Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
4701 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước C_10H_15N
4702 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước C_9H_13N
4703 Tìm độ pH 0.86MNH_3(NH_4OH) solution solution
4704 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử 5.4 molO molO
4705 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử Es
4706 Tìm Khối Lượng Nguyên Tử Pd
4707 Tìm Số Nguyên Tử Hg
4708 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước C_10H_8
4709 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước 4H_2O
4710 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước 5.95mol(of)S mol
4711 Trừ 21-13.8
4712 Trừ 22.29-41.985
4713 Trừ 22.29-91.485
4714 Trừ -268-2*-92.3
4715 Trừ 37-200
4716 Trừ 4.6590-2.1400
4717 Trừ 58-81
4718 Trừ 78-45
4719 Trừ 8.90-5.891
4720 Cộng 23+35
4721 Cộng 27+81
4722 Cộng 35.0+4.207
4723 Cộng 36.5+273
4724 Cộng 37.0+273.15
4725 Cộng 4(0)+4
4726 Cộng -5(n+7)+2
4727 Cộng 5.12+801
4728 Cộng 5+5(-5)
4729 Cộng 56+5
4730 Cộng 7+64
4731 Cộng 9.74+1.362
4732 Cộng K_3PO_4(aq)+MgCl(aq)
4733 Cộng MgCl(s)+Na(OH)(s)
4734 Cộng o+o
4735 Trừ 41-16
4736 Trừ 10(-1)-5*4
4737 Trừ -11+-7
4738 Trừ 16.233-68.44
4739 Tìm Số Mol 749g of CrCl_3 in 1350g of water of in of water
4740 Tìm Số Mol volume (that)(44g)(of)(carbon)(monoxide)(gas)(occupies)(at)(StP) volume
4741 Tìm Số Mol cuantas (mol)(hay)(en)(300g) cuantas
4742 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất (OH)_3P
4743 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất 12.7gHC_2H_3O_2
4744 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất 4Ca_3(PO_4)_2
4745 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất 6Ca
4746 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất 8.18 of Ba(NO_3)_2 of
4747 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất AgSO
4748 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất AgSO_4
4749 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất Al_2S_3
4750 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất B_2H_6
4751 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất C_14H_14N_3O_3SNa
4752 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất Cl_2O_3
4753 Xác định nếu Hợp Chất Tan trong Nước H_3O
4754 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất FeCl_3
4755 Ước Tính (7.89*4.925)-0.1
4756 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất H_4H_2O_3N
4757 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất HCFO
4758 Ước Tính (-8)(-8)
4759 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất NaCl+KNO_3
4760 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất PdOs
4761 Cộng 0.34+0.76
4762 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất RhBe
4763 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất TcKrCo
4764 Ước Tính (-82.1+90.6)(52.2)
4765 Ước Tính (84.912)(72.17%)+(86.909)(27.83%)
4766 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất Zn(CH_3COO)_2
4767 Tìm Công Thức Thực Nghiệm/Đơn Giản Nhất NbClGe_5
4768 Ước Tính (90+32)*1.8
4769 Ước Tính (965.43*3.911)+9413.4136
4770 Ước Tính (99.762)(15.992435)+(0.200)(17.999160)
4771 Ước Tính 0.0003099
4772 Ước Tính 0.00067
4773 Ước Tính 0.00088(2)
4774 Ước Tính 0.00263
4775 Ước Tính 0.003*0.07
4776 Ước Tính 0.00494*2
4777 Ước Tính 0.020470
4778 Ước Tính 0.022*46.01
4779 Ước Tính 0.03006
4780 Ước Tính 0.03125*40
4781 Ước Tính 0.03303
4782 Ước Tính 0.034*0.625
4783 Cân Bằng HI+H_2SO_4→H_2SO_3+I_2+H_2O
4784 Ước Tính 0.07÷27.9
4785 Ước Tính 0.097*2
4786 Ước Tính 0.10*0.0068
4787 Ước Tính 0.1278*220.0
4788 Ước Tính 0.1888125*40
4789 Ước Tính 0.20*0.1
4790 Ước Tính 0.22*0.22
4791 Ước Tính 0.22*80
4792 Ước Tính 0.34*22.4
4793 Ước Tính 0.45359*115
4794 Ước Tính 0.469*25
4795 Ước Tính 0.5*22.4
4796 Ước Tính 0.5*55
4797 Ước Tính 0.6*30
4798 Cân Bằng h(g)+i_2(g)→2 hi (g) hi
4799 Cân Bằng NaCl+CH_3COOH→NaC_2H_3O_2
4800 Ước Tính 0.83(2010)+4.2
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.