| 36401 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (9in)(8in) |
|
| 36402 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (9yd)(4yd) |
|
| 36403 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4/36 |
|
| 36404 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 134 |
|
| 36405 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (12.5)(4.6) |
|
| 36406 |
Rút gọn |
2x-3 |
|
| 36407 |
Rút gọn |
3(2x-5) |
|
| 36408 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (15.6)(7.4) |
|
| 36409 |
Giải r |
-3(r-4)>=0 |
|
| 36410 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (8)(3y) |
|
| 36411 |
Giải x |
4x+4<=9x+8 |
|
| 36412 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (8cm)(2cm) |
|
| 36413 |
Giải x |
|x+1|+13>10 |
|
| 36414 |
Giải x |
|2x+5|<19 |
|
| 36415 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (9.9)(7.4) |
|
| 36416 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (90)(23) |
|
| 36417 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (h)(3) |
|
| 36418 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (10)(10)(13) |
|
| 36419 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (1)(8)(6) |
|
| 36420 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (1.5)(1.75)(2) |
|
| 36421 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (3)(14) |
|
| 36422 |
Giải x |
x/3>=-6 |
|
| 36423 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (2.5)(10) |
|
| 36424 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (2.5)(12) |
|
| 36425 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (23)(14) |
|
| 36426 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (24)(2) |
|
| 36427 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (10)(19)(15) |
|
| 36428 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (10)(8)(18) |
|
| 36429 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (10)(8)(8) |
|
| 36430 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (10cm)(10cm)(15cm) |
|
| 36431 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (10m)(6m)(10m) |
|
| 36432 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (118m)(75m)(46m) |
|
| 36433 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (12)(12)(11) |
|
| 36434 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (12)(4)(6.4) |
|
| 36435 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (12)(5)(8) |
|
| 36436 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (12)(9)(15) |
|
| 36437 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (12cm)(7cm)(5cm) |
|
| 36438 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (12km)(8km)(3km) |
|
| 36439 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (13)(15)(11) |
|
| 36440 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (140)(140)(114) |
|
| 36441 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (2.1)(5.6)(6.6) |
|
| 36442 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (21)(1)(54) |
|
| 36443 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (21)(h)(31) |
|
| 36444 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (22)(22.5)(15) |
|
| 36445 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (24)(24)(30) |
|
| 36446 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (15)(15)(15) |
|
| 36447 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (7.2ft)(7ft) |
|
| 36448 |
Tìm Thể Tích |
hình nón (7m)(1.3m) |
|
| 36449 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (15)(8)(20) |
|
| 36450 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (15.5)(10.2)(10) |
|
| 36451 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (16)(16)(10) |
|
| 36452 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (18)(15)(24) |
|
| 36453 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (3.4)(3.4)(2) |
|
| 36454 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (30)(30)(40) |
|
| 36455 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (36)(36)(x) |
|
| 36456 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (3724500000)(1)(S) |
|
| 36457 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (3in)(3in)(2.6in) |
|
| 36458 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (3m)(13m)(5m) |
|
| 36459 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (4cm)(4cm)(10cm) |
|
| 36460 |
Tìm Thể Tích |
hình chóp (2)(3)(11.5) |
|
| 36461 |
Giải x |
7x-4<4(x+3) |
|
| 36462 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (10cm)(10cm)(5cm) |
|
| 36463 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (11m)(6m)(4m) |
|
| 36464 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (11)(11)(11) |
|
| 36465 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (11)(7)(6) |
|
| 36466 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (11)(9)(7) |
|
| 36467 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (11cm)(11cm)(11cm) |
|
| 36468 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (12cm)(8cm)(14cm) |
|
| 36469 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (12in)(10in)(3in) |
|
| 36470 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (9ft) |
|
| 36471 |
Tìm Thể Tích |
hình cầu (9m) |
|
| 36472 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (5.5)(5)(7.5) |
|
| 36473 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (0.1)(0.15)(0.015) |
|
| 36474 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (1)(1)(0.25) |
|
| 36475 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (12)(12)(15) |
|
| 36476 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (12)(12)(16) |
|
| 36477 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (12)(15)(10) |
|
| 36478 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (12)(15)(12) |
|
| 36479 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (12)(18)(8) |
|
| 36480 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (12)(20)(8) |
|
| 36481 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (12)(3)(14) |
|
| 36482 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (12)(7)(6) |
|
| 36483 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (12ft)(12ft)(12ft) |
|
| 36484 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (12mi)(8mi)(2mi) |
|
| 36485 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (13)(12)(14) |
|
| 36486 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (13)(12)(5) |
|
| 36487 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (14in)(14in)(14in) |
|
| 36488 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (14)(7)(3.5) |
|
| 36489 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (14)(8)(3) |
|
| 36490 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (14.5)(4)(4) |
|
| 36491 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (140)(4)(120) |
|
| 36492 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (15)(10)(10) |
|
| 36493 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (15)(12)(2) |
|
| 36494 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (15)(12)(9) |
|
| 36495 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (15)(15)(6) |
|
| 36496 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (15)(20)(12) |
|
| 36497 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (15)(5)(3) |
|
| 36498 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (15)(9)(33) |
|
| 36499 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (15.3)(18.1)(12.4) |
|
| 36500 |
Tìm Diện Tích Bề Mặt |
hình hộp (15.5)(3.5)(2) |
|