Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
4501 Vẽ Đồ Thị 4x^2-3x-7
4502 Vẽ Đồ Thị 4x^2+9y^2-16x+54y+61=0
4503 Vẽ Đồ Thị -6x-7y=42
4504 Vẽ Đồ Thị 4x^2-9y^2=0
4505 Vẽ Đồ Thị 9x^2+4y^2=1
4506 Vẽ Đồ Thị 9x^2+4y^2-18x+16y-11=0
4507 Vẽ Đồ Thị 9x^2-16y^2-36x-64y-172=0
4508 Vẽ Đồ Thị arccot(x)
4509 Vẽ Đồ Thị 9x^2+y^2=81
4510 Vẽ Đồ Thị 81x^2+36y^2=2916
4511 Vẽ Đồ Thị 72x^2+y^2+24y=0
4512 Vẽ Đồ Thị f(x)=(x+6)^2(x-5)^2
4513 Vẽ Đồ Thị f(x)=(x-3)(x+4)^3
4514 Vẽ Đồ Thị f(x)=(5x^3+9x)(3x^2-2x^4)
4515 Tìm Tiêu Điểm y^2=-12x
4516 Vẽ Đồ Thị f(x)=(9/8)^(-x)
4517 Vẽ Đồ Thị f(x)=(0.05)^x
4518 Tìm Tập Xác Định ( căn bậc hai của x)/(9x^2+8x-1)
4519 Vẽ Đồ Thị f(x)=(x^2-x-2)/(x^2-2x-3)
4520 Vẽ Đồ Thị f(x)=-1/2*|x-1|+4
4521 Vẽ Đồ Thị f(x)=1/(x+3)+4
4522 Vẽ Đồ Thị f(x)=1/(x-4)-5
4523 Vẽ Đồ Thị f(x)=1/5x^5-2x^3+9/5x
4524 Vẽ Đồ Thị f(x)=2/(x^2-2x-3)
4525 Vẽ Đồ Thị f(x)=1/(x-2)-3
4526 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự f(x)=x+3
4527 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=7x^2
4528 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=2x căn bậc hai của x^2+3
4529 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=4x^3
4530 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=-4x^3-2x
4531 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai h(x)=-2x^5+5x^3
4532 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai g(x)=x^10+x^3
4533 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai g(x)=x^3-5x
4534 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=-8x^3+6x
4535 Ước Tính logarit cơ số 9 của căn bậc hai của 9
4536 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=csc(x^2)
4537 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=tan(x)
4538 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x+12/x
4539 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=xcos(x)
4540 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai F(x) = cube root of x
4541 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x^3+3x
4542 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x^3-1
4543 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x/(x^2+6)
4544 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=2cos(x)
4545 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=1- căn bậc ba của x
4546 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=14 căn bậc ba của x
4547 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x^5+4x-7
4548 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x^4-4x^2+7
4549 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x^3-2x
4550 Vẽ Đồ Thị f(x)=1-(x-1)^2,x<=2; căn bậc hai của x-2,x>2
4551 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x^3-4x
4552 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x^4-x^6+1
4553 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (5x-2)^2=6
4554 Mô Tả Phép Biến Đổi f(x)=(2x-1)(x+1)(x-5)
4555 Mô Tả Phép Biến Đổi f(x)=x^2-1
4556 Vẽ Đồ Thị (x^2)/4+(y^2)/20=1
4557 Vẽ Đồ Thị (x^2)/64+(y^2)/289=1
4558 Vẽ Đồ Thị (x^2)/9-(y^2)/64=1
4559 Vẽ Đồ Thị (x^2)/9-(y^2)/9=1
4560 Vẽ Đồ Thị (x^2)/81+(y^2)/56=1
4561 Vẽ Đồ Thị (x^2-1)/x
4562 Vẽ Đồ Thị (y^2)/16-x^2=1
4563 Vẽ Đồ Thị (y^2)/36-(x^2)/100=1
4564 Vẽ Đồ Thị (y^2)/4-(x^2)/81=1
4565 Vẽ Đồ Thị (x^2-7x-8)/(x+19)
4566 Vẽ Đồ Thị ((x-3)^2)/16-((y+4)^2)/9=1
4567 Vẽ Đồ Thị (x^2)/33+(y^2)/49=1
4568 Vẽ Đồ Thị (x^2)/256+(y^2)/400=1
4569 Vẽ Đồ Thị (x^2)/144+(y^2)/169=1
4570 Vẽ Đồ Thị (2x^2+10x-12)/(x^2+x-6)
4571 Vẽ Đồ Thị -1/40x^2=y
4572 Vẽ Đồ Thị 1/(x^2-4)
4573 Vẽ Đồ Thị (y^2)/64-(x^2)/16=1
4574 Vẽ Đồ Thị 4/(x^2)
4575 Vẽ Đồ Thị (3x)/(x^2-2x-8)
4576 Vẽ Đồ Thị ((x-2)^2)/25+((y+3)^2)/9=1
4577 Vẽ Đồ Thị ((x-2)^2)/4+((y+5)^2)/9=1
4578 Vẽ Đồ Thị ((x-3)^2)/16-((y-1)^2)/9=1
4579 Vẽ Đồ Thị ((x-3)^2)/16+(y+3)^2=1
4580 Vẽ Đồ Thị ((x-1)^2)/49-((y+3)^2)/9=1
4581 Vẽ Đồ Thị ((x-1)^2)/25+((y-2)^2)/16=1
4582 Vẽ Đồ Thị (y-1)^2=8(x+3)
4583 Vẽ Đồ Thị ((x+2)^2)/9+((y-4)^2)/36=1
4584 Vẽ Đồ Thị (x-1)^2+8(y+2)=0
4585 Vẽ Đồ Thị -(x-4)^2
4586 Vẽ Đồ Thị (x-3)^2+(y+5)^2=0
4587 Vẽ Đồ Thị (y+3)^2=4(x-1)
4588 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh f(x)=x^2+6x+8
4589 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh f(x)=-1/2x^2-2x+6
4590 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 4(x-4)^2-180=0
4591 Vẽ Đồ Thị (x+2)^2+(y-4)^2=9
4592 Vẽ Đồ Thị (x+1/2)^2=4(y-1)
4593 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc (-8,-5) , (0,-6.14)
4594 Tìm Độ Dốc 2x+3y=6
4595 Tìm Độ Dốc 2x-3y=12
4596 Tìm Độ Dốc x-5=0
4597 Tìm Độ Dốc y=4
4598 Tìm Độ Dốc y=2x+8
4599 Tìm Độ Dốc y=3
4600 Tìm Độ Dốc x=-2
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.