| 24601 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 5^2-4)^2 |
|
| 24602 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -0.01+6- căn bậc hai của 6)/-0.01 |
|
| 24603 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 0.055(1-0.055))/100 |
|
| 24604 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.99 |
|
| 24605 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 10^2+(-5)^2 |
|
| 24606 |
Ước Tính |
2/(1- căn bậc hai của 5) |
|
| 24607 |
Ước Tính |
(4.001-4)/( căn bậc hai của 4.001-2) |
|
| 24608 |
Ước Tính |
(3.99-4)/( căn bậc hai của 3.99-2) |
|
| 24609 |
Ước Tính |
(4-4)/( căn bậc hai của 4-2) |
|
| 24610 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 0.95 |
|
| 24611 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 729/125 |
|
| 24612 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 81-4.5^2 |
|
| 24613 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 81-6.75^2 |
|
| 24614 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 81-(1.125)^2 |
|
| 24615 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 64-(6)^2 |
|
| 24616 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x^(4cos(x)) |
|
| 24617 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 49-(3.5)^2 |
|
| 24618 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 49-(6.125)^2 |
|
| 24619 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 25-(2.5)^2 |
|
| 24620 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3.9 |
|
| 24621 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 364 |
|
| 24622 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3920 |
|
| 24623 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 4-(0.75)^2 |
|
| 24624 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 4.3 |
|
| 24625 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 4-(1.25)^2 |
|
| 24626 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 36-(3.75)^2 |
|
| 24627 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 144-(1.5)^2 |
|
| 24628 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 144-1.5^2 |
|
| 24629 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 121-9.625^2 |
|
| 24630 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 121-(6.875)^2 |
|
| 24631 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 100-(1.25)^2 |
|
| 24632 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 100-(2.50)^2 |
|
| 24633 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 100-(6.25)^2 |
|
| 24634 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 100-(8.75)^2 |
|
| 24635 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 121-(11)^2 |
|
| 24636 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 25-(4.375)^2 |
|
| 24637 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 25-(0.625)^2 |
|
| 24638 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 8.37^2+(-16.76)^2 |
|
| 24639 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7.07^2+(-14.13)^2 |
|
| 24640 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 6.32^2+(-12.61)^2 |
|
| 24641 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 9.75^2+(-19.52)^2 |
|
| 24642 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 9.49^2+(-19)^2 |
|
| 24643 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 23/2-8 |
|
| 24644 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 13/64 |
|
| 24645 |
Ước Tính |
( căn bậc bốn của 36)^3 |
|
| 24646 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của 16x |
|
| 24647 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 20 của 1/(x-20) |
|
| 24648 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ((1-cos(x))^2)/x |
|
| 24649 |
Ước Tính |
80(100000)^(2/3)*1200^(1/31) |
|
| 24650 |
Ước Tính |
92700(1.03)^9 |
|
| 24651 |
Ước Tính |
-6(3)^3+63(3)^2-216*3-72 |
|
| 24652 |
Ước Tính |
4(1.9)^2-5*1.9 |
|
| 24653 |
Ước Tính |
625-1/5 |
|
| 24654 |
Ước Tính |
8(7/8) |
|
| 24655 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi theta tiến dần đến pi/2 của thetasin(theta) |
|
| 24656 |
Ước Tính |
-32*2+1.5(2)^-0.5 |
|
| 24657 |
Ước Tính |
4(0)e^0+4e^0 |
|
| 24658 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi u tiến dần đến 4 của (u^3-64)/(u^4-256) |
|
| 24659 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (2x^2+3x+1)/(x^4-x^2) |
|
| 24660 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (f(2+h)-f*2)/h |
|
| 24661 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 1/14 |
|
| 24662 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit tự nhiên của 3+ logarit tự nhiên của 8- logarit tự nhiên của 12 |
|
| 24663 |
Tìm Nguyên Hàm |
e^(-5x) |
|
| 24664 |
Ước Tính |
p(1)^2 |
|
| 24665 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số |
f(x) = square root of 4x+1 , [0,6] |
, |
| 24666 |
Tìm Độ Lõm |
32e^x-e^(2x) |
|
| 24667 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(-5+27i)-(-12i+8)+(-2i)^3 |
|
| 24668 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(2-2i)^10 |
|
| 24669 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
2(cos(230)+isin(230)) |
|
| 24670 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
sec(25)*2222 3/5 |
|
| 24671 |
Rút gọn |
(520,0)+(25 căn bậc hai của 2,25 căn bậc hai của 2) |
|
| 24672 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2x^(5/3)-5x^(4/3) |
|
| 24673 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-3x+5 |
|
| 24674 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-x^2+4x-6 |
|
| 24675 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x+4)/(x^2-9) |
|
| 24676 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = căn bậc năm của x |
|
| 24677 |
Giải x |
2x-432/(x^2)=0 |
|
| 24678 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = log base 5 of 7+x |
|
| 24679 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of (x+4)/(xx-4) |
|
| 24680 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=( logarit tự nhiên của x)/x |
|
| 24681 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = log base 5 of x-3 |
|
| 24682 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = log base 8 of (x-8)/x |
|
| 24683 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
4tan(3x)sec(3x)+e^(-2x)+6x |
|
| 24684 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of 3x-2 |
|
| 24685 |
Tìm Tang tại một Điểm Đã Cho Bằng Cách Sử Dụng Định Nghĩa Giới Hạn |
f(x)=(x^3-3+1)(x+2) , (1,-3) |
, |
| 24686 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
arccos(x) |
|
| 24687 |
Tìm Tang tại một Điểm Đã Cho Bằng Cách Sử Dụng Định Nghĩa Giới Hạn |
căn bậc hai của x , (1,1) |
, |
| 24688 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(sin(2x))/(1+sin(2x)) |
|
| 24689 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
xe^x |
|
| 24690 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=|2x+1| |
|
| 24691 |
Tìm Tang tại một Điểm Đã Cho Bằng Cách Sử Dụng Định Nghĩa Giới Hạn |
y=5x^3-2x , (1,3) |
, |
| 24692 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=11/(16-x) |
|
| 24693 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(4-t^2)/(2-t) |
|
| 24694 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(2x-4)/(x^2-4) |
|
| 24695 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(2-5x^3)^-2 |
|
| 24696 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x-4)^3 |
|
| 24697 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(t)=4/(3-t) |
|
| 24698 |
Tìm Tang tại một Điểm Đã Cho Bằng Cách Sử Dụng Định Nghĩa Giới Hạn |
(1+4x)^8 , (0,1) |
, |
| 24699 |
Tìm Tang tại một Điểm Đã Cho Bằng Cách Sử Dụng Định Nghĩa Giới Hạn |
y^2=x^3(2-x) at, (1,1) |
at, |
| 24700 |
Tìm Tang tại một Điểm Đã Cho Bằng Cách Sử Dụng Định Nghĩa Giới Hạn |
((x+1)/(x-1))^2 , (3,4) |
, |