| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 35601 | Tìm Diện Tích | tam giác (588)(9) | |
| 35602 | Tìm Diện Tích | tam giác (6cm)(15cm) | |
| 35603 | Tìm Diện Tích | tam giác (6ft)(10ft) | |
| 35604 | Tìm Diện Tích | tam giác (6x)(5x-3) | |
| 35605 | Tìm Diện Tích | tam giác (6x)(8x-1) | |
| 35606 | Tìm Diện Tích | tam giác (6x)(x) | |
| 35607 | Tìm Diện Tích | tam giác (6x-4m)(5x-3m) | |
| 35608 | Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học | 23 | |
| 35609 | Tìm Diện Tích | tam giác (7)(13) | |
| 35610 | Tìm Diện Tích | tam giác (5)(25) | |
| 35611 | Tìm Diện Tích | tam giác (5)(4.5) | |
| 35612 | Tìm Diện Tích | tam giác (6)(15) | |
| 35613 | Tìm Diện Tích | tam giác (6)(18) | |
| 35614 | Tìm Diện Tích | tam giác (6.1)(10) | |
| 35615 | Tìm Diện Tích | tam giác (6.3)(34) | |
| 35616 | Tìm Diện Tích | tam giác (6.3)(8.3) | |
| 35617 | Tìm Diện Tích | tam giác (9.6)(6.2) | |
| 35618 | Tìm Diện Tích | tam giác (90)(45) | |
| 35619 | Tìm Diện Tích | tam giác (96)(56) | |
| 35620 | Tìm Diện Tích | tam giác (9cm)(4cm) | |
| 35621 | Tìm Diện Tích | tam giác (9ft)(14ft) | |
| 35622 | Tìm Diện Tích | tam giác (-9x^2+8x)(2x-3) | |
| 35623 | Tìm Diện Tích | tam giác (9x+7y)(x) | |
| 35624 | Tìm Diện Tích | tam giác (B)(A) | |
| 35625 | Tìm Diện Tích | tam giác (b)(h) | |
| 35626 | Tìm Diện Tích | tam giác (h)(14.5) | |
| 35627 | Tìm Diện Tích | tam giác (m-7n)(m+7n^7) | |
| 35628 | Tìm Diện Tích | tam giác (x)(12) | |
| 35629 | Tìm Diện Tích | tam giác (x)(16) | |
| 35630 | Tìm Diện Tích | tam giác (x)(16cm) | |
| 35631 | Tìm Diện Tích | tam giác (x)(3) | |
| 35632 | Tìm Diện Tích | tam giác (7/2)(17/3) | |
| 35633 | Tìm Diện Tích | tam giác (70)(70) | |
| 35634 | Tìm Diện Tích | tam giác (776)(639) | |
| 35635 | Tìm Diện Tích | tam giác (7cm)(12cm) | |
| 35636 | Tìm Diện Tích | tam giác (7cm)(1cm) | |
| 35637 | Tìm Diện Tích | tam giác (7ft)(18ft) | |
| 35638 | Tìm Diện Tích | tam giác (7m)(4m) | |
| 35639 | Tìm Diện Tích | tam giác (7yd)(27yd) | |
| 35640 | Tìm Diện Tích | tam giác (8ft)(5ft) | |
| 35641 | Tìm Diện Tích | tam giác (7.2)(6.4) | |
| 35642 | Tìm Diện Tích | tam giác (7.5)(4.6) | |
| 35643 | Tìm Diện Tích | tam giác (7)(7.14) | |
| 35644 | Tìm Diện Tích | tam giác (7)(7) | |
| 35645 | Tìm Diện Tích | tam giác (7)(8.5) | |
| 35646 | Tìm Diện Tích | tam giác (8)(3.8) | |
| 35647 | Tìm Diện Tích | tam giác (8)(14) | |
| 35648 | Tìm Diện Tích | tam giác (3x-2)(2x+5) | |
| 35649 | Tìm Diện Tích | tam giác (3x-2)(x) | |
| 35650 | Tìm Diện Tích | tam giác (3x-9)(3x) | |
| 35651 | Tìm Diện Tích | tam giác (13)(10) | |
| 35652 | Tìm Diện Tích | tam giác (4in)(6in) | |
| 35653 | Tìm Diện Tích | tam giác (4)(12) | |
| 35654 | Tìm Diện Tích | tam giác (4)(16) | |
| 35655 | Tìm Diện Tích | tam giác (4)(200ft) | |
| 35656 | Tìm Diện Tích | tam giác (3n+1)(2n) | |
| 35657 | Tìm Diện Tích | tam giác (3x)(12) | |
| 35658 | Tìm Diện Tích | tam giác (35)(45) | |
| 35659 | Tìm Diện Tích | tam giác (36)(230) | |
| 35660 | Tìm Diện Tích | tam giác (39)(105) | |
| 35661 | Tìm Diện Tích | tam giác (4)(8.2) | |
| 35662 | Tìm Diện Tích | tam giác (45)(8) | |
| 35663 | Tìm Diện Tích | tam giác (48)(16) | |
| 35664 | Tìm Diện Tích | tam giác (49)(61) | |
| 35665 | Tìm Diện Tích | tam giác (4cm)(10/3(cm)) | |
| 35666 | Tìm Diện Tích | tam giác (4cm)(3cm) | |
| 35667 | Tìm Diện Tích | tam giác (4m)(6m) | |
| 35668 | Tìm Diện Tích | tam giác (4x)(x-4) | |
| 35669 | Tìm Diện Tích | tam giác (5ft)(6ft) | |
| 35670 | Tìm Diện Tích | tam giác (5)(1.8) | |
| 35671 | Tìm Diện Tích | tam giác (5)(18) | |
| 35672 | Tìm Diện Tích | tam giác (5)(20) | |
| 35673 | Tìm Diện Tích | tam giác (4.4)(6.1) | |
| 35674 | Tìm Diện Tích | tam giác (4.5)(3.2) | |
| 35675 | Tìm Diện Tích | tam giác (4.5)(3) | |
| 35676 | Tìm Diện Tích | tam giác (4.5)(5) | |
| 35677 | Tìm Diện Tích | tam giác (4.6)(8) | |
| 35678 | Tìm Diện Tích | tam giác (4.7)(3.3) | |
| 35679 | Tìm Diện Tích | tam giác (4.8mi)(5mi) | |
| 35680 | Tìm Diện Tích | tam giác (40.8)(8.1) | |
| 35681 | Tìm Diện Tích | tam giác (40.8in)(8.1in) | |
| 35682 | Tìm Diện Tích | tam giác (41)(84.58) | |
| 35683 | Tìm Diện Tích | tam giác (41/2)(41/2) | |
| 35684 | Tìm Diện Tích | tam giác (42)(N) | |
| 35685 | Tìm Diện Tích | tam giác (44)(32) | |
| 35686 | Tìm Diện Tích | tam giác (45)(12) | |
| 35687 | Tìm Diện Tích | tam giác (3.6)(3.5) | |
| 35688 | Tìm Diện Tích | tam giác (30)(12) | |
| 35689 | Tìm Diện Tích | tam giác (30)(40) | |
| 35690 | Tìm Diện Tích | tam giác (300)(100) | |
| 35691 | Tìm Diện Tích | tam giác (33)(16) | |
| 35692 | Tìm Diện Tích | tam giác (33)(3) | |
| 35693 | Tìm Diện Tích | tam giác (24)(36) | |
| 35694 | Tìm Diện Tích | tam giác (25)(25) | |
| 35695 | Tìm Diện Tích | tam giác (26)(2) | |
| 35696 | Tìm Diện Tích | tam giác (26ft)(24ft) | |
| 35697 | Tìm Diện Tích | tam giác (3)(2.5) | |
| 35698 | Tìm Diện Tích | tam giác (27)(36) | |
| 35699 | Tìm Diện Tích | tam giác (270)(300) | |
| 35700 | Tìm Diện Tích | tam giác (28)(16) | |