| 3601 |
Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng |
He |
He |
| 3602 |
Rút gọn |
3.25Mo+NH_3 |
|
| 3603 |
Rút gọn |
(1065)(5.5) |
|
| 3604 |
Rút gọn |
(2.44974874)(148) |
|
| 3605 |
Rút gọn |
(2w+7x-4)(7w+5+2) |
|
| 3606 |
Rút gọn |
(3.14)(6.76)(12.3) |
|
| 3607 |
Rút gọn |
(3x-33)(2x+26) |
|
| 3608 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
Mg(NO_3)_2 |
|
| 3609 |
Tìm Số Lượng Hạt Proton |
Pd |
|
| 3610 |
Tìm Số Lượng Hạt Proton |
6Mn |
|
| 3611 |
Tìm Số Lượng Hạt Neutron |
La |
|
| 3612 |
Giải x |
y=0.342x+91.894 |
|
| 3613 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
MgO |
|
| 3614 |
Giải x |
y=26x+12 |
|
| 3615 |
Rút gọn |
4pq-8qr |
|
| 3616 |
Rút gọn |
ch_3-ch_2-h_2c-ch_3 |
|
| 3617 |
Rút gọn |
lk |
|
| 3618 |
Rút gọn |
5sin(alpha) |
|
| 3619 |
Rút gọn |
6i+(5+16i) |
|
| 3620 |
Rút gọn |
6s+5-(s-6) |
|
| 3621 |
Rút gọn |
7021.126*6.022 |
|
| 3622 |
Rút gọn |
(1.2*10^-3)(1) |
|
| 3623 |
Rút gọn |
300000000*3000 |
|
| 3624 |
Rút gọn |
AgNO*3(aq)+AlCl*3 xAgCl (s)+Al(NO_3)_3(aq) |
xAgCl |
| 3625 |
Rút gọn |
Al+Pb |
|
| 3626 |
Rút gọn |
au |
|
| 3627 |
Rút gọn |
BaSO_4+HCl |
|
| 3628 |
Rút gọn |
C_3H_7OH+HBr |
|
| 3629 |
Rút gọn |
3.1gml*(2.97g) |
|
| 3630 |
Rút gọn |
3.25*12 |
|
| 3631 |
Rút gọn |
C_2H_5OH+HCl |
|
| 3632 |
Rút gọn |
C_6H_6+HNO_3 |
|
| 3633 |
Rút gọn |
cl |
|
| 3634 |
Rút gọn |
12.67+13.005 |
|
| 3635 |
Rút gọn |
12 logarit của 13x |
|
| 3636 |
Rút gọn |
23x-11x |
|
| 3637 |
Rút gọn |
2HCl+2NaOH |
|
| 3638 |
Rút gọn |
2x+b+3c |
|
| 3639 |
Rút gọn |
19.8% |
|
| 3640 |
Rút gọn |
1ms |
|
| 3641 |
Rút gọn |
1-penteno |
|
| 3642 |
Rút gọn |
2(45) |
|
| 3643 |
Rút gọn |
0.027*27 |
|
| 3644 |
Rút gọn |
0.04mL+0.002mL |
|
| 3645 |
Rút gọn |
0.10*0.9 |
|
| 3646 |
Rút gọn |
0.150kg |
|
| 3647 |
Rút gọn |
0.33*60 |
|
| 3648 |
Rút gọn |
0.374*6 |
|
| 3649 |
Rút gọn |
0.46*1*2*243.52 |
|
| 3650 |
Rút gọn |
1.5mol |
mol |
| 3651 |
Rút gọn |
1.24Gg |
|
| 3652 |
Rút gọn |
1.27*3.1416 |
|
| 3653 |
Rút gọn |
Be+Al |
|
| 3654 |
Rút gọn |
Cr+As |
|
| 3655 |
Rút gọn |
CuSO_4+Na_2CO_3 |
|
| 3656 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
CH_3(CH_2)_14COOH |
|
| 3657 |
Giải a |
( logarit cơ số a của a)=10 |
|
| 3658 |
Giải A |
Al=7-485 |
|
| 3659 |
Giải a1 |
a_1=(-1) |
|
| 3660 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
CN |
|
| 3661 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
FeS |
|
| 3662 |
Tìm Khối Lượng của một Nguyên Tử Đơn |
Fr |
|
| 3663 |
Giải c |
1520=(0.05)(c)(-80) |
|
| 3664 |
Giải c |
3280=200+c |
|
| 3665 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
LiO |
|
| 3666 |
Giải F |
1854.189*(cos(20))+F*(cos(73))=3708.379 |
|
| 3667 |
Giải F |
-250*(sin(45))-F*sin(30)=0 |
|
| 3668 |
Giải F |
F*(cos(30))=500 |
|
| 3669 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
Mg_3(PO_4)_2 |
|
| 3670 |
Giải F1 |
F_1*cos(30)=250 |
|
| 3671 |
Giải F1 |
F_1*cos(45)+F_2*cos(30)=500 |
|
| 3672 |
Giải F1 |
F_1*cos(45)=500 |
|
| 3673 |
Cân Bằng |
CS_2+NH_3→H_2S+NH_9SN |
|
| 3674 |
Giải H |
1.5=- logarit của H |
|
| 3675 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
NaNa |
|
| 3676 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
BaCO_3 |
|
| 3677 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
AtIn |
|
| 3678 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
KI_2 |
|
| 3679 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
Li_2*58258258 |
|
| 3680 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
HeNeArKrXe |
|
| 3681 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
HLiNaKRbCsFr |
|
| 3682 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
HTbH |
|
| 3683 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
what is the molar mass of baking soda Na_3CO_3 |
what is the molar mass of baking soda |
| 3684 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
ReHgLr |
|
| 3685 |
Tìm Cấu Hình Hạt Electron |
2C |
|
| 3686 |
Tìm Cấu Hình Hạt Electron |
Ac |
|
| 3687 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
Tc_6 |
|
| 3688 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
TcNeTeReRbEuBkAmPm |
|
| 3689 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
RePdInsin(eHeIAtMdBkNp) |
|
| 3690 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
OCN |
|
| 3691 |
Tìm Khối Lượng của 1 Mol |
PbS |
|
| 3692 |
Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng |
CH_3CH_2C(CH_3)_3 |
|
| 3693 |
Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng |
Ca_5(PO_4)_3(OH) |
|
| 3694 |
Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng |
FeSO_4(7H_2O) |
|
| 3695 |
Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng |
KrAmRa |
|
| 3696 |
Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng |
KrF_3 |
|
| 3697 |
Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng |
PtB |
|
| 3698 |
Tìm Cấu Hình Hạt Electron |
0.5(mol)(of)C |
|
| 3699 |
Tìm Cấu Hình Hạt Electron |
Po |
|
| 3700 |
Tìm Tỷ Lệ Phần Trăm Khối Lượng |
a sample of CH_4 has a mass of 48.6g |
a sample of has a mass of |