| 7901 |
Giải d |
A=1/2h(c+d) |
|
| 7902 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 192x- căn bậc ba của 24x |
|
| 7903 |
Giải c |
A=1/2h(c+d) |
|
| 7904 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 24x- căn bậc ba của 192x |
|
| 7905 |
Giải a |
a=1/2h(c+d) |
|
| 7906 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 40x- căn bậc ba của 135x |
|
| 7907 |
Rút gọn |
2x(-2x-3) |
|
| 7908 |
Rút gọn |
-6(4-6i) |
|
| 7909 |
Rút gọn |
4x^3 |
|
| 7910 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -162)( căn bậc hai của -2) |
|
| 7911 |
Ước Tính |
-3^-2 |
|
| 7912 |
Rút gọn |
8x |
|
| 7913 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+11x+5 |
|
| 7914 |
Giải r |
s=2pir^2+2pirh |
|
| 7915 |
Nhân |
(x+1)(x-1) |
|
| 7916 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 250x^7y^3)/( căn bậc ba của 2x^2y) |
|
| 7917 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y)/( căn bậc hai của x- căn bậc hai của y) |
|
| 7918 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (y^8)/25 |
|
| 7919 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
2x+4<10 |
|
| 7920 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (y^6)/49 |
|
| 7921 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 1000 |
|
| 7922 |
Giải x |
logarit của x=-1 |
|
| 7923 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (80w^3)/9 |
|
| 7924 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -28 |
|
| 7925 |
Giải x |
3 logarit cơ số 2 của 2x=3 |
|
| 7926 |
Rút gọn |
(3x^2+13x+4)/((3x+1)/5) |
|
| 7927 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^5-32)/(x-2) |
|
| 7928 |
Giải h |
A=1/2(B+b)h |
|
| 7929 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 8p^2q^3r |
|
| 7930 |
Giải A |
A=1/2(B+b)h |
|
| 7931 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -1024 |
|
| 7932 |
Giải b |
A=1/2(B+b)h |
|
| 7933 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 729x^3 |
|
| 7934 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (4x)/5 |
|
| 7935 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4x^5 |
|
| 7936 |
Giải A |
A=bh |
|
| 7937 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9x^8 |
|
| 7938 |
Giải h |
a=bh |
|
| 7939 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 64x^9 |
|
| 7940 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 128n^8 |
|
| 7941 |
Phân Tích Nhân Tử |
-8x^2-15x+2 |
|
| 7942 |
Chia |
(x^3-343)/(x-7) |
|
| 7943 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của 3x-7=3 |
|
| 7944 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-12x+20 |
|
| 7945 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 11+ căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 11- căn bậc hai của 3) |
|
| 7946 |
Giải r |
V=4/3pir^3 |
|
| 7947 |
Chia |
(9+3/x)/(x/4+1/12) |
|
| 7948 |
Giải V |
V=4/3pir^3 |
|
| 7949 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-y=1 |
|
| 7950 |
Giải x |
logarit cơ số 100 của x=1/2 |
|
| 7951 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x-6y=12 |
|
| 7952 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-6y=12 |
|
| 7953 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 27a^3b^7 |
|
| 7954 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x+6y=18 |
|
| 7955 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81x^8y^5 |
|
| 7956 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 3 của x+3 = logarit cơ số 0.3 của x-1 |
|
| 7957 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x+6/x=-7 |
|
| 7958 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 128a^13b^6 |
|
| 7959 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=3x+4 |
|
| 7960 |
Rút gọn |
(x^8y^-26)/(x^14y^-5*x^-39y^-21) |
|
| 7961 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
13x-11y=-12 |
|
| 7962 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-6x+7=0 |
|
| 7963 |
Giải S |
S=2pirh+2pir^2 |
|
| 7964 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(5+9i)/(1+i) |
|
| 7965 |
Giải r |
S=2pirh+2pir^2 |
|
| 7966 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+6x-6=0 |
|
| 7967 |
Giải h |
S=2pirh+2pir^2 |
|
| 7968 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-3x^2-6x+8 |
|
| 7969 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-5x^2+2x+8=0 |
|
| 7970 |
Giải b |
C = square root of a^2+b^2 |
|
| 7971 |
Giải a |
c = square root of a^2+b^2 |
|
| 7972 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3=216 |
|
| 7973 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+2x^2-9x-18=0 |
|
| 7974 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 2x+5- căn bậc hai của x-2=3 |
|
| 7975 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 2x+7-2=x |
|
| 7976 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
90/x-90/(x-5)=-1/4 |
|
| 7977 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 3 |
|
| 7978 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=2/x |
|
| 7979 |
Giải b |
v=1/3bh |
|
| 7980 |
Giải v |
v=1/3Bh |
|
| 7981 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=3x-1 |
|
| 7982 |
Giải h |
v=1/3bh |
|
| 7983 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+5y=0 |
|
| 7984 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của x+ logarit cơ số 2 của x-2=3 |
|
| 7985 |
Giải x |
logarit cơ số 3 của x=-2 |
|
| 7986 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2+112x+392 |
|
| 7987 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3 logarit aric cơ số 2 của x-( logarit cơ số 2 của 3- logarit cơ số 2 của x+4) |
|
| 7988 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-16 |
|
| 7989 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-7x-15=0 |
|
| 7990 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-9x-2=0 |
|
| 7991 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-5=0 |
|
| 7992 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 54x^7 |
|
| 7993 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+12x=0 |
|
| 7994 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-4x+1=0 |
|
| 7995 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+4x+5=0 |
|
| 7996 |
Phân Tích Nhân Tử |
81x^2+180x+100 |
|
| 7997 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-6x=0 |
|
| 7998 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(1+2 căn bậc hai của -3)/(1+ căn bậc hai của -3) |
|
| 7999 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-14x+45=0 |
|
| 8000 |
Giải x |
(x+12)/(x+4)=x/(x+8) |
|