc hai của 3+i) |
|
| 32047 |
Vẽ Đồ Thị |
pi/2=x=(3pi)/2 |
|
| 32048 |
Vẽ Đồ Thị |
r^2cos(x)-18rsin(x)=0 |
|
| 32049 |
Vẽ Đồ Thị |
arcsec(1/( căn bậc hai của 2)) |
|
| 32050 |
Vẽ Đồ Thị |
arccos(17/( căn bậc hai của 17* căn bậc hai của 34)) |
|
| 32051 |
Vẽ Đồ Thị |
arccos(-6/( căn bậc hai của 61)) |
|
| 32052 |
Vẽ Đồ Thị |
arccos( căn bậc hai của 3/2) |
|
| 32053 |
Vẽ Đồ Thị |
|3a+2|+2=11 |
|
| 32054 |
Vẽ Đồ Thị |
|3w-3|>9 |
|
| 32055 |
Vẽ Đồ Thị |
|4x-6|=6 |
|
| 32056 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+3y-3z=-3 |
|
| 32057 |
Vẽ Đồ Thị |
-3y=6x-3 |
|
| 32058 |
Vẽ Đồ Thị |
3y=x+1 |
|
| 32059 |
Vẽ Đồ Thị |
3y=x-1 |
|
| 32060 |
Vẽ Đồ Thị |
3y-7=23+3y |
|
| 32061 |
Vẽ Đồ Thị |
4sec(2pi)^2-4=0 |
|
| 32062 |
Vẽ Đồ Thị |
4x^2+y^2-2y=15 |
|
| 32063 |
Vẽ Đồ Thị |
4x^2+4y^2+4x-12y+1=0 |
|
| 32064 |
Vẽ Đồ Thị |
4x^2-25y^2-100=0 |
|
| 32065 |
Vẽ Đồ Thị |
4x^2-3y^2=24 |
|
| 32066 |
Vẽ Đồ Thị |
4<6-1/2x<6 |
|
| 32067 |
Vẽ Đồ Thị |
-450 độ |
|
| 32068 |
Vẽ Đồ Thị |
4-7y=10y-11 |
|
| 32069 |
Vẽ Đồ Thị |
4sin(1/3x) |
|
| 32070 |
Vẽ Đồ Thị |
-2x=x-2 |
|
| 32071 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-5=4 |
|
| 32072 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-5y>6 |
|
| 32073 |
Vẽ Đồ Thị |
2y = square root of 21-5y |
|
| 32074 |
Vẽ Đồ Thị |
3(x-2)^2+3y^2=3 |
|
| 32075 |
Vẽ Đồ Thị |
3x^2+y^2=12 |
|
| 32076 |
Vẽ Đồ Thị |
3x^2+10y=0 |
|
| 32077 |
Vẽ Đồ Thị |
3x^2+3y^2-12+18y=9 |
|
| 32078 |
Vẽ Đồ Thị |
3x^2+9y^2-12x-15=0 |
|
| 32079 |
Vẽ Đồ Thị |
3x^3-6x^2+3x=0 |
|
| 32080 |
Vẽ Đồ Thị |
-3y^2+30y-x-70=0 |
|
| 32081 |
Rút gọn |
((1-cos(theta))(1+cos(theta)))/((1-sin(theta))(1+sin(theta))) |
|
| 32082 |
Vẽ Đồ Thị |
315 độ |
|
| 32083 |
Vẽ Đồ Thị |
36(x+9)^2+25(y-1)^2=900 |
|
| 32084 |
Vẽ Đồ Thị |
36y^2-64x^2-144y-384x-2736=0 |
|
| 32085 |
Vẽ Đồ Thị |
36y^2-64x^2-288y-640x+1280=0 |
|
| 32086 |
Vẽ Đồ Thị |
3i-4j |
|
| 32087 |
Vẽ Đồ Thị |
140 độ |
|
| 32088 |
Vẽ Đồ Thị |
14-1.5x<-5.5 |
|
| 32089 |
Vẽ Đồ Thị |
16x^2+25y^2-300y+500=0 |
|
| 32090 |
Vẽ Đồ Thị |
-16x^2+25y^2-96x+100y-444=0 |
|
| 32091 |
Vẽ Đồ Thị |
-16x^2+32x+168=0 |
|
| 32092 |
Vẽ Đồ Thị |
16x^2-36y^2=1 |
|
| 32093 |
Vẽ Đồ Thị |
17x-91-3>-6 |
|
| 32094 |
Vẽ Đồ Thị |
2(m-3)+7<21 |
|
| 32095 |
Vẽ Đồ Thị |
2x^2+2y^2-10x-8=0 |
|
| 32096 |
Vẽ Đồ Thị |
2x^2+2y^2-6x-4y+16=0 |
|
| 32097 |
Vẽ Đồ Thị |
2x^2+y=0 |
|
| 32098 |
Vẽ Đồ Thị |
2x^2-x+6=0 |
|
| 32099 |
Vẽ Đồ Thị |
2+6j |
|
| 32100 |
Vẽ Đồ Thị |
2 = logarit của 100 |
|