| 7701 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x-6 |
|
| 7702 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(2m+3)(4m+3)=0 |
|
| 7703 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x+5)(x-6)=-26 |
|
| 7704 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-6 |
|
| 7705 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+5xy-6y^2 |
|
| 7706 |
Phân Tích Nhân Tử |
49b^2-36 |
|
| 7707 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-6x+9 |
|
| 7708 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-5 |
|
| 7709 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-49y^2 |
|
| 7710 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-20x+24 |
|
| 7711 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x-2 |
|
| 7712 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-2x-1 |
|
| 7713 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2-4x-3 |
|
| 7714 |
Phân Tích Nhân Tử |
7x^2+53x+28 |
|
| 7715 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x-18 |
|
| 7716 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^3+27 |
|
| 7717 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^2-25 |
|
| 7718 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^4-81 |
|
| 7719 |
Phân Tích Nhân Tử |
p^2-4p+4 |
|
| 7720 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2-16 |
|
| 7721 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^3+8 |
|
| 7722 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^3-125 |
|
| 7723 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-1/2x+1/16 |
|
| 7724 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2y^2-1 |
|
| 7725 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+4a+4 |
|
| 7726 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-1 |
|
| 7727 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x-1)^2-4 |
|
| 7728 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x-2)^2 |
|
| 7729 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-11x-60 |
|
| 7730 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+10xy+21y^2 |
|
| 7731 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+19x+60 |
|
| 7732 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+7xy+12y^2 |
|
| 7733 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6x+4 |
|
| 7734 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+729 |
|
| 7735 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+6x^2+7x+42 |
|
| 7736 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+4x^2+x+4 |
|
| 7737 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4+27x |
|
| 7738 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-6x^2+11x-6 |
|
| 7739 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-9 |
|
| 7740 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-4x^2 |
|
| 7741 |
Phân Tích Nhân Tử |
100x^2+20x+1 |
|
| 7742 |
Phân Tích Nhân Tử |
125x^3+27y^3 |
|
| 7743 |
Phân Tích Nhân Tử |
125x^3-64y^3 |
|
| 7744 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+3x-1 |
|
| 7745 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x+7 |
|
| 7746 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x-5 |
|
| 7747 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^4+24x |
|
| 7748 |
Phân Tích Nhân Tử |
27x^3-y^3 |
|
| 7749 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x-10 |
|
| 7750 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-17x-6 |
|
| 7751 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+13x+12 |
|
| 7752 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+21x+30 |
|
| 7753 |
Phân Tích Nhân Tử |
14x^2-21x |
|
| 7754 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-11x+14 |
|
| 7755 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-2x-4 |
|
| 7756 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-4x-6 |
|
| 7757 |
Phân Tích Nhân Tử |
21x^2y^2+2xy-8 |
|
| 7758 |
Phân Tích Nhân Tử |
20w^2+100w+40 |
|
| 7759 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-60xy+36y^2 |
|
| 7760 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2+4 |
|
| 7761 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc sáu của x^7 |
|
| 7762 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 10 |
|
| 7763 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+y)^4 |
|
| 7764 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = square root of x+2 |
|
| 7765 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=5x+4 |
|
| 7766 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của 8x |
|
| 7767 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+8x-8y-17=0 |
|
| 7768 |
Ước Tính |
logarit cơ số 100 của 10 |
|
| 7769 |
Ước Tính |
logarit cơ số 7 của 7^3*7^8 |
|
| 7770 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
1/81=3^-4 |
|
| 7771 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
8^(1/3)=2 |
|
| 7772 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
343=7^3 |
|
| 7773 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
9=3^2 |
|
| 7774 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của x/100 |
|
| 7775 |
Ước Tính |
15/20 |
|
| 7776 |
Ước Tính |
15/6 |
|
| 7777 |
Ước Tính |
14/5 |
|
| 7778 |
Ước Tính |
(81/256)^(1/4) |
|
| 7779 |
Ước Tính |
(9/2)^2 |
|
| 7780 |
Ước Tính |
(16)^(3/4) |
|
| 7781 |
Ước Tính |
(1/16)^(1/4) |
|
| 7782 |
Ước Tính |
(1/125)^(-2/3) |
|
| 7783 |
Ước Tính |
(1/4)^0 |
|
| 7784 |
Ước Tính |
(3^7)/(3^5) |
|
| 7785 |
Ước Tính |
0/0 |
|
| 7786 |
Ước Tính |
0/8 |
|
| 7787 |
Ước Tính |
1/3*9 |
|
| 7788 |
Ước Tính |
10/6 |
|
| 7789 |
Ước Tính |
1000^(-4/3) |
|
| 7790 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.4 |
|
| 7791 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.3 |
|
| 7792 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-7.32 |
|
| 7793 |
Ước Tính |
3^1 |
|
| 7794 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
12.5% |
|
| 7795 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
55% |
|
| 7796 |
Đơn Giản Phân Số |
5/2 |
|
| 7797 |
Ước Tính |
3*2/3 |
|
| 7798 |
Ước Tính |
4*16 |
|
| 7799 |
Ước Tính |
8/-4 |
|
| 7800 |
Ước Tính |
45/2 |
|