| 14401 |
Giải ? |
5sin(x)+1=3sin(x) |
|
| 14402 |
Giải ? |
5=2 |
|
| 14403 |
Giải ? |
7tan(x)sin(x)-3tan(x)=0 |
|
| 14404 |
Giải ? |
7tan(x)sin(x)-4tan(x)=0 |
|
| 14405 |
Giải ? |
7tan(x)sin(x)-6tan(x)=0 |
|
| 14406 |
Giải ? |
8sin(x)-4 căn bậc hai của 3=0 |
|
| 14407 |
Giải ? |
8sin(x)-4csc(x)=0 |
|
| 14408 |
Giải ? |
8sin(x)^2tan(x)-8sin(x)^2=0 |
|
| 14409 |
Giải ? |
8sin(x)+1=6sin(x) |
|
| 14410 |
Giải ? |
9sec(x)^2-5tan(x)^2=5+4sec(x)^2 |
|
| 14411 |
Giải ? |
9sec(x)^2tan(x)=12tan(x) |
|
| 14412 |
Giải ? |
6sin(x)+5=0 |
|
| 14413 |
Giải ? |
6cos(x)=6cos(2x) |
|
| 14414 |
Giải ? |
6sin(x)+2=0 |
|
| 14415 |
Giải ? |
6tan(x)+7=0 |
|
| 14416 |
Giải ? |
7sin(x)^2+15sin(x)+8=0 |
|
| 14417 |
Giải ? |
7tan(x)+sec(x)^2=9 |
|
| 14418 |
Giải ? |
7sin(x)-5=2sin(x) |
|
| 14419 |
Giải ? |
7(1-cos(x))=sin(x)^2 |
|
| 14420 |
Giải ? |
2xcos(x)+x=0 |
|
| 14421 |
Giải ? |
150=1/2x*400^2 |
|
| 14422 |
Giải ? |
16cos(x)^2=12 |
|
| 14423 |
Giải ? |
11(1-cos(x))=sin(x)^2 |
|
| 14424 |
Giải ? |
12sin(x)^2-6sin(x)=4 |
|
| 14425 |
Giải ? |
16sin(x)^2-4=0 |
|
| 14426 |
Giải ? |
tan(x)^2=tan(x) |
|
| 14427 |
Giải ? |
căn bậc hai của 3csc(2x)-2=0 |
|
| 14428 |
Giải ? |
căn bậc hai của 2sin(2x)=2sin(x) |
|
| 14429 |
Giải ? |
căn bậc hai của 3sin(x)+cos(x)=1 |
|
| 14430 |
Giải ? |
căn bậc hai của 3tan(3x)+1=0 |
|
| 14431 |
Giải ? |
căn bậc hai của 3tan(x)+1=0 |
|
| 14432 |
Giải ? |
căn bậc hai của 3tan(3x)-1=0 |
|
| 14433 |
Giải ? |
x^2=4sin(2*x) |
|
| 14434 |
Giải ? |
1-tan(x)^2=sec(x)^2 |
|
| 14435 |
Giải ? |
2cos(x)^2-5cos(x)-3=0 |
|
| 14436 |
Giải ? |
2cos(x)^2-3cos(x)=2 |
|
| 14437 |
Giải ? |
2cos(x-1)^2=0 |
|
| 14438 |
Giải ? |
2cos(x)^3=cos(x) |
|
| 14439 |
Giải ? |
2cos(x)^2- căn bậc hai của 2cos(x)=0 |
|
| 14440 |
Giải ? |
2cos(x)^2+ căn bậc hai của 2cos(x)=0 |
|
| 14441 |
Giải ? |
2sin(x)^2+5sin(x)+3=0 |
|
| 14442 |
Giải ? |
2sin(x)^2+7sin(x)=4 |
|
| 14443 |
Giải ? |
2sin(x)^2-sin(x)+8=0 |
|
| 14444 |
Giải ? |
2sin(x)^2-5sin(x)+3=0 |
|
| 14445 |
Giải ? |
2+sec(x)=0 |
|
| 14446 |
Giải ? |
2cos(x)+1=-1 |
|
| 14447 |
Giải ? |
2cos(x)+2 căn bậc hai của 3 = căn bậc hai của 3 |
|
| 14448 |
Giải ? |
2cos(x- căn bậc hai của 3)=0 |
|
| 14449 |
Giải ? |
2 căn bậc hai của 2cos(x)+4=6 |
|
| 14450 |
Giải ? |
(sin(x))/(cos(x))=- căn bậc hai của 2sin(x) |
|
| 14451 |
Giải ? |
(sin(3x))/(sin(x))-(cos(3x))/(cos(x))=2 |
|
| 14452 |
Giải ? |
cos(x)^2=3(1-sin(x)) |
|
| 14453 |
Giải ? |
x=arctan( căn bậc hai của 3) |
|
| 14454 |
Giải ? |
csc(x)^2-2cot(x)=0 |
|
| 14455 |
Giải ? |
csc(x)^2+2csc(x)=0 |
|
| 14456 |
Giải ? |
csc(x)^2=8cot(x)+10 |
|
| 14457 |
Giải ? |
csc(x)^2+3csc(x)+2=0 |
|
| 14458 |
Giải ? |
cot(x)^2-4csc(x)=-5 |
|
| 14459 |
Giải ? |
cot(x)^2=-5/2*csc(x)-2 |
|
| 14460 |
Tìm Cotang với Điểm Đã Cho |
(-1/2,( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 14461 |
Giải ? |
cot(x)^2+4csc(x)=-5 |
|
| 14462 |
Giải ? |
cot(x)^2-15cot(x)=16 |
|
| 14463 |
Giải ? |
sin(x)^2=8sin(x)+9 |
|
| 14464 |
Giải ? |
sin(x)^2=cos(x)^2-1 |
|
| 14465 |
Giải ? |
sin(x)^2=2cos(x)+2 |
|
| 14466 |
Giải ? |
sin(x)^2(1+cot(x)^2)-1=0 |
|
| 14467 |
Giải ? |
sin(x)^2+2cos(x)=-2 |
|
| 14468 |
Giải để tìm θ ở dạng Radian |
theta=arcsin(cos(-pi/6)) |
|
| 14469 |
Giải ? |
sin(x)^2-4sin(x)-5=0 |
|
| 14470 |
Giải ? |
sin(x)^2cos(x)=cos(x) |
|
| 14471 |
Rút Gọn Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Góc Chia Đôi |
cos(105 độ ) |
|
| 14472 |
Giải ? |
tan(x)^2-4sec(x)=4 |
|
| 14473 |
Giải ? |
tan(x)^2-6sec(x)=6 |
|
| 14474 |
Giải ? |
tan(x)^2-tan(x)=0 |
|
| 14475 |
Giải ? |
căn bậc hai của 2sin(2x)+1=0 |
|
| 14476 |
Giải ? |
căn bậc hai của 2cos(x)^2-cos(x)=0 |
|
| 14477 |
Giải ? |
căn bậc hai của 2cos(2x)=1 |
|
| 14478 |
Giải ? |
căn bậc hai của 10/9+1=sec(x) |
|
| 14479 |
Giải v |
sin(v)^2 |
|
| 14480 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=3cos(2)theta |
|
| 14481 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=tan(2theta) |
|
| 14482 |
Giải ? |
( căn bậc hai của 3)tan(x)=2sin(x) |
|
| 14483 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
108 độ |
|
| 14484 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
140 độ |
|
| 14485 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos(210 độ ) |
|
| 14486 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(arccos(( căn bậc hai của 2)/2)) |
|
| 14487 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+3y=-17 |
|
| 14488 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-9,-9) |
|
| 14489 |
Rút gọn |
3sin(x)^3csc(x)+cos(x)^2+2cos(-x)cos(x) |
|
| 14490 |
Giải x |
5*2^(3x)=21 |
|
| 14491 |
Giải ? |
theta=270 |
|
| 14492 |
Rút gọn |
sin(x+(3pi)/2) |
|
| 14493 |
Giải x |
tan(56)=24/x |
|
| 14494 |
Giải ? |
sec(theta)=- căn bậc hai của 2 |
|
| 14495 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(cos((5pi)/8)) |
|
| 14496 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arccos(4/5) |
|
| 14497 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(29pi)/15 |
|
| 14498 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
(23pi)/20 |
|
| 14499 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=4cos(1/3)x |
|
| 14500 |
Vẽ Đồ Thị |
cot(x) |
|