| 6101 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-17x-15=0 |
|
| 6102 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 164 |
|
| 6103 |
Tìm Biệt Thức |
x^2-3x+5=0 |
|
| 6104 |
Tìm Biệt Thức |
9x^2-12x+4=0 |
|
| 6105 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8x+10=0 |
|
| 6106 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+x-42=0 |
|
| 6107 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x=45 |
|
| 6108 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x+26=0 |
|
| 6109 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+x-15=0 |
|
| 6110 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-x^2+8x-15 |
|
| 6111 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x+2)(x-3)=-2 |
|
| 6112 |
Phân Tích Nhân Tử |
64a^3-27b^3 |
|
| 6113 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+9x+2 |
|
| 6114 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-11x+7 |
|
| 6115 |
Phân Tích Nhân Tử |
4-9x^2 |
|
| 6116 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+6x-8 |
|
| 6117 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2+6x-9 |
|
| 6118 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-6x-9 |
|
| 6119 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+30xy+25y^2 |
|
| 6120 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-30xy+25y^2 |
|
| 6121 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-4a+4 |
|
| 6122 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+2a+1 |
|
| 6123 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2-81 |
|
| 6124 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-22x+40 |
|
| 6125 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+7xy+10y^2 |
|
| 6126 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-7x^2-18x |
|
| 6127 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-6x^2+3x+10 |
|
| 6128 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+2x^2-16x-32 |
|
| 6129 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-2x^2-35x |
|
| 6130 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-2x^2+x |
|
| 6131 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-3y-18 |
|
| 6132 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2+3x-4 |
|
| 6133 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2+36x+27 |
|
| 6134 |
Phân Tích Nhân Tử |
28n^4+16n^3-80n^2 |
|
| 6135 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-17x+20 |
|
| 6136 |
Phân Tích Nhân Tử |
216x^3+1 |
|
| 6137 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-3x-14 |
|
| 6138 |
Phân Tích Nhân Tử |
18x^2-8 |
|
| 6139 |
Phân Tích Nhân Tử |
2b^2+17b+21 |
|
| 6140 |
Phân Tích Nhân Tử |
-15x^2-21x |
|
| 6141 |
Phân Tích Nhân Tử |
16b^2-40b+25 |
|
| 6142 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
7^(1/2) |
|
| 6143 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=5x+1 |
|
| 6144 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^3-7 |
|
| 6145 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+8x-8y-49=0 |
|
| 6146 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
12^2=144 |
|
| 6147 |
Ước Tính |
logarit của 10^4 |
|
| 6148 |
Ước Tính |
3^(2 logarit cơ số 3 của 5) |
|
| 6149 |
Ước Tính |
logarit của 10^7 |
|
| 6150 |
Ước Tính |
17/2 |
|
| 6151 |
Ước Tính |
11^3 |
|
| 6152 |
Ước Tính |
(-5)^-4 |
|
| 6153 |
Ước Tính |
(1/8)^(-2/3) |
|
| 6154 |
Ước Tính |
(-1/4)^3 |
|
| 6155 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.15 |
|
| 6156 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.4 |
|
| 6157 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.6 |
|
| 6158 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
7/20 |
|
| 6159 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
39 |
|
| 6160 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 98+ căn bậc hai của 48+6 căn bậc hai của 2 |
|
| 6161 |
Ước Tính |
-4-8 |
|
| 6162 |
Ước Tính |
4-9 |
|
| 6163 |
Ước Tính |
81^(-3/2) |
|
| 6164 |
Ước Tính |
-8^0 |
|
| 6165 |
Ước Tính |
50^2 |
|
| 6166 |
Ước Tính |
6/11 |
|
| 6167 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 10* căn bậc hai của 5 |
|
| 6168 |
Ước Tính |
e^8 |
|
| 6169 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 176 |
|
| 6170 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 43 |
|
| 6171 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 448 |
|
| 6172 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -60 |
|
| 6173 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 720 |
|
| 6174 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7/9 |
|
| 6175 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 8/3 |
|
| 6176 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+16x+64 |
|
| 6177 |
Tìm Đỉnh |
y=3x^2-6x+4 |
|
| 6178 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x=(y+2)^2 |
|
| 6179 |
Vẽ Đồ Thị |
3y-4x>12 |
|
| 6180 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+4x-5 |
|
| 6181 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-3)^2=36 |
|
| 6182 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3^(x-1) |
|
| 6183 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x+6 |
|
| 6184 |
Vẽ Đồ Thị |
x=-2y |
|
| 6185 |
Vẽ Đồ Thị |
x-8y=9 |
|
| 6186 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=e^(-x)-2 |
|
| 6187 |
Rút gọn |
x^3+8 |
|
| 6188 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-3x |
|
| 6189 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x-1)^2-3 |
|
| 6190 |
Giải Hệ chứa @WORD |
10x+6y<30 , 6x-10y>30 |
, |
| 6191 |
Giải x |
e^x=3 |
|
| 6192 |
Giải x |
e^x=9 |
|
| 6193 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của x+8+ logarit cơ số 6 của x-8=2 |
|
| 6194 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x+5=x-5 |
|
| 6195 |
Giải r |
i=e/(R+r) |
|
| 6196 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64/9 |
|
| 6197 |
Giải x |
x-4y=8 |
|
| 6198 |
Giải x |
x+2y=5 |
|
| 6199 |
Rút gọn |
(-6+i)(-6-i) |
|
| 6200 |
Rút gọn |
(4n-3n^3)-(3n^3+4n) |
|