Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
8401 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2+9x+8=0
8402 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2-8x+7=0
8403 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4=2x^2+4x+1
8404 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7-(4-2x)^(2/3)=3
8405 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x(x-1)=1-7x
8406 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6z^2-7z=0
8407 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7x^2+50=0
8408 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7x^2+5x+6=0
8409 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7x^2+14x-1=0
8410 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-x=x-4
8411 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x=2x^2+1
8412 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2-12x=-2
8413 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2=5x
8414 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 9x^2-6x+4=0
8415 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 9x^2-6x+5=0
8416 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 9x^2-54x+83=0
8417 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 8x^2+120=0
8418 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 97=215x-16x^2
8419 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 90x^2+1=6x
8420 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x(2x)=115200
8421 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x(3x-2)=4
8422 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 82x^2+1=2x
8423 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7x^2=5x+3
8424 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x(9-x)=20
8425 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai z(2z+7)=4
8426 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 58
8427 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 81
8428 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 20
8429 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 17
8430 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 120
8431 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 9x^2-6x+145=0
8432 Viết ở dạng một Hàm Số của x (x+3)^(1/2)=x-3
8433 Viết ở dạng một Hàm Số của t 1000(1.03)^t=5000
8434 Viết ở dạng một Hàm Số của x ((x-17.5)^2)/2.25-((y-25)^2)/2.25=1
8435 Viết ở dạng một Hàm Số của r r^2=sin(2x)
8436 Viết ở dạng một Hàm Số của x (4g)(-2)=2x^3-3x+2
8437 Viết ở dạng một Hàm Số của x (2/3)^x=(8/27)
8438 Viết ở dạng một Hàm Số của t P=C(1+r)^t
8439 Viết ở dạng một Hàm Số của u 7(u+7)=2u-1
8440 Viết ở dạng một Hàm Số của v v=x(12-2x)
8441 Viết ở dạng một Hàm Số của m y-y=m(x-x)
8442 Viết ở dạng một Hàm Số của f (f*g)(x)=2x^2-5x
8443 Viết ở dạng một Hàm Số của p x=21000-150p
8444 Viết ở dạng một Hàm Số của r 2/3*(pr^3)+30pr^2-15000=0
8445 Viết ở dạng một Hàm Số của r 1900=500(1+r/4)^72
8446 Viết ở dạng một Hàm Số của a A=pi/4
8447 Viết ở dạng một Hàm Số của g 6-1/2x=3x+1+g(x)
8448 Tìm Biệt Thức 4x^2-28x+49=0
8449 Tìm Biệt Thức 9x^2-2x+2=0
8450 Viết ở dạng một Hàm Số của ? x=(5pi)/3
8451 Viết ở dạng một Hàm Số của ? cos(2x)=( căn bậc hai của 3)/2
8452 Viết ở dạng một Hàm Số của ? cos(x)=8/9
8453 Viết ở dạng một Hàm Số của ? cos(x) = square root of 3/2
8454 Viết ở dạng một Hàm Số của ? cos(3x)=1
8455 Viết ở dạng một Hàm Số của ? sin(x)(cot(x)+tan(x))=sec(x)
8456 Viết ở dạng một Hàm Số của ? r=-3cos(x)
8457 Viết ở dạng một Hàm Số của ? sin(2x)=( căn bậc hai của 3)/2
8458 Viết ở dạng một Hàm Số của a a(n)=8n-1
8459 Viết ở dạng một Hàm Số của ? sin(2x)=cos(x)
8460 Tìm Biệt Thức x^2-6x+1=0
8461 Tìm Biệt Thức x^2-7x-7=0
8462 Tính Căn Bậc Hai căn bậc ba của 23245
8463 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 9
8464 Tìm Biệt Thức 3x^2+4x+6=0
8465 Tìm Biệt Thức 16x^2+8x-11=0
8466 Tìm Biệt Thức x^2-9x+14=0
8467 Tìm Biệt Thức 2x^2+11x-6=0
8468 Tìm Biệt Thức 2x^2+5x-3=0
8469 Tìm a,b,c -0.3476x^2+10.948x-23.078=0.9699
8470 Tìm Biệt Thức -5x^2-4x+1=0
8471 Viết ở dạng một Hàm Số của x 4x=1
8472 Viết ở dạng một Hàm Số của x 4(0.18x+ căn bậc hai của 5) = căn bậc hai của 11x+1
8473 Viết ở dạng một Hàm Số của x -6y+ căn bậc hai của x=4x(x+2)^2
8474 Viết ở dạng một Hàm Số của ? x=pi/3
8475 Viết ở dạng một Hàm Số của x x^2+y^2=64
8476 Viết ở dạng một Hàm Số của x y^2=4-x^2
8477 Viết ở dạng một Hàm Số của x 10x^2-4xy+6y^2-8x+8y=0
8478 Viết ở dạng một Hàm Số của x 2e^x+6e^(-x)=7
8479 Viết ở dạng một Hàm Số của x 16x-y^4=0
8480 Viết ở dạng một Hàm Số của x 2x^2+3y^2=1
8481 Viết ở dạng một Hàm Số của x 2x+2y=10
8482 Viết ở dạng một Hàm Số của x 2x+3y=4
8483 Viết ở dạng một Hàm Số của x logarit cơ số 81 của x=1/4
8484 Viết ở dạng một Hàm Số của x pi/3*((3(5)x^2-x^3)(62.5))=(4/3*(pi(5)^3(30)))
8485 Viết ở dạng một Hàm Số của x căn bậc hai của x^2+y^2=8/(16+125sin(x))
8486 Viết ở dạng một Hàm Số của x x^2+y^2=100
8487 Viết ở dạng một Hàm Số của x logarit cơ số x của 64=-3
8488 Viết ở dạng một Hàm Số của x x^2+(y-1)^2=16
8489 Viết ở dạng một Hàm Số của x căn bậc hai của 2x+y=5
8490 Viết ở dạng một Hàm Số của x x=|y|
8491 Viết ở dạng một Hàm Số của x x=|2y|
8492 Viết ở dạng một Hàm Số của x xy=1
8493 Viết ở dạng một Hàm Số của x y=12sin(x)+16cos(x)
8494 Viết ở dạng một Hàm Số của x y=3x^2-7x-6
8495 Viết ở dạng một Hàm Số của x y=a/(1+be^(-(x-c)/d))
8496 Viết ở dạng một Hàm Số của y y^2=3-x^2
8497 Viết ở dạng một Hàm Số của y 25x^2-120xy+144y^2-624x-260y+676=0
8498 Viết ở dạng một Hàm Số của y 3x^2+y=14
8499 Viết ở dạng một Hàm Số của y |y|=x+2
8500 Viết ở dạng một Hàm Số của x y=2x+5
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.