| 5101 |
Rút gọn |
i^66 |
|
| 5102 |
Rút gọn |
i^-13 |
|
| 5103 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 45 |
|
| 5104 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25+9 |
|
| 5105 |
Rút gọn |
(4x)^3 |
|
| 5106 |
Rút gọn |
x^(1/6) |
|
| 5107 |
Nhân |
(x+12)^2 |
|
| 5108 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16u^4v^3 |
|
| 5109 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 36 |
|
| 5110 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 16x^4 |
|
| 5111 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -8 |
|
| 5112 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50x^5 |
|
| 5113 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -4 |
|
| 5114 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 512 |
|
| 5115 |
Tìm Tập Xác Định |
(12y-15)/(25y^2-4) |
|
| 5116 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-8x^2+7=0 |
|
| 5117 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4=0 |
|
| 5118 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+2x-3=0 |
|
| 5119 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^(2/3)-2x^(1/3)-15=0 |
|
| 5120 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x-8=0 |
|
| 5121 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x-4=0 |
|
| 5122 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+x-1=0 |
|
| 5123 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
r^2+3r-4=0 |
|
| 5124 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2^x |
|
| 5125 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-4x+3 |
|
| 5126 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+y=9 |
|
| 5127 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
16x^2-1=0 |
|
| 5128 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+18x+81=25 |
|
| 5129 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+121=0 |
|
| 5130 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-3x-54=0 |
|
| 5131 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-x=20 |
|
| 5132 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-x=42 |
|
| 5133 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 0.09 |
|
| 5134 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 136 |
|
| 5135 |
Phân Tích Nhân Tử |
25a^2-10a+1 |
|
| 5136 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-13x+15 |
|
| 5137 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-13x-24 |
|
| 5138 |
Phân Tích Nhân Tử |
15x^2-x-6 |
|
| 5139 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-2x |
|
| 5140 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+10x+7 |
|
| 5141 |
Phân Tích Nhân Tử |
4n^2-17n+4 |
|
| 5142 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-14x+33 |
|
| 5143 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-18x+80 |
|
| 5144 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+x+1/4 |
|
| 5145 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4xy+4y^2 |
|
| 5146 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-6x+10 |
|
| 5147 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+2xy-15y^2 |
|
| 5148 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-9x^2+11x+21 |
|
| 5149 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-x^2 |
|
| 5150 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-29x^2+100 |
|
| 5151 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-20x^2+64 |
|
| 5152 |
Phân Tích Nhân Tử |
ax^2+bx+c |
|
| 5153 |
Phân Tích Nhân Tử |
c^2-64 |
|
| 5154 |
Phân Tích Nhân Tử |
r^2-64 |
|
| 5155 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2-64 |
|
| 5156 |
Phân Tích Nhân Tử |
v^2-25 |
|
| 5157 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^2-49 |
|
| 5158 |
Phân Tích Nhân Tử |
w^3+8 |
|
| 5159 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-2x-3 |
|
| 5160 |
Phân Tích Nhân Tử |
9a^2-6a+1 |
|
| 5161 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-23x+7 |
|
| 5162 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+x-15 |
|
| 5163 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-2x-2 |
|
| 5164 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-2x-8>0 |
|
| 5165 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<3 |
|
| 5166 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<-4 |
|
| 5167 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^3 |
|
| 5168 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x-2 |
|
| 5169 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (-2)^2 |
|
| 5170 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 9 của 3 |
|
| 5171 |
Tìm Độ Dốc |
(-10,-4) , (-1,2) |
|
| 5172 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 10 |
|
| 5173 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của căn bậc bốn của e |
|
| 5174 |
Ước Tính |
(-3/5)^2 |
|
| 5175 |
Ước Tính |
3.5^2 |
|
| 5176 |
Ước Tính |
243^(3/5) |
|
| 5177 |
Ước Tính |
20/3 |
|
| 5178 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 8* căn bậc hai của 2 |
|
| 5179 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
180 |
|
| 5180 |
Đơn Giản Phân Số |
3/4 |
|
| 5181 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
7% |
|
| 5182 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-1)^3 |
|
| 5183 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2-4x+5 |
|
| 5184 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 7/5 |
|
| 5185 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 81/25 |
|
| 5186 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 24 |
|
| 5187 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-4 |
|
| 5188 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3/2x+3 |
|
| 5189 |
Rút gọn |
p=irt |
irt |
| 5190 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5x+2 |
|
| 5191 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+2x-8 |
|
| 5192 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=-100 |
|
| 5193 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-4)^2=25 |
|
| 5194 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2x+7)^2=81 |
|
| 5195 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/4+(y^2)/16=1 |
|
| 5196 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/4-(y^2)/9=1 |
|
| 5197 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/4x^2 |
|
| 5198 |
Tìm Độ Dốc |
y=3x |
|
| 5199 |
Giải c |
a=b+bcd |
|
| 5200 |
Giải x |
2^x=9 |
|