| 43301 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-x-12>=0 |
|
| 43302 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-4)/(x+11)>=1/(x-1) |
|
| 43303 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|2x+6|<4 |
|
| 43304 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|2x+3|>=7 |
|
| 43305 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x+7)/(x-3)<0 |
|
| 43306 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x+8)/(x-5)>0 |
|
| 43307 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x+7)^2(x-9)<0 |
|
| 43308 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-1)/(x-2)<=0 |
|
| 43309 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-3)(x-4)(x-7)<=0 |
|
| 43310 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-3)^2(x+4)>0 |
|
| 43311 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x^2+5x)/(x^2-36)<=0 |
|
| 43312 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x+6)(x^2-16)(1-x)<0 |
|
| 43313 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x+6)(x^2+16)(1-x)<0 |
|
| 43314 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(6x-5)/(x+1)<=5 |
|
| 43315 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(3x-4)/(x+5)<=2 |
|
| 43316 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
cos(arctan(w)) |
|
| 43317 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
7e^((5pi)/6i) |
|
| 43318 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2)/(x-2) |
|
| 43319 |
Tìm Tập Xác Định |
1/( căn bậc hai của 2x-1)+3/(x^2-4) |
|
| 43320 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit của x^2-9 |
|
| 43321 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit tự nhiên của x^2-4 |
|
| 43322 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 2 của 9-2x |
|
| 43323 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2+x-110)/(x^2-x-90) |
|
| 43324 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^4-16 |
|
| 43325 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
p(x)=x^3+2x^2-4x-8 |
|
| 43326 |
Giải Tam Giác |
A=80 độ , a=24 , b=50 |
, , |
| 43327 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-1/3,(2 căn bậc hai của 2)/3) |
|
| 43328 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
cos(x)^3+cos(x)sin(x)^2 |
|
| 43329 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
e^(2x)-3e^x+2=0 |
|
| 43330 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 37 |
|
| 43331 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 39 |
|
| 43332 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 53 |
|
| 43333 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 98 |
|
| 43334 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 105 |
|
| 43335 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 169 |
|
| 43336 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 19 |
|
| 43337 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 30 |
|
| 43338 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(1+i)(1-i) |
|
| 43339 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(1-i)^5 |
|
| 43340 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-1-i)^7 |
|
| 43341 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.2151515 |
|
| 43342 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.14450692 |
|
| 43343 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
7i |
|
| 43344 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5-7i |
|
| 43345 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3+3i căn bậc hai của 3 |
|
| 43346 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
10+6i |
|
| 43347 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2+2 căn bậc hai của 3i |
|
| 43348 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
4x-2y=536x-18y=45 |
|
| 43349 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
10x+5y=-53x-2y=-12 |
|
| 43350 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(2x+5y)^5 |
|
| 43351 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(2x-3)^6 |
|
| 43352 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(2x+4y)^5 |
|
| 43353 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(2x+5)^4 |
|
| 43354 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(2x-y)^3 |
|
| 43355 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(a- căn bậc hai của 2)^8 |
|
| 43356 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(p+q)^5 |
|
| 43357 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x+2)^7 |
|
| 43358 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x+3y)^4 |
|
| 43359 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x+y)^14 |
|
| 43360 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
y=(-2x^4+5x^2+4)(-3x^2+2) |
|
| 43361 |
Ước tính Hàm Số |
f(5)=2x+|3-x| |
|
| 43362 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=19e^x+7x ; x=0 |
; |
| 43363 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=7x+8 ; x=5 |
; |
| 43364 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
tan(theta)=-12/5 |
|
| 43365 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
tan(theta)=5/12 |
|
| 43366 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(theta)=-1/5 |
|
| 43367 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(50 độ )cos(170 độ )-cos(50 độ )sin(170 độ ) |
|
| 43368 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(theta)=7/25 |
|
| 43369 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(90 độ -theta) |
|
| 43370 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
cos(theta)=8/17 |
|
| 43371 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(theta)=2/5 |
|
| 43372 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
cot(theta)=4/3 |
|
| 43373 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(t)=7/10 |
|
| 43374 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
tan(2theta) |
|
| 43375 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
sin(theta)=1/4 , cos(theta)=( căn bậc hai của 15)/4 |
, |
| 43376 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
sin(theta)=7/25 |
|
| 43377 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
sin((5pi)/12) |
|
| 43378 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 65 |
|
| 43379 |
Tìm Định Thức |
[[0,1],[0,12]] |
|
| 43380 |
Tìm Định Thức |
[[1,0,1],[0,1,0],[1,0,0]] |
|
| 43381 |
Tìm Định Thức |
[[100,0],[0,0]] |
|
| 43382 |
Tìm Định Thức |
[[5,-1,9],[3,4,-6],[-5,7,-1]] |
|
| 43383 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
1/18 , 2/19 , 3/20 , 4/21 |
, , , |
| 43384 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2-9x^2+2y-18x-17=0 |
|
| 43385 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2=3x |
|
| 43386 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-y^2-6x-6y-1=0 |
|
| 43387 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x=-(y-4)^2+3 |
|
| 43388 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x=-2(y-5)^2-5 |
|
| 43389 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2-5x-4y-1=0 |
|
| 43390 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-1/4x^2+3x+6 |
|
| 43391 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-1/8 |
|
| 43392 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2-4y+4=x-7 |
|
| 43393 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2-2x+14y+37=0 |
|
| 43394 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2-12y+4x+36=0 |
|
| 43395 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2-2x+6y+7=0 |
|
| 43396 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-6x+y^2+5=0 |
|
| 43397 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-4y^2+4x-24y-36=0 |
|
| 43398 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-6x+y^2-32y=0 |
|
| 43399 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-8x+y^2+7=0 |
|
| 43400 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-y^2-4x-12y-33=0 |
|