Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
12601 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I tan(A)=0.78
12602 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I tan(A)=0.7353
12603 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I tan(3x)=1
12604 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I tan(x)=6
12605 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II cos(-x)=-( căn bậc hai của 2)/5
12606 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I tan(x)=4/3
12607 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II sin(x-sin(x-3))^2=0
12608 Ước Tính 3.9((5pi)/3)
12609 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II cos(x)=-7/10
12610 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II cos(b)=-3/5
12611 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II cos(2x)=-7/25
12612 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(x)=3/8
12613 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(x)=7/12
12614 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(x)=8/10
12615 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(x)=9/10
12616 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(x)=0.77
12617 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(x)=0.8660
12618 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sec(x)=10
12619 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(x)=2/3
12620 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(x)=0.4
12621 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sec(x)=6
12622 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sec(x)=5
12623 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(x)=1/( căn bậc hai của 17)
12624 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(x)=1/11
12625 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(x)=( căn bậc hai của 6)/7
12626 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(x)=( căn bậc hai của 3)/7
12627 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(x)=11/61
12628 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(x)=15/7
12629 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(x)=1/9
12630 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I tan(x)=( căn bậc hai của 19)/7
12631 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(3x)=0
12632 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(x)=3/7
12633 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(x)=12/37
12634 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(x)=15/17
12635 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(x)=2/5
12636 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(x)=( căn bậc hai của 5)/3
12637 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(C)=4/5
12638 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(t)=4/7
12639 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(2x)=( căn bậc hai của 3)/2
12640 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(t)=( căn bậc hai của 5)/3
12641 Quy đổi từ Radian sang Độ (2pi)/6
12642 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I sin(4x)=( căn bậc hai của 3)/2
12643 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=5tan(6x-pi)+2
12644 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(3x-6)/(x-1)
12645 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(19x)/(5x^2+1)
12646 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=5/(x-3)+1
12647 Tìm Các Đường Tiệm Cận (cos(2x) căn bậc hai của 3)/2
12648 Tìm Các Đường Tiệm Cận cos(-(3 căn bậc hai của 13)/13+1/2)
12649 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=cot(4x)
12650 Tìm Các Đường Tiệm Cận sin(x)+cos(x)=1
12651 Tìm Các Đường Tiệm Cận sin(x)cos(pi/7)-sin(pi/7)cos(x)=-( căn bậc hai của 2)/2
12652 Giải ? 2sin(theta)^2-sin(theta)-1=0
12653 Tìm Các Đường Tiệm Cận sin(x)=-( căn bậc hai của 2)/2
12654 Tìm Các Đường Tiệm Cận r=sin(2x)
12655 Tìm Các Đường Tiệm Cận sec(pi/2-x)
12656 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=tan(2x)
12657 Tìm Các Đường Tiệm Cận r=cos(x)
12658 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=sin((pix)/(2x+3))
12659 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=sin(2x)-1/2
12660 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=4+3e^x
12661 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=2sec(x)-3
12662 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=2sin(4x)
12663 Tìm Các Đường Tiệm Cận j(x)=0.1cot(x)
12664 Tìm Các Đường Tiệm Cận sin(theta)
12665 Tìm Các Đường Tiệm Cận g(x)=(x-1)/((2x+1)(x-5))
12666 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng x^4+6x^3+2x^2+54x-63
12667 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng x^2-2x+1
12668 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=tan(9x)
12669 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng (x)^3-30
12670 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=tan(4x)
12671 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=tan(2x-pi/2)+3
12672 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=-tan(pi/2x)
12673 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=cot(x-pi/2)
12674 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=sec(x+(3pi)/4)
12675 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=cos(x-pi/2)
12676 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=sec(2x)
12677 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=sec(3x)
12678 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=cot(x+(5pi)/6)
12679 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=cot(x+pi/2)
12680 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=2(1/4)^(x+1)-2
12681 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=2cot(3x)
12682 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=2tan(pi/6x)
12683 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=-3+4cos((5pi)/6*(x+4))
12684 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=3cos(2x)
12685 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=-3sec(x)
12686 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=2csc(4x)
12687 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=-4/(x+2)-3
12688 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=1/3*csc(2x+pi)
12689 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=2(3)^(x-1)+1
12690 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=2cos(x-pi/3)
12691 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=-2+1/2*cos(pi/4x)
12692 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=3sec(1/4x)
12693 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=3sin(x-(2pi)/3)
12694 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=-6csc(x)
12695 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=6sec(x)
12696 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=-3tan(x/3)
12697 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=3tan(x/4)
12698 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=cos(3x)
12699 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=cos(x+pi/2)
12700 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=cot(1/2x)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.