| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 17201 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(17/25) | |
| 17202 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(18/80) | |
| 17203 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((-5pi)/2) | |
| 17204 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((-7pi)/6) | |
| 17205 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(((3pi)/2)/2) | |
| 17206 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(x/2) | |
| 17207 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((1/3)/2) | |
| 17208 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin((19pi)/24) | |
| 17209 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(0.75) | |
| 17210 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(0.15) | |
| 17211 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(0.2756) | |
| 17212 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(0.4848) | |
| 17213 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(0.528) | |
| 17214 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(0.64) | |
| 17215 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arctan(1)) | |
| 17216 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sin(-0.1) | |
| 17217 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(2.0) | |
| 17218 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(19) | |
| 17219 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(18) | |
| 17220 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(160) | |
| 17221 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(190) | |
| 17222 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(2.3) | |
| 17223 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(2.22) | |
| 17224 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(205) | |
| 17225 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(2.8440) | |
| 17226 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(24) | |
| 17227 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(25) | |
| 17228 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(279) | |
| 17229 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(280) | |
| 17230 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(1140) | |
| 17231 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(116.7) | |
| 17232 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(11pi) | |
| 17233 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(1080) | |
| 17234 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(1.37) | |
| 17235 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(1.47) | |
| 17236 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(1.44) | |
| 17237 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(1.9) | |
| 17238 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((10pi)/3) | |
| 17239 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(1020) | |
| 17240 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-1035) | |
| 17241 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(15) | |
| 17242 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((12pi)/5) | |
| 17243 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((13pi)/2) | |
| 17244 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-1305) | |
| 17245 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(1440) | |
| 17246 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(145.5) | |
| 17247 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(0.24) | |
| 17248 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(0.28) | |
| 17249 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(0.5) | |
| 17250 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arctan(6/7)) | |
| 17251 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arctan(7/24)) | |
| 17252 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(0)sin(0) | |
| 17253 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arctan(3/4)) | |
| 17254 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arcsin(4/5)) | |
| 17255 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arctan(-3/5)) | |
| 17256 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arctan(4/7)) | |
| 17257 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arctan(4/9)) | |
| 17258 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(pi/15) | |
| 17259 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arcsin(24/25)) | |
| 17260 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arcsin(3/5)) | |
| 17261 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arcsin(-1/6)) | |
| 17262 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-pi/18)cos((37pi)/18) | |
| 17263 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arcsec(4)) | |
| 17264 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((4pi)/7) | |
| 17265 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(5/3) | |
| 17266 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((4pi)/11) | |
| 17267 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-5/6*pi) | |
| 17268 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((3pi)/20) | |
| 17269 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(4/3) | |
| 17270 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((3pi)/7) | |
| 17271 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((-4pi)/3) | |
| 17272 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(3/5) | |
| 17273 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(3/2) | |
| 17274 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(3/4) | |
| 17275 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-(35pi)/6) | |
| 17276 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(4/3*pi) | |
| 17277 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((-5pi)/2) | |
| 17278 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(5/4) | |
| 17279 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((-7pi)/3) | |
| 17280 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arccos(-1/2)) | |
| 17281 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(arccos(2/5)) | |
| 17282 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(-9/4) | |
| 17283 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec(9/2) | |
| 17284 | Tìm Giá Trị Chính Xác | sec((9pi)/2) | |
| 17285 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(82.4) | |
| 17286 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(83.7) | |
| 17287 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(870) | |
| 17288 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(81) | |
| 17289 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(arccot(-2/1)) | |
| 17290 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(-765) | |
| 17291 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(915) | |
| 17292 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(990) | |
| 17293 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(70) | |
| 17294 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(71) | |
| 17295 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(690) | |
| 17296 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(675) | |
| 17297 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(-675) | |
| 17298 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(68) | |
| 17299 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(66) | |
| 17300 | Tìm Giá Trị Chính Xác | csc(-63.43494882) |