| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 36301 | Tìm Thể Tích | hình cầu (33m) | |
| 36302 | Tìm Thể Tích | hình cầu (4.6) | |
| 36303 | Tìm Thể Tích | hình cầu (43.96) | |
| 36304 | Tìm Thể Tích | hình cầu (450) | |
| 36305 | Tìm Thể Tích | hình cầu (456) | |
| 36306 | Tìm Thể Tích | hình cầu (4/3) | |
| 36307 | Tìm Thể Tích | hình cầu (40in) | |
| 36308 | Tìm Thể Tích | hình cầu (3959) | |
| 36309 | Tìm Thể Tích | hình cầu (4.2) | |
| 36310 | Tìm Thể Tích | hình cầu (3/4) | |
| 36311 | Tìm Thể Tích | hình cầu (3.8) | |
| 36312 | Tìm Thể Tích | hình chóp (4)(7)(9.8) | |
| 36313 | Tìm Thể Tích | hình chóp (43)(32)(66) | |
| 36314 | Tìm Thể Tích | hình chóp (440)(440)(280) | |
| 36315 | Tìm Thể Tích | hình chóp (4a-2b)(7a+3)(9a-4) | |
| 36316 | Tìm Thể Tích | hình chóp (4cm)(4cm)(6cm) | |
| 36317 | Tìm Thể Tích | hình chóp (4cm)(4cm)(9cm) | |
| 36318 | Tìm Thể Tích | hình chóp (5)(1)(2) | |
| 36319 | Tìm Thể Tích | hình chóp (6)(12)(14) | |
| 36320 | Tìm Thể Tích | hình chóp (6)(2.4)(8) | |
| 36321 | Tìm Thể Tích | hình chóp (6)(3.5)(10.75) | |
| 36322 | Tìm Thể Tích | hình chóp (5.1)(2.3)(6.8) | |
| 36323 | Tìm Thể Tích | hình chóp (5.7)(7.4)(11) | |
| 36324 | Tìm Thể Tích | hình chóp (54)(45)(x) | |
| 36325 | Tìm Thể Tích | hình chóp (56)(23)(34) | |
| 36326 | Tìm Thể Tích | hình chóp (5cm)(8cm)(12cm) | |
| 36327 | Tìm Thể Tích | hình chóp (5m)(7m)(9m) | |
| 36328 | Tìm Thể Tích | hình chóp (6)(8)(12) | |
| 36329 | Tìm Thể Tích | hình chóp (64)(64)(35) | |
| 36330 | Tìm Thể Tích | hình chóp (65)(65)(19.4) | |
| 36331 | Tìm Thể Tích | hình chóp (10)(10)(9) | |
| 36332 | Tìm Thể Tích | hình chóp (7)(9)(B) | |
| 36333 | Tìm Thể Tích | hình chóp (755)(626.5)(500) | |
| 36334 | Tìm Thể Tích | hình chóp (8yd)(11yd)(11yd) | |
| 36335 | Tìm Thể Tích | hình chóp (8)(10)(12) | |
| 36336 | Tìm Thể Tích | hình chóp (13)(20)(13) | |
| 36337 | Tìm Thể Tích | hình chóp (16)(16)(17) | |
| 36338 | Tìm Thể Tích | hình chóp (20)(19)(23) | |
| 36339 | Tìm Thể Tích | hình chóp (9ft)(18ft)(8ft) | |
| 36340 | Tìm Thể Tích | hình chóp (9in)(8in)(7in) | |
| 36341 | Tìm Thể Tích | hình chóp (b)(9)(11) | |
| 36342 | Tìm Thể Tích | hình chóp (8)(8)(10) | |
| 36343 | Tìm Thể Tích | hình chóp (8)(8.1)(7) | |
| 36344 | Tìm Thể Tích | hình chóp (8cm)(5)(12cm) | |
| 36345 | Tìm Thể Tích | hình chóp (8m)(5m)(6m) | |
| 36346 | Tìm Thể Tích | hình chóp (8)(4.8)(4.8) | |
| 36347 | Tìm Thể Tích | hình nón (67)(678) | |
| 36348 | Tìm Thể Tích | hình nón (6cm)(2cm) | |
| 36349 | Tìm Thể Tích | hình nón (6)(4.8) | |
| 36350 | Tìm Thể Tích | hình nón (6)(3.5) | |
| 36351 | Tìm Thể Tích | hình nón (6)(R) | |
| 36352 | Tìm Thể Tích | hình nón (6.6)(4.2) | |
| 36353 | Tìm Thể Tích | hình nón (6.67)(3.08) | |
| 36354 | Tìm Thể Tích | hình nón (6.75)(3.5) | |
| 36355 | Tìm Thể Tích | hình nón (70)(23) | |
| 36356 | Tìm Thể Tích | hình nón (75)(20) | |
| 36357 | Tìm Thể Tích | hình nón (7cm)(4cm) | |
| 36358 | Tìm Thể Tích | hình nón (7ft)(2ft) | |
| 36359 | Tìm Thể Tích | hình nón (7m)(3m) | |
| 36360 | Tìm Thể Tích | hình nón (7m)(4m) | |
| 36361 | Tìm Thể Tích | hình nón (7m)(6m) | |
| 36362 | Tìm Thể Tích | hình nón (7)(11) | |
| 36363 | Tìm Thể Tích | hình nón (7)(7) | |
| 36364 | Tìm Thể Tích | hình nón (7)(8) | |
| 36365 | Tìm Thể Tích | hình nón (5.2)(4.3) | |
| 36366 | Tìm Thể Tích | hình nón (50)(100) | |
| 36367 | Tìm Thể Tích | hình nón (50cm)(15cm) | |
| 36368 | Tìm Thể Tích | hình nón (56)(87) | |
| 36369 | Tìm Thể Tích | hình nón (5cm)(12cm) | |
| 36370 | Tìm Thể Tích | hình nón (6cm)(13cm) | |
| 36371 | Tìm Thể Tích | hình nón (6)(1.5) | |
| 36372 | Tìm Thể Tích | hình nón (6)(10) | |
| 36373 | Tìm Thể Tích | hình nón (4yd)(3yd) | |
| 36374 | Tìm Thể Tích | hình nón (40cm)(30cm) | |
| 36375 | Tìm Thể Tích | hình nón (41)(9) | |
| 36376 | Tìm Thể Tích | hình nón (49)(84) | |
| 36377 | Tìm Thể Tích | hình nón (3)(15) | |
| 36378 | Tìm Thể Tích | hình nón (8.4)(15) | |
| 36379 | Tìm Thể Tích | hình nón (8.5)(1.5) | |
| 36380 | Tìm Thể Tích | hình nón (8.5)(2.5) | |
| 36381 | Tìm Thể Tích | hình nón (8)(12) | |
| 36382 | Tìm Thể Tích | hình nón (8)(13) | |
| 36383 | Tìm Thể Tích | hình nón (8)(15) | |
| 36384 | Tìm Thể Tích | hình nón (Aq)(R) | |
| 36385 | Tìm Thể Tích | hình nón (r)(e) | |
| 36386 | Tìm Thể Tích | hình nón (1.5)(0.191) | |
| 36387 | Tìm Thể Tích | hình nón (10)(0.7) | |
| 36388 | Giải y | 3.6/y=1.2/2 | |
| 36389 | Tìm Thể Tích | hình nón (30)(15) | |
| 36390 | Tìm Thể Tích | hình nón (4yd)(4yd) | |
| 36391 | Giải y | y/(p-q)=y/(p+q) | |
| 36392 | Tìm Thể Tích | hình nón (4.2yd)(9yd) | |
| 36393 | Tìm Thể Tích | hình nón (5cm)(6cm) | |
| 36394 | Tìm Thể Tích | hình nón (5)(11) | |
| 36395 | Tìm Thể Tích | hình nón (5.5ft)(8.4ft) | |
| 36396 | Rút gọn | (x-4)(x-6) | |
| 36397 | Rút gọn | căn bậc hai của 1/56 | |
| 36398 | Rút gọn | căn bậc hai của 24/( căn bậc hai của 6) | |
| 36399 | Tìm Thể Tích | hình nón (6.5)(14) | |
| 36400 | Tìm Thể Tích | hình nón (8yd)(9yd) | |