| 9901 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sec(x)=12 |
|
| 9902 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sec(x)=14 |
|
| 9903 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sec((3x)/2)=2 |
|
| 9904 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cot(x)=5 |
|
| 9905 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cot(x)=3 |
|
| 9906 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-7 |
|
| 9907 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)=( căn bậc hai của 5)/7 |
|
| 9908 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cot(x)=4/3 |
|
| 9909 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cot(theta)=4 |
|
| 9910 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sec(theta)=4 |
|
| 9911 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
csc(theta)=5 |
|
| 9912 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cos(x)=8/9 |
|
| 9913 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cos(x)=9/41 |
|
| 9914 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cos(2x)=0 |
|
| 9915 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cos(2x)=56/65 |
|
| 9916 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16x^2y^7 |
|
| 9917 |
Rút gọn |
căn bậc hai của u^19 |
|
| 9918 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (1-cos(150))/2 |
|
| 9919 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (1-cos(80))/2 |
|
| 9920 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (1-cos(pi/6))/2 |
|
| 9921 |
Rút gọn |
arctan(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 9922 |
Rút gọn |
arctan(1/(- căn bậc hai của 3)) |
|
| 9923 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (1+cos(150))/2 |
|
| 9924 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (1+cos(225))/2 |
|
| 9925 |
Rút gọn |
arcsin(-( căn bậc hai của 2)/6) |
|
| 9926 |
Rút gọn |
arcsin(( căn bậc hai của 3)/5) |
|
| 9927 |
Rút gọn |
arccot(-1/( căn bậc hai của 3)) |
|
| 9928 |
Rút gọn |
arccot( căn bậc hai của 10) |
|
| 9929 |
Rút gọn |
cos(( căn bậc hai của 3)/2)^2 |
|
| 9930 |
Rút gọn |
arccos(-( căn bậc hai của 3)/5) |
|
| 9931 |
Rút gọn |
arccsc(-(2( căn bậc hai của 3))/3) |
|
| 9932 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9a^2+16a^2 |
|
| 9933 |
Rút gọn |
căn bậc ba của n^2 |
|
| 9934 |
Rút gọn |
-2 căn bậc hai của 3 |
|
| 9935 |
Rút gọn |
2arctan( căn bậc hai của 3) |
|
| 9936 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của -9 |
|
| 9937 |
Rút gọn |
27 căn bậc ba của 9 |
|
| 9938 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 10x^(4 căn bậc hai của 10) |
|
| 9939 |
Rút gọn |
15 căn bậc hai của 3 |
|
| 9940 |
Rút gọn |
10 căn bậc hai của 3 |
|
| 9941 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -27i |
|
| 9942 |
Rút gọn |
căn bậc năm của i |
|
| 9943 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của x^4y^212 căn của x^4y^44 |
|
| 9944 |
Tìm Tập Xác Định |
x=pi/2 |
|
| 9945 |
Tìm Tập Xác Định |
(5pi)/4 |
|
| 9946 |
Rút gọn |
-6 căn bậc hai của 3 |
|
| 9947 |
Rút gọn |
arccos(12/( căn bậc hai của 145)) |
|
| 9948 |
Rút gọn |
arcsec((-2 căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 9949 |
Rút gọn |
arccot((- căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 9950 |
Rút gọn |
csc(arcsin(( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
| 9951 |
Rút gọn |
cot(arcsin(-( căn bậc hai của 7)/5)) |
|
| 9952 |
Rút gọn |
cot(arccsc( căn bậc hai của 10)) |
|
| 9953 |
Rút gọn |
cot(arcsin(( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
| 9954 |
Rút gọn |
cot(arcsin(-( căn bậc hai của 5)/10)) |
|
| 9955 |
Rút gọn |
arctan( căn bậc hai của 3/2) |
|
| 9956 |
Rút gọn |
cos(( căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 9957 |
Rút gọn |
cos(2/( căn bậc hai của 5)) |
|
| 9958 |
Rút gọn |
cos(( căn bậc hai của 3)/4) |
|
| 9959 |
Rút gọn |
cos(arcsin( căn bậc hai của 2/2)) |
|
| 9960 |
Rút gọn |
cos( căn bậc hai của 3/2) |
|
| 9961 |
Rút gọn |
cos(2arcsin(( căn bậc hai của 2)/2)) |
|
| 9962 |
Rút gọn |
cos(2arcsin(( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
| 9963 |
Rút gọn |
cos(2arcsin(-( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
| 9964 |
Rút gọn |
(cos(2x) căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 9965 |
Rút gọn |
tan(( căn bậc hai của 2)/2) |
|
| 9966 |
Rút gọn |
sin(arccos(1/2)-arcsin(( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
| 9967 |
Rút gọn |
sin(arctan(-1)+arccos(( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
| 9968 |
Rút gọn |
sin(( căn bậc hai của 11)/6) |
|
| 9969 |
Rút gọn |
sin(( căn bậc hai của 5)/3) |
|
| 9970 |
Rút gọn |
sin(4/(4 căn bậc hai của 2)) |
|
| 9971 |
Rút gọn |
sec(arctan(- căn bậc hai của 3)) |
|
| 9972 |
Rút gọn |
sec(arcsin((2 căn bậc hai của 6)/11)) |
|
| 9973 |
Rút gọn |
csc(- căn bậc hai của 2) |
|
| 9974 |
Rút gọn |
tan(-1)(-( căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 9975 |
Rút gọn |
tan(sin(-( căn bậc hai của 2)/2)) |
|
| 9976 |
Rút gọn |
tan(arcsin(( căn bậc hai của 3)/3)) |
|
| 9977 |
Tìm Tập Xác Định |
y=2x+3 |
|
| 9978 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-4sin(x) |
|
| 9979 |
Tìm Tập Xác Định |
y=2+cot(x) |
|
| 9980 |
Tìm Tập Xác Định |
y=3/( căn bậc hai của x-4) |
|
| 9981 |
Tìm Tập Xác Định |
y=3sin(x-pi) |
|
| 9982 |
Tìm Tập Xác Định |
y=tan(pi/11x) |
|
| 9983 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-7sec(x) |
|
| 9984 |
Tìm Tập Xác Định |
y=tan(pi/8x) |
|
| 9985 |
Tìm Tập Xác Định |
y=tan(pi/6x) |
|
| 9986 |
Tìm Tập Xác Định |
cos(arccos(x)) |
|
| 9987 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=( căn bậc hai của 4x-3)/(x^2-4) |
|
| 9988 |
Tìm Tập Xác Định |
cos(x+(3pi)/4)-cos(x-(3pi)/4)=1 |
|
| 9989 |
Tìm Tập Xác Định |
sin(x)=-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 9990 |
Tìm Tập Xác Định |
sin(x)=1/2 |
|
| 9991 |
Tìm Tập Xác Định |
sin(x)=-1/2 |
|
| 9992 |
Tìm Tập Xác Định |
sin(2arccos(x)) |
|
| 9993 |
Tìm Tập Xác Định |
sin(2x)+sin(x)=0 |
|
| 9994 |
Tìm Tập Xác Định |
tan(x)=- căn bậc hai của 3 |
|
| 9995 |
Tìm Tập Xác Định |
tan(x)=1 |
|
| 9996 |
Tìm Tập Xác Định |
v=8i+7j |
|
| 9997 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1/2*arcsin(x) |
|
| 9998 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=arccos(x) |
|
| 9999 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x=y-5 |
|
| 10000 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=tan(x) |
|