Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
23601 Phân Tích Nhân Tử P(t)=240/(1+56.5e^(-0.37t))
23602 Phân Tích Nhân Tử Q(t)=400e^(0.05*10)
23603 Phân Tích Nhân Tử R(x)=(40000+10000/3x)(27-x)+(40000+10000/3x)(3.00)
23604 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục y = natural log of tan(x)^2
23605 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục y+16x=8
23606 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục f(x)=(7+x)/(x(x-6))
23607 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục f(x)=(|x-7|)/(x-7)
23608 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (e^(1/x))/(x^2)
23609 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục f(x)=(x^2+6x+8)/(x^2-6x-16)
23610 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục f(x)=1/(x^2-36)
23611 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục f(x)=1/(x^2-4)
23612 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục f(x)=1/(5-2sin(x))
23613 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục f(x)=1/( logarit tự nhiên của logarit tự nhiên của x)
23614 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục f(x)=2/(x^2-36x)
23615 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục f(x) = cube root of x-8
23616 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục f(x)=x/(3x-5)
23617 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục f(x) = square root of x+4
23618 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục f(x) = square root of x-1
23619 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục f(x) = square root of x^2+9
23620 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục f(x)=(4x+1)/(5cos(x/2)+1)
23621 Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT f(x)=-4e^(5x-2y) , (2,-1) ,
23622 Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT (dy)/(dx)=4x-6 , (2,3) ,
23623 Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT (dy)/(dx)=5x-4 , (2,3) ,
23624 Xác định nếu Tuyến Tính (dy)/(dx) = square root of x/y
23625 Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT h(t)=sin(4t) , [0,pi/8] ,
23626 Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT f(x)=3x+48/x , (0,8) ,
23627 Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT f(x)=4x^3-7x^2-4 , (4,140) ,
23628 Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT 6x^3y^2-2y^3=3 , (2,-3) ,
23629 Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT 18x^3y^2-6y^3=-3 , (-3,-5) ,
23630 Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT f(x,y)=xsin(xy) , (2,0) , x=pi/3 , ,
23631 Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT cos(4y)=x , (0,pi/8) ,
23632 Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT 18x^3y^2-6y^3=-2 , (3,-7) ,
23633 Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT 12x^3y^2-4y^3=-3 , (2,-3) ,
23634 Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT 18x^3y^2-6y^3=4 , (3,-7) ,
23635 Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT 18x^3y^2-6y^3=-8 , (-3,-5) ,
23636 Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT 12x^3y^2-4y^3=4 , (-3,-5) ,
23637 Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT y=3x^2-4x , (-1,7) ,
23638 Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT y=5x^3-5x , (1,0) ,
23639 Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT y=4x^2-5x , (-1,9) ,
23640 Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT y=2x^2-5x , (-1,7) ,
23641 Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT y=x^3-4x , (2,0) ,
23642 Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT y=-x^2+4 , (3,-5) ,
23643 Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT y=4x^3-3x , (1,1) ,
23644 Ước Tính Đạo Hàm tại @POINT -z/x , (1,3) ,
23645 Tìm Độ Lõm f(x)=2x^4+8x^3
23646 Tìm Hàm Số Mũ (8,-4)
23647 Phân Tích Nhân Tử A(x)=1000(e^(0.09(5)))
23648 Phân Tích Nhân Tử f(x)=(x^2-4)/(x-2)
23649 Phân Tích Nhân Tử f(x)=1/2* căn bậc hai của x^2-2x-3
23650 Phân Tích Nhân Tử f(x)=x^2-12x-90
23651 Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong y=81-x^2 , (-9,9) ,
23652 Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong y=x^2 , (1,5) ,
23653 Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong f(x)=11-3x^2 , [0,1] ,
23654 Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong f(x)=e^x , [-2,2] ,
23655 Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong y=x^4 , [2,3] ,
23656 Giải x x^2-2 căn bậc hai của 5x+5=0
23657 Giải x tan(x)=4.07/7.56
23658 Giải x e^(0.06x)=3
23659 Giải x 1485=x^2(0.08x+59)
23660 Tìm hàm ngược f(x)=x^3+2x-1
23661 Tìm hàm ngược f(x)=x^3-7x^2+25x-39
23662 Giải x 4(2y-3)<2(3y+1)-(5-3y)
23663 Giải x 1.3x(-0.0001)e^(-0.0001x)+1.3e^(-0.0001x) , x=( logarit tự nhiên của 1/1.3)/-0.0001 ,
23664 Chứng minh rằng 0 là một Giới Hạn Dưới và ` là một Giới Hạn Trên f(x)=cos(x)-sin(x) , [0,pi] ,
23665 Tìm hàm ngược y=( logarit tự nhiên của (x)^2)
23666 Giải x sin(3x)=cos(2x)
23667 Giải x sin(x)=x
23668 Giải x 1/((2i)^3)=(e^(ix)+e^(-ix))^3
23669 Xác định Loại của Số tan(h(0))
23670 Xác định Loại của Số cos(h(0))
23671 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng tổng từ x=1 đến 8 của 15(-5/7)^(x-1)
23672 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng tổng từ n=1 đến infinity của (-1/3)^(n-1)
23673 Xác định Loại của Số e
23674 Xác định Loại của Số sin(h(0))
23675 Tìm hàm ngược y=(e^x)/(1+2e^x)
23676 Tìm hàm ngược (x+2)/(x-6)
23677 Tìm hàm ngược f(x)=((5x+2)^5)/3+1
23678 Tìm hàm ngược f(x)=1/4x^3+x-1
23679 Tìm hàm ngược x/8+3
23680 Tìm hàm ngược cos(x)
23681 Tìm hàm ngược f(x)=6/5*cos(x)
23682 Ước Tính 50-40.5
23683 Ước Tính 50000(10)+12000000(10)e^(-0.05*10)+24000000e^(-0.05*10)
23684 Ước Tính 523(1/2)^(20/30)
23685 Ước Tính 500(1-0.02)^(1/5)
23686 Ước Tính -5cos(pi/3)
23687 Ước Tính 5cos(2pi)
23688 Ước Tính 50e^(-(6))
23689 Ước Tính 500e*(-1/0.05*e^(-0.05*25)+1/0.05*e^(-0.05*0))
23690 Ước Tính 550e^(-0.79*7)
23691 Ước Tính 582(41)^(-1/2)
23692 Ước Tính 59.0cos(28)
23693 Ước Tính 550000*325
23694 Ước Tính 5sin(1)
23695 Ước Tính 50e^(1/3*0)
23696 Ước Tính 500(125)-2(125)^2
23697 Ước Tính 5(3)^3e^-3
23698 Ước Tính 5arcsin(1/2)
23699 Ước Tính 5(4.9)^2-2*4.9
23700 Ước Tính 4tan(pi/3)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.