| 6301 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -300 |
|
| 6302 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 1 |
|
| 6303 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 6 |
|
| 6304 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 375 |
|
| 6305 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3^(x-1) |
|
| 6306 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=x^2-2 |
|
| 6307 |
Vẽ Đồ Thị |
-x+4y=4 |
|
| 6308 |
Vẽ Đồ Thị |
x<3 |
|
| 6309 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-8x+12 |
|
| 6310 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/2x-2 |
|
| 6311 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3*2^x |
|
| 6312 |
Tìm tung độ gốc |
y=-5 |
|
| 6313 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(3k+4)^2=64 |
|
| 6314 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-5)^2=9 |
|
| 6315 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-5)^2=81 |
|
| 6316 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-3)^2=49 |
|
| 6317 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
6x^2=24 |
|
| 6318 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
4x^2=36 |
|
| 6319 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/4+(y^2)/25=1 |
|
| 6320 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+y=-2 |
|
| 6321 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-y=8 |
|
| 6322 |
Vẽ Đồ Thị |
x-2y<=0 |
|
| 6323 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/3x+2 |
|
| 6324 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 256x^4)/( căn bậc ba của 4x) |
|
| 6325 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+13x |
|
| 6326 |
Xác định Loại của Số |
2pi |
|
| 6327 |
Giải n |
i=(na)/(nr+R) |
|
| 6328 |
Giải x |
25^x=5 |
|
| 6329 |
Giải x |
3^x=1/81 |
|
| 6330 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+8x+12 |
|
| 6331 |
Giải x |
x^2=144 |
|
| 6332 |
Giải x |
căn bậc hai của x+7+5=x |
|
| 6333 |
Rút gọn |
(-4-8i)(3+i) |
|
| 6334 |
Rút gọn |
(1+i)^3 |
|
| 6335 |
Rút gọn |
i^73 |
|
| 6336 |
Rút gọn |
5/i |
|
| 6337 |
Rút gọn |
(3-5i)^2 |
|
| 6338 |
Rút gọn |
5i*i*(-2i) |
|
| 6339 |
Rút gọn |
5x^-3 |
|
| 6340 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3/5 |
|
| 6341 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12x^4 |
|
| 6342 |
Nhân |
( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 5)( căn bậc hai của x- căn bậc hai của 5) |
|
| 6343 |
Giải y |
y=4 |
|
| 6344 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 90x^18)/( căn bậc hai của 2x) |
|
| 6345 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của x |
|
| 6346 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -32x^10y^15 |
|
| 6347 |
Rút gọn |
căn bậc năm của y^5 |
|
| 6348 |
Rút gọn |
7 căn bậc hai của 96m^3 |
|
| 6349 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 125x^3 |
|
| 6350 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -250x^6y^5 |
|
| 6351 |
Rút gọn |
( căn bậc năm của 729x^6)/( căn bậc năm của 3x) |
|
| 6352 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của x^7 |
|
| 6353 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4x^8 |
|
| 6354 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
50/x-50/(x-5)=-1/2 |
|
| 6355 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-x-30=0 |
|
| 6356 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 3x+24=x+2 |
|
| 6357 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 3x-2=5 |
|
| 6358 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-2x-15=0 |
|
| 6359 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+8x+11=0 |
|
| 6360 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-8x=-12 |
|
| 6361 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-4x-2=0 |
|
| 6362 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=3x+1 |
|
| 6363 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=2x+1 |
|
| 6364 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x = square root of x+13+7 |
|
| 6365 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
8x^3-1=0 |
|
| 6366 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
36x^3-x=0 |
|
| 6367 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x+2y=12 |
|
| 6368 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-4x+3 |
|
| 6369 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+x-3=0 |
|
| 6370 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+12x=0 |
|
| 6371 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4k(k+14)=14 |
|
| 6372 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5x^2+8x-4=0 |
|
| 6373 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 135 |
|
| 6374 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 97 |
|
| 6375 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-13x+30=0 |
|
| 6376 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x-120=0 |
|
| 6377 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+3=0 |
|
| 6378 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-12x+61=0 |
|
| 6379 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-13=0 |
|
| 6380 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+x=15 |
|
| 6381 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-7x-9=0 |
|
| 6382 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-3x+2=0 |
|
| 6383 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-3x+2 |
|
| 6384 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x+2y=8 |
|
| 6385 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
1/14x^2-1/7x=1 |
|
| 6386 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
1/18x^2-1/9x=1 |
|
| 6387 |
Phân Tích Nhân Tử |
(-7x-5x^4+5)-(-7x^4-5-9x) |
|
| 6388 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x+15 |
|
| 6389 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-54 |
|
| 6390 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-15x+9 |
|
| 6391 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-11x+2 |
|
| 6392 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-26x+5 |
|
| 6393 |
Phân Tích Nhân Tử |
49x^2-42xy+9y^2 |
|
| 6394 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-2xy-3y^2 |
|
| 6395 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^4+x |
|
| 6396 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-49y^2 |
|
| 6397 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^3-27 |
|
| 6398 |
Phân Tích Nhân Tử |
p^2-5p-14 |
|
| 6399 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^3-8 |
|
| 6400 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4x+8 |
|