Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
4601 Tìm Độ Dốc x+y=7
4602 Tìm Độ Dốc y-3=0
4603 Tìm Độ Dốc y=-9
4604 Tìm Độ Dốc y=5
4605 Tìm Độ Dốc y-2=0
4606 Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất 9+x^5-4x^2
4607 Xác định nếu đó là một Đa Thức sin(x)
4608 Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất pi/4
4609 Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất (2pi)/9
4610 Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất pi/15
4611 Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất pi/2
4612 Giải Phương Trình Ma Trận [[3y],[2x],[6y]]=[[x+5],[0],[10]]
4613 Giải Phương Trình Ma Trận -2X+3[[2,-8],[-4,2]]=[[4,-6],[2,-8]]
4614 Tìm Số Hạng Tiếp Theo 5 , 13 , 21 , 29 , , ,
4615 Xác Định Các Nhân Tử Chung sin(75)
4616 Xác Định Các Nhân Tử Chung csc(x)
4617 Xác Định Các Nhân Tử Chung cos(x)
4618 Tìm Số Hạng Tiếp Theo 1/2 , 1/6 , 1/18 , ,
4619 Xác Định Các Nhân Tử Chung (sin(x)^2)/(1-cos(x))
4620 Xác Định Các Nhân Tử Chung csc(x)^2
4621 Tìm Phương Trình Bậc Hai (7,-8)
4622 Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích 5x+y=-16 , 7x-3y=-40 ,
4623 Tìm Đối Xứng y=x^4+3x^2-5
4624 Tìm Đối Xứng f(x)=cos(x)
4625 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y = log base 3 of x+3
4626 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=-x^2+5
4627 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=4x+3
4628 Tìm Tiêu Điểm y^2=-8x
4629 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=6x
4630 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=(x^2)/(1-x^2)
4631 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=cos(2x)
4632 Tìm tung độ gốc logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của x^2=2
4633 Tìm tung độ gốc y=csc(x)
4634 Ước Tính logarit cơ số 1/5 của 25
4635 Phân tích nhân tử Các Số Phức x^2+25
4636 Phân tích nhân tử Các Số Phức x^3-2x-4
4637 Phân tích nhân tử Các Số Phức x^2-1/2x
4638 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2-6x+10
4639 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=3x^2-12x+1
4640 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y^2+6y-2x+13=0
4641 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y^2=-11x
4642 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh x^2=12y
4643 Phân tích nhân tử Các Số Phức sin(arcsin(x)+arccos(x))
4644 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh (x^2)/9-(y^2)/4=1
4645 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh x^2+y^2-8x+10y+15=0
4646 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh x^2+y^2=49
4647 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh x^2+y^2-x+10y+25=0
4648 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y^2+2x+x^2=24y-120
4649 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh (y^2)/36-(x^2)/64=1
4650 Tìm Tập Xác Định f(x) = natural log of 1-e^x
4651 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh 9x^2+16y^2-18x-64y-71=0
4652 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh 4x^2+y^2=16
4653 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh 4x^2+y^2-8x+4y-8=0
4654 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh 25x^2-150x+9y^2=0
4655 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh (x^2)/9+(y^2)/16=1
4656 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh 9x^2+4y^2-72x+16y+124=0
4657 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh 4x^2+16x+352+16y^2+160y=0
4658 Tìm Số Dư (x-1)/(x^5-2x^3+x^2-4)
4659 Tìm Số Dư (x^3-x^2-5x+2)/(x-5)
4660 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol f(x)=x^2-2x+2
4661 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol f(x)=x^2-2x-8
4662 Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol f(x)=3x^2+18x+15
4663 Tìm Tổng của Chuỗi 2/4+4/6+6/8+8/10
4664 Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây 92.90 độ
4665 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=|x+5|
4666 Tìm Tổng của Cấp Số Nhân Vô Hạn 3 , 6 , 12 , 24 , , ,
4667 Tìm Tổng của Cấp Số Nhân Vô Hạn 4+2+1
4668 Tìm Tổng của Chuỗi 2 , 4 , 8 , ,
4669 Tìm Tổng của Chuỗi 22 , 19 , 16 , 13 , , ,
4670 Tìm Tổng của Chuỗi 3+12+48+192+768
4671 Tìm Tổng của Chuỗi 8 , -16 , 32 , -64 , 128 , , , ,
4672 Tìm Tổng của Cấp Số Nhân Vô Hạn 1+1/4+1/16+1/64
4673 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2=2y+10 , 3x-y=9 ,
4674 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2-13xy+12y^2=0 , x^2+xy=156 ,
4675 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2-y=0 , 2x+y=0 ,
4676 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2-4y^2-20x-64y-172=0 , 16x^2+4y^2-320x+64y+1600=0 ,
4677 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2-4x+y^2+4y=0 , x+y=0 ,
4678 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=8 , y^2=2x ,
4679 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2-6xy+5y^2=0 , x^2+xy=30 ,
4680 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2y=9 , x^2+4y+12=0 ,
4681 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2-7xy+6y^2=0 , x^2+xy=42 ,
4682 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 0.02x+0.16y=-0.06 , 0.5x-0.7y=3.2 ,
4683 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y=6 , 13x+y=42 ,
4684 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=36 , x+y=1 ,
4685 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=50 , xy=156 ,
4686 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=58 , xy=21 ,
4687 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=68 , x-y=6 ,
4688 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=8 , xy=4 ,
4689 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=9 , y=x^2-3 ,
4690 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=13 , x^2-y=7 ,
4691 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=16 , y^2-2x=16 ,
4692 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=2 , xy=1 ,
4693 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=16 , 4x+7y=13 ,
4694 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=25 , y-x=1 ,
4695 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=25 , y=2x ,
4696 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 9/5x+6/5y=4 , 9x+6y=3 ,
4697 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x/5-y/5=-1 , x+4y=-10 ,
4698 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2-y^2=35 , 4x+2y=24 ,
4699 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2-y^2=9 , x-y=1 ,
4700 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế a=-5 , an+1=an+2 ,
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.