| 2401 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(2.2) |
|
| 2402 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(7/25) |
|
| 2403 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(arctan(-( căn bậc hai của 3)/3)) |
|
| 2404 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin((7pi)/6)cos(pi/6) |
|
| 2405 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(pi/6+pi/4) |
|
| 2406 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-(9pi)/4) |
|
| 2407 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-(8pi)/3) |
|
| 2408 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(arctan(6.345)) |
|
| 2409 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(53) |
|
| 2410 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(4) |
|
| 2411 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(34) |
|
| 2412 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(600) |
|
| 2413 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(-300 độ ) |
|
| 2414 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((9pi)/4) |
|
| 2415 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(15pi) |
|
| 2416 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(40 độ ) |
|
| 2417 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(5pi) |
|
| 2418 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((11pi)/6-pi/4) |
|
| 2419 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((11pi)/3) |
|
| 2420 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(-210 độ ) |
|
| 2421 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((17pi)/4) |
|
| 2422 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(-315 độ ) |
|
| 2423 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(pi/4-pi/3) |
|
| 2424 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(-(9pi)/4) |
|
| 2425 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((9pi)/2) |
|
| 2426 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(8/15) |
|
| 2427 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan((7pi)/4-pi/3) |
|
| 2428 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((11pi)/4) |
|
| 2429 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(81) |
|
| 2430 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(41) |
|
| 2431 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(69) |
|
| 2432 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(71) |
|
| 2433 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(75)+sin(15) |
|
| 2434 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(-330 độ ) |
|
| 2435 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
csc(x) |
|
| 2436 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sec(x) |
|
| 2437 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sin(75) |
|
| 2438 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(2A) |
|
| 2439 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cot(x)^2 |
|
| 2440 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
2cos(22.5)^2-1 |
|
| 2441 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arctan(4) |
|
| 2442 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(-(4pi)/3) |
|
| 2443 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(1/4) |
|
| 2444 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(-(13pi)/3) |
|
| 2445 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(-(17pi)/6) |
|
| 2446 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((17pi)/8) |
|
| 2447 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos((14pi)/3) |
|
| 2448 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(24/25) |
|
| 2449 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(0 độ ) |
|
| 2450 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(-120 độ ) |
|
| 2451 |
Chứng mình Đẳng Thức |
tan(x)=(sin(x))/(cos(x)) |
|
| 2452 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(x-pi/2)=-cos(x) |
|
| 2453 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(x)=cos(x) |
|
| 2454 |
Chứng mình Đẳng Thức |
tan(x)*csc(x)=sec(x) |
|
| 2455 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(a+B)+sin(a-B)=2sin(a)cos(B) |
|
| 2456 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(2tan(15))/(1-tan(15)^2) |
|
| 2457 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(csc(x))/(cot(x)+tan(x))=cos(x) |
|
| 2458 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(sec(x))/(sin(x))-(sin(x))/(cos(x))=cot(x) |
|
| 2459 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(x)-sec(x)=-sin(x)tan(x) |
|
| 2460 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(x-pi/2)=sin(x) |
|
| 2461 |
Chứng mình Đẳng Thức |
2-sec(x)^2=1-tan(x)^2 |
|
| 2462 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(1-sin(x))/(cos(x))+(cos(x))/(1-sin(x))=2sec(x) |
|
| 2463 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(2cos(2x))/(sin(2x))=cot(x)-tan(x) |
|
| 2464 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(2tan(x))/(1+tan(x)^2)=sin(2x) |
|
| 2465 |
Tìm Góc Bù |
(3pi)/8 |
|
| 2466 |
Tìm Góc Bù |
3 |
|
| 2467 |
Tìm Phần Bù |
30 độ |
|
| 2468 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-240 độ |
|
| 2469 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
160 độ |
|
| 2470 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-220 |
|
| 2471 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(13pi)/6 |
|
| 2472 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-100 |
|
| 2473 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(3pi)/2 |
|
| 2474 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(8pi)/3 |
|
| 2475 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(7pi)/12 |
|
| 2476 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(19pi)/3 |
|
| 2477 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(13pi)/5 |
|
| 2478 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(17pi)/4 |
|
| 2479 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(17pi)/3 |
|
| 2480 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(7pi)/9 |
|
| 2481 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(10pi)/9 |
|
| 2482 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(22.5) |
|
| 2483 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(30) |
|
| 2484 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(8x) |
|
| 2485 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(2x-pi/2) |
|
| 2486 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-csc(3x-pi) |
|
| 2487 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-3sin(2pix+4pi) |
|
| 2488 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3cos(4x) |
|
| 2489 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=4sin(2x-pi) |
|
| 2490 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-4cos(x) |
|
| 2491 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sec(x) |
|
| 2492 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=sin(x)+6 |
|
| 2493 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=2cos(3x) |
|
| 2494 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=5sin(x) |
|
| 2495 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=5sin(x)+4sin(x) |
|
| 2496 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
58 |
|
| 2497 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
58 độ |
|
| 2498 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
720 |
|
| 2499 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
77 |
|
| 2500 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
8 |
|