| 5901 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 6 của (x+6)/((x-6)^2) |
|
| 5902 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 8 của ( căn bậc hai của t+t^2)/(2t-t^2) |
|
| 5903 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 3 của (t^2+3t-18)/(t^2-9) |
|
| 5904 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 6 của 8(t-5)(t-7) |
|
| 5905 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến -2 của (t+2)/(t^2-4) |
|
| 5906 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 2 của (t^2-4)/(t^3-8) |
|
| 5907 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của 7/t-7/(t^2+t) |
|
| 5908 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của 2/t-2/(t^2+t) |
|
| 5909 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi r tiến dần đến 9 của ( căn bậc hai của r)/((r-9)^4) |
|
| 5910 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của ( căn bậc ba của x-1)/( căn bậc hai của x-1) |
|
| 5911 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi n tiến dần đến 8 của nsin(pi/n) |
|
| 5912 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^4-16)/(x^3-8) |
|
| 5913 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^3-8)/(x^4-16) |
|
| 5914 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^3-8)/(x^2-4) |
|
| 5915 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x^2-4)/(x^3-8) |
|
| 5916 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của (3x^2+ax+a+3)/(x^2+x-2) |
|
| 5917 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (x^2-7x+12)/(x-3) |
|
| 5918 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -10 của 9x+90)/(|x+10|) |
|
| 5919 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 10 của x^2+100)/(x-10) |
|
| 5920 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 1 của 1-x)/(1- căn bậc hai của x) |
|
| 5921 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 1 của 3x^2+7x-2)/(3x^2-4x-2) |
|
| 5922 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 1 của sin(x-1))/(x^2+x-2) |
|
| 5923 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 1 của logarit tự nhiên của x)/(x-1) |
|
| 5924 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x) = căn bậc bảy của x |
|
| 5925 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -1 của x^2-3x)/(x^2-2x-3) |
|
| 5926 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 1 của x^2+3x-4)/(x-1) |
|
| 5927 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 3 của x)/(x-3) |
|
| 5928 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 4 của x-4)/( căn bậc hai của x-2) |
|
| 5929 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 3 của x^2+2x-15)/(x^2-9) |
|
| 5930 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 3 của x^4-81)/(2x^2-5x-3) |
|
| 5931 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 3 của x^2+6x-27)/(x^2-9) |
|
| 5932 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -3 của x^2-5x-24)/(x^2+5x+6) |
|
| 5933 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 3 của x^2-5x+6)/(x-3) |
|
| 5934 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 3 của x^2-7x+12)/(x^2+2x-15) |
|
| 5935 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (x^2+3x)/(x^2-x-12) |
|
| 5936 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x-2)/( căn bậc hai của x^2-4) |
|
| 5937 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của x-2)/( căn bậc hai của x+7-3) |
|
| 5938 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 7 của (x^2-3x-28)/(x-7) |
|
| 5939 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -2 của -2x-4)/(x^3+2x^2) |
|
| 5940 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 2 của 3x^2-7x+2)/(2-x) |
|
| 5941 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 6 của x^3-36x)/(x-6) |
|
| 5942 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -7 của 7-|x|)/(7+x) |
|
| 5943 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -6 của 2x+12)/(|x+6|) |
|
| 5944 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 5 của x-7)/((x-5)^2) |
|
| 5945 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 5 của x^2-5x+10)/(x^2-25) |
|
| 5946 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 5 của x^2-7x+10)/(x-5) |
|
| 5947 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -5 của x^2-25)/(x+5) |
|
| 5948 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -8 của 1-x-x^2)/(3x^2-8) |
|
| 5949 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (1+1/x)^x |
|
| 5950 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của 8x-5)/(7x+4) |
|
| 5951 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 9 của x^2-3x-54)/(x-9) |
|
| 5952 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến -9 của x^2-81)/(2x^2+19x+9) |
|
| 5953 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 9 của x^2-5x-36)/(x-9) |
|
| 5954 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 9 của x^2-6x-27)/(x-9) |
|
| 5955 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến e của logarit tự nhiên của x-1)/(x-e) |
|
| 5956 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của 3x^5-2x^2+5)/(7x^5+8x^4-11) |
|
| 5957 |
Ước tính Giới Hạn |
( giới hạn khi x tiến dần đến 8 của 5x^3-3x^2+10)/(x^2) |
|
| 5958 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x)+x)/x |
|
| 5959 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của ( căn bậc hai của x^2+12-4)/(x-2) |
|
| 5960 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1+4x)^(3/x) |
|
| 5961 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (2x-1)^3 |
|
| 5962 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 121 của (x-121)/( căn bậc hai của x-11) |
|
| 5963 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x)^2)/(1-cos(x)) |
|
| 5964 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-cos(2x))/(x^2) |
|
| 5965 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1/(x^(2/3)) |
|
| 5966 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (4x-x^2)/(2- căn bậc hai của x) |
|
| 5967 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=5x^3-15x |
|
| 5968 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x^2-2x)/x |
|
| 5969 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x^2-16)/(x+4) |
|
| 5970 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x^2-16)/(x-4) |
|
| 5971 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ((sin(x))/x)^(1/(x^2)) |
|
| 5972 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (3^x-4^x)/x |
|
| 5973 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(5x))/(3x) |
|
| 5974 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của x^2+2x^7 |
|
| 5975 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^2-1 |
|
| 5976 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^2cos(20pix) |
|
| 5977 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x/( căn bậc hai của 1+3x-1) |
|
| 5978 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1/x-cot(x) |
|
| 5979 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của 9/(t căn bậc hai của 1+t)-9/t |
|
| 5980 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1/( logarit tự nhiên của x)-1/(x-1) |
|
| 5981 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của -2x+11 |
|
| 5982 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 7 của (x-7)/(x^2-49) |
|
| 5983 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của căn bậc hai của x |
|
| 5984 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(3x))/(sin(8x)) |
|
| 5985 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(2x))/(8x) |
|
| 5986 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(2x))/(tan(3x)) |
|
| 5987 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(4x))/(tan(3x)) |
|
| 5988 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (2x-2)/(x-1) |
|
| 5989 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(4x^2))/(3x) |
|
| 5990 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(3x))/(x^2) |
|
| 5991 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(4x))/(3x) |
|
| 5992 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(cos(x)))/(sec(x)) |
|
| 5993 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(cos(x)))/(sin(x)) |
|
| 5994 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(3x))/(tan(5x)) |
|
| 5995 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(x)^2 |
|
| 5996 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x))/(sin(pix)) |
|
| 5997 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x/(arctan(8x)) |
|
| 5998 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(3x))/(sin(8x)) |
|
| 5999 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(x))/(sin(x)) |
|
| 6000 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của tan(9x)^x |
|