| 5301 |
Ước Tính |
logarit cơ số 16 của 8 |
|
| 5302 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+18x |
|
| 5303 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-12x+ |
|
| 5304 |
Giải x |
x^2-81=0 |
|
| 5305 |
Giải v |
v=1/3*Bh |
|
| 5306 |
Giải x |
x-y=6 |
|
| 5307 |
Giải m |
e=1/2*(mv^2) |
|
| 5308 |
Giải y |
y=3x+2 |
|
| 5309 |
Rút gọn |
(4+5i)-(-7+i) |
|
| 5310 |
Rút gọn |
i^-5 |
|
| 5311 |
Rút gọn |
3/i |
|
| 5312 |
Rút gọn |
4i |
|
| 5313 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 81x^4)/( căn bậc ba của 3x) |
|
| 5314 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 6x^8y^9)/( căn bậc hai của 5x^2y^4) |
|
| 5315 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16y^2 |
|
| 5316 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2+4x+4 |
|
| 5317 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 35 |
|
| 5318 |
Chia |
(-8+ căn bậc hai của -20)/24 |
|
| 5319 |
Rút gọn |
căn bậc chín của x^3 |
|
| 5320 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 121y^2 |
|
| 5321 |
Rút gọn |
( căn bậc sáu của 128x^7)/( căn bậc sáu của 2x) |
|
| 5322 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 48 |
|
| 5323 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x-3y=6 |
|
| 5324 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2+4x-5 |
|
| 5325 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-5x^2-36=0 |
|
| 5326 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-34x^2+225=0 |
|
| 5327 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-11x^2+28=0 |
|
| 5328 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-25x^2+144=0 |
|
| 5329 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-1=0 |
|
| 5330 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-10x+25=0 |
|
| 5331 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-81=0 |
|
| 5332 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2y^2+10y=-11 |
|
| 5333 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=3x-4 |
|
| 5334 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-11x-1=0 |
|
| 5335 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+11x+10=0 |
|
| 5336 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-15x+56=0 |
|
| 5337 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x=3 |
|
| 5338 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8x+13=0 |
|
| 5339 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6x-40=0 |
|
| 5340 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2+20x+25=0 |
|
| 5341 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
6x^2-7x-3=0 |
|
| 5342 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3+81 |
|
| 5343 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3-75x |
|
| 5344 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+4x-80 |
|
| 5345 |
Phân Tích Nhân Tử |
4a^2-20a+25 |
|
| 5346 |
Phân Tích Nhân Tử |
100x^2+180x+81 |
|
| 5347 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-y-6 |
|
| 5348 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2+31x+15 |
|
| 5349 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x^2 |
|
| 5350 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-4x^2-x+4 |
|
| 5351 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-6xy+9y^2 |
|
| 5352 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3x-70 |
|
| 5353 |
Phân Tích Nhân Tử |
s^3-27 |
|
| 5354 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^3-64 |
|
| 5355 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-2ab+b^2 |
|
| 5356 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-81 |
|
| 5357 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x+18 |
|
| 5358 |
Phân Tích Nhân Tử |
49x^2+56x+16 |
|
| 5359 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-5 |
|
| 5360 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-24 |
|
| 5361 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
4^(3/2) |
|
| 5362 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(3/5) |
|
| 5363 |
Rút gọn |
(1+h)^3 |
|
| 5364 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=4x |
|
| 5365 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=5x-3 |
|
| 5366 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-2x-3 |
|
| 5367 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của (4x)/((7y)^9) |
|
| 5368 |
Ước Tính |
logarit của 64 |
|
| 5369 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 1000x |
|
| 5370 |
Ước Tính |
(1/16)^(3/2) |
|
| 5371 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.3 |
|
| 5372 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.5 |
|
| 5373 |
Ước Tính |
2^(3/2) |
|
| 5374 |
Ước Tính |
2/0 |
|
| 5375 |
Ước Tính |
3/16 |
|
| 5376 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2* căn bậc hai của 10 |
|
| 5377 |
Ước Tính |
15*4 |
|
| 5378 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
33 |
|
| 5379 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
78 |
|
| 5380 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
30% |
|
| 5381 |
Đơn Giản Phân Số |
1/2 |
|
| 5382 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+2x-4 |
|
| 5383 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-3x+2 |
|
| 5384 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-3y)^2 |
|
| 5385 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x+4)^2 |
|
| 5386 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-2)^5 |
|
| 5387 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 160 |
|
| 5388 |
Ước Tính |
4 căn bậc hai của 32 |
|
| 5389 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 9^5 |
|
| 5390 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 109 |
|
| 5391 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc hai của 4-x^2 |
|
| 5392 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2x-1 |
|
| 5393 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x-1 |
|
| 5394 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3/x |
|
| 5395 |
Vẽ Đồ Thị |
F(X)=-6X |
|
| 5396 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
4x^2=100 |
|
| 5397 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-3)^2-4 |
|
| 5398 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 1/5 |
|
| 5399 |
Tìm tung độ gốc |
x=-2 |
|
| 5400 |
Giải x |
16^x=64 |
|