| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 52401 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^3+28x^2+16x | |
| 52402 | Xác định nếu Tuyến Tính | 5x+4xy=2y | |
| 52403 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2-x-20 | |
| 52404 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2+28x-24 | |
| 52405 | Xác định nếu Tuyến Tính | 7x(y+2)=3-7y(10-x) | |
| 52406 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2+17xy+6y^2 | |
| 52407 | Xác định nếu Tuyến Tính | 7x+2xy=10y | |
| 52408 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2+19x+4 | |
| 52409 | Xác định nếu Tuyến Tính | 8x(y+3)=11-8y(12-x) | |
| 52410 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2-20x+3 | |
| 52411 | Xác định nếu Tuyến Tính | 9x(y+1)=11-9y(12-x) | |
| 52412 | Xác định nếu Tuyến Tính | 9x(y+8)=11-9y(2-x) | |
| 52413 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2+xy-6y^2 | |
| 52414 | Xác định nếu Tuyến Tính | 9x(y+8)=11-9y(7-x) | |
| 52415 | Phân Tích Nhân Tử | 12b^2-192 | |
| 52416 | Phân Tích Nhân Tử | 11x^2-9x-2 | |
| 52417 | Xác định nếu Tuyến Tính | 9x+12xy=11y | |
| 52418 | Phân Tích Nhân Tử | 112x^2-63 | |
| 52419 | Xác định nếu Tuyến Tính | 9x+7xy=y | |
| 52420 | Phân Tích Nhân Tử | 10y^2+7y+1 | |
| 52421 | Xác định nếu Tuyến Tính | x=8y^2+5 | |
| 52422 | Phân Tích Nhân Tử | 4b^2+4b+1 | |
| 52423 | Xác định nếu Tuyến Tính | y-4x=1 | |
| 52424 | Rút gọn | (-7p)^3 | |
| 52425 | Phân Tích Nhân Tử | 4a^2b-10ab-50b | |
| 52426 | Phân Tích Nhân Tử | 4a^3+12a^2+5a | |
| 52427 | Tìm Đối Xứng | f(x)=(2x+8)/(x-1) | |
| 52428 | Phân Tích Nhân Tử | 4c^2+12c+9 | |
| 52429 | Phân Tích Nhân Tử | -4r^2+1 | |
| 52430 | Tìm Đối Xứng | f(x)=(x^2-x-6)/(x-6) | |
| 52431 | Phân Tích Nhân Tử | 4m^3+9m^2-36m-81 | |
| 52432 | Tìm Đối Xứng | f(x)=(x^3-2x)/(x^2-1) | |
| 52433 | Phân Tích Nhân Tử | 4m^3-2m^2p^2-2mp+p^3 | |
| 52434 | Phân Tích Nhân Tử | 4x^2+100 | |
| 52435 | Phân Tích Nhân Tử | 4x^2+16x-9 | |
| 52436 | Phân Tích Nhân Tử | 4x^2+19x-30 | |
| 52437 | Phân Tích Nhân Tử | 4x^2+40x+36 | |
| 52438 | Phân Tích Nhân Tử | 4x^2+38x+70 | |
| 52439 | Phân Tích Nhân Tử | 4t^2+4t+1 | |
| 52440 | Tìm Đối Xứng | f(x)=-14x^3+49x+x^5 | |
| 52441 | Phân Tích Nhân Tử | 4w^2-20w+25 | |
| 52442 | Tìm Đối Xứng | f(x)=2x^10-8x^6+2x^2 | |
| 52443 | Phân Tích Nhân Tử | 3x+4y | |
| 52444 | Phân Tích Nhân Tử | 3x-6y | |
| 52445 | Tìm Đối Xứng | f(x)=-4(x-2)^2(x^2-1) | |
| 52446 | Phân Tích Nhân Tử | 4(x-3)-x(y+2) | |
| 52447 | Tìm Đối Xứng | f(x)=5x^8-5x^6 | |
| 52448 | Phân Tích Nhân Tử | 4a^2+8a-96 | |
| 52449 | Tìm Đối Xứng | f(x)=-6x^3+9x+x^5 | |
| 52450 | Phân Tích Nhân Tử | 4a^2+20ab+25b^2 | |
| 52451 | Phân Tích Nhân Tử | 3-27x^2 | |
| 52452 | Tìm Đối Xứng | g(x)=(x^2-16)/(x^2-9) | |
| 52453 | Phân Tích Nhân Tử | 32v^2-2 | |
| 52454 | Tìm Góc Tham Chiếu | (-7pi)/4 | |
| 52455 | Phân Tích Nhân Tử | 30x+25x^2+9 | |
| 52456 | Phân Tích Nhân Tử | 3y^2+14y+8 | |
| 52457 | Phân Tích Nhân Tử | 3y^2+2y-16 | |
| 52458 | Phân Tích Nhân Tử | 3y^2+8y-3 | |
| 52459 | Phân Tích Nhân Tử | 3y^2-12 | |
| 52460 | Tìm Góc Tham Chiếu | -76 | |
| 52461 | Phân Tích Nhân Tử | 3z^2+8z-3 | |
| 52462 | Tìm Góc Tham Chiếu | sin(-135) | |
| 52463 | Phân Tích Nhân Tử | 3z^2+14z-24 | |
| 52464 | Tìm Góc Tham Chiếu | (16pi)/9 | |
| 52465 | Phân Tích Nhân Tử | 36b^2-121 | |
| 52466 | Phân Tích Nhân Tử | 36a^2-49 | |
| 52467 | Phân Tích Nhân Tử | 35x^2+56x+21 | |
| 52468 | Phân Tích Nhân Tử | 32xy+40bx-12ay-15ab | |
| 52469 | Phân Tích Nhân Tử | 36xy^2-25x | |
| 52470 | Phân Tích Nhân Tử | 36y^2+49 | |
| 52471 | Phân Tích Nhân Tử | 36x^2-16y^2 | |
| 52472 | Phân Tích Nhân Tử | 36x^2-9y^2 | |
| 52473 | Phân Tích Nhân Tử | 3m(m+5)+4(m+5) | |
| 52474 | Tìm Bậc | -( căn bậc hai của 3)/3 | |
| 52475 | Phân Tích Nhân Tử | 2x+18+xy+9y | |
| 52476 | Tìm Bậc | 4/5xy^4+3/4xy | |
| 52477 | Phân Tích Nhân Tử | 2x+x^2 | |
| 52478 | Phân Tích Nhân Tử | 2x-3x^2+6+5x^3 | |
| 52479 | Phân Tích Nhân Tử | -2x-6 | |
| 52480 | Phân Tích Nhân Tử | 2y-8+xy-4x | |
| 52481 | Tìm Bậc | (rs)/3+(xy)/7 | |
| 52482 | Phân Tích Nhân Tử | 28x^2-x-2 | |
| 52483 | Phân Tích Nhân Tử | 28x^2+x-2 | |
| 52484 | Phân Tích Nhân Tử | 27-8u^3 | |
| 52485 | Tìm Bậc | -1287 | |
| 52486 | Phân Tích Nhân Tử | 27-8v^3 | |
| 52487 | Tìm Bậc | 12x^4y^5+xy^6 | |
| 52488 | Phân Tích Nhân Tử | 27+8y^3 | |
| 52489 | Phân Tích Nhân Tử | 27-12x^2 | |
| 52490 | Tìm Bậc | 18r^2s+6r-7s^2 | |
| 52491 | Phân Tích Nhân Tử | 2prh+2pr^2 | |
| 52492 | Phân Tích Nhân Tử | 27v^3-64 | |
| 52493 | Phân Tích Nhân Tử | 27w^3-125 | |
| 52494 | Phân Tích Nhân Tử | 27a^2b^3+64a^5 | |
| 52495 | Tìm Bậc | 2x^3y^2+y^3-5x^2 | |
| 52496 | Phân Tích Nhân Tử | 25y^2x^2+30yx^2+9x^2 | |
| 52497 | Tìm Bậc | 2x^3y^4-7x^2y^3 | |
| 52498 | Phân Tích Nhân Tử | 25y^2x^2+20yx^2+4x^2 | |
| 52499 | Phân Tích Nhân Tử | 25y^2-51y+26 | |
| 52500 | Phân Tích Nhân Tử | 25y^2-39y+14 |