Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
11801 Rút gọn cot(25)
11802 Rút gọn cot(270)-2sin(90)
11803 Rút gọn cot(260)
11804 Rút gọn cot(100)
11805 Rút gọn cot(-120)
11806 Rút gọn cot(13)*csc(77)*sin(13)
11807 Rút gọn cot(16)*csc(74)*sin(16)
11808 Rút gọn cot(165)
11809 Rút gọn cos(x+y)-cos(x-y)
11810 Rút gọn cot(x)- căn bậc hai của 3
11811 Rút gọn cot(x)+(1-2cos(x)^2)/(sin(x)cos(x))
11812 Rút gọn cot(-x)+sec(-x)+cot(x)
11813 Rút gọn cot(x)-2cos(x)cot(x)
11814 Rút gọn cot(1/4)
11815 Rút gọn cos(x-45)
11816 Rút gọn cos(x-(5pi)/2)
11817 Rút gọn cos(x-5pi)
11818 Rút gọn cos(y)sin(y)(sec(y)+csc(y))
11819 Rút gọn cot(x)(cot(x)+tan(x))
11820 Rút gọn cos(h(x))
11821 Rút gọn cot((10pi)/3)+(cot((16pi)/3))/(cos((17pi)/6))
11822 Rút gọn cot(-(5pi)/6)
11823 Rút gọn cot((3pi)/2)+cos((3pi)/2)
11824 Rút gọn cot(3/5)
11825 Rút gọn cot(-(17pi)/6)
11826 Rút gọn cot((7pi)/4)-cot((5pi)/4)
11827 Rút gọn cot(-pi/3)
11828 Rút gọn cot(arcsin(a/b))
11829 Rút gọn cot(0)*tan(0)
11830 Rút gọn cos(arcsin(6x))
11831 Rút gọn cos(arcsin(7x))
11832 Rút gọn cos(arcsin(u)+arccos(v))
11833 Rút gọn cos(arcsin(-1)+pi/4)
11834 Rút gọn cos(arcsin(1/4))
11835 Rút gọn cos(arcsin(12x))
11836 Rút gọn cos(arcsin(6/x))
11837 Rút gọn cos(arcsin(7/25))
11838 Rút gọn cos(arctan(5/x))
11839 Rút gọn cos(120+x)
11840 Rút gọn cos(118)
11841 Rút gọn cos(12)cos(18)-sin(12)sin(18)
11842 Rút gọn cos(120-45)
11843 Rút gọn cos(126)
11844 Rút gọn cos(13)cos(32)-sin(13)sin(32)
11845 Rút gọn cos(130)cos(10)+sin(10)sin(130)
11846 Rút gọn cos(105)-cos(15)
11847 Rút gọn cos(109)
11848 Rút gọn cos(1050)
11849 Rút gọn cos(x/8)
11850 Rút gọn cos(-105)
11851 Rút gọn cos(2x)-cos(x)
11852 Rút gọn cos(195)+cos(105)
11853 Rút gọn cos(20)
11854 Rút gọn cos(200)
11855 Rút gọn cos(2arccos(x))
11856 Rút gọn cos(21)
11857 Rút gọn cos(-220)
11858 Rút gọn cos(20)*cos(40)*cos(80)
11859 Rút gọn cos(148)cos(32)-sin(148)sin(32)
11860 Rút gọn cos(15)*6
11861 Rút gọn cos(15)+cos(75)
11862 Rút gọn cos(-150)
11863 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I tan(theta)=12/5
11864 Rút gọn cos(135)cos(30)-sin(135)sin(30)
11865 Rút gọn cos(14)cos(46)-sin(14)sin(46)
11866 Rút gọn cos(180)-sin(180)
11867 Rút gọn cos(180-x)
11868 Rút gọn cos(150-x)
11869 Rút gọn cos(160)
11870 Rút gọn cos(15)cos(30)-sin(15)sin(30)
11871 Rút gọn cos(157.5)
11872 Rút gọn cos((4pi)/5)cos((7pi)/15)+sin((4pi)/5)sin((7pi)/15)
11873 Rút gọn cos(-(3pi)/8)
11874 Rút gọn cos((3pi)/8)+cos(pi/8)
11875 Rút gọn cos(3/5)
11876 Rút gọn cos((3x)/2)sin(x/2)
11877 Rút gọn cos((5pi)/18)cos((2pi)/9)-sin((5pi)/18)sin((2pi)/9)
11878 Rút gọn cos((5pi)/12)cos(pi/6)+sin((5pi)/12)sin(pi/6)
11879 Rút gọn cos((5n)/3)
11880 Rút gọn cos((3pi)/5)cos(pi/15)-sin((3pi)/5)sin(pi/15)
11881 Rút gọn cos((3x)/2)+cos((13x)/2)
11882 Rút gọn cos((4pi)/15)cos(pi/10)+sin((4pi)/15)sin(pi/10)
11883 Rút gọn cos(5/13)
11884 Rút gọn cos(5/13)+cos(4/5)
11885 Rút gọn cos((3pi)/7)cos((2pi)/21)+sin((3pi)/7)sin((2pi)/21)
11886 Rút gọn cos((5pi)/24)+cos(pi/24)
11887 Rút gọn cos((7x)/2)+cos((5x)/2)
11888 Rút gọn cos((5pi)/8)cos(pi/8)+sin((5pi)/8)sin(pi/8)
11889 Rút gọn cos(73/1)*13/x
11890 Rút gọn cos((5pi)/18)sin(pi/9)-cos(pi/9)sin((5pi)/18)
11891 Rút gọn cos(-(5pi)/2)
11892 Rút gọn cos((5x)/4)
11893 Rút gọn cos((2pi)/3+x)
11894 Rút gọn cos((2pi)/7)
11895 Rút gọn cos((2pi)/7)cos((6pi)/5)-sin((2pi)/7)sin((6pi)/5)
11896 Rút gọn cos(3/5)cos(( căn bậc hai của 21)/5)-sin(4/5)sin(2/5)
11897 Rút gọn cos(30/34)
11898 Rút gọn cos(-(37pi)/6)-csc(-(37pi)/6)
11899 Rút gọn cos(-3/4)
11900 Rút gọn cos((3pi)/16)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.