| 3201 |
Phân Tích Nhân Tử |
100x^2-1 |
|
| 3202 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+5x^2-4x-20 |
|
| 3203 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-5x-12 |
|
| 3204 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^3-27x |
|
| 3205 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=x^2-2x-3 |
|
| 3206 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
2^-3=1/8 |
|
| 3207 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2=64 |
|
| 3208 |
Ước Tính |
(1/64)^(2/3) |
|
| 3209 |
Ước Tính |
8/9 |
|
| 3210 |
Ước Tính |
7/20 |
|
| 3211 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 12+ căn bậc hai của 27 |
|
| 3212 |
Ước Tính |
2*-2 |
|
| 3213 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -343 |
|
| 3214 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 240 |
|
| 3215 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 73 |
|
| 3216 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 49/81 |
|
| 3217 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 270 |
|
| 3218 |
Ước Tính |
8 căn bậc hai của 2 |
|
| 3219 |
Tìm Độ Dốc |
2x-3y=6 |
|
| 3220 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-y=6 |
|
| 3221 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2=81 |
|
| 3222 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1 |
|
| 3223 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+10x |
|
| 3224 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+14x |
|
| 3225 |
Giải x |
3x-4y=12 |
|
| 3226 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x=8 |
|
| 3227 |
Giải y |
y=2x |
|
| 3228 |
Rút gọn |
(3-4i)^2 |
|
| 3229 |
Rút gọn |
5x |
|
| 3230 |
Nhân |
(x+1)^2 |
|
| 3231 |
Rút gọn |
1/( căn bậc ba của x^4) |
|
| 3232 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 7+x)^2 |
|
| 3233 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2-8x+16 |
|
| 3234 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 17 |
|
| 3235 |
Rút gọn |
(r^2)/(|r^2|) |
|
| 3236 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^(3/2)=8 |
|
| 3237 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x^2-16)/(x-4)=x+4 |
|
| 3238 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 160 |
|
| 3239 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-7x-2=0 |
|
| 3240 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+x-3=0 |
|
| 3241 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+8x=-15 |
|
| 3242 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-x-3=0 |
|
| 3243 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-75=0 |
|
| 3244 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-27=0 |
|
| 3245 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-6x-7 |
|
| 3246 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=2x-3 |
|
| 3247 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-16x-12 |
|
| 3248 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+49 |
|
| 3249 |
Phân Tích Nhân Tử |
16-x^2 |
|
| 3250 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-25 |
|
| 3251 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2-9y+14 |
|
| 3252 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2+2ab+b^2 |
|
| 3253 |
Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+42x+49 |
|
| 3254 |
Phân Tích Nhân Tử |
49x^2-9 |
|
| 3255 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^3+8x^2-96x |
|
| 3256 |
Phân Tích Nhân Tử |
49x^2-25 |
|
| 3257 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 7 |
|
| 3258 |
Ước Tính |
(-243)^(3/5) |
|
| 3259 |
Ước Tính |
(-4)^-1 |
|
| 3260 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.2 |
|
| 3261 |
Ước Tính |
49^(-1/2) |
|
| 3262 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 18 |
|
| 3263 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+5)^2 |
|
| 3264 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/2x-1 |
|
| 3265 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2^x |
|
| 3266 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/9+(y^2)/16=1 |
|
| 3267 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+18x+ |
|
| 3268 |
Giải x |
logarit cơ số x của 36=2 |
|
| 3269 |
Giải x |
|x^2+x-1|=1 |
|
| 3270 |
Rút gọn |
2x^-3 |
|
| 3271 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1/9 |
|
| 3272 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 32 |
|
| 3273 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-5x-3=0 |
|
| 3274 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
6/(5+i) |
|
| 3275 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-2x-24 |
|
| 3276 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-20=0 |
|
| 3277 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-144=0 |
|
| 3278 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8x+25=0 |
|
| 3279 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-x+8=0 |
|
| 3280 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+7x-5=0 |
|
| 3281 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-7x-6=0 |
|
| 3282 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
14x^2+3x-2=0 |
|
| 3283 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 361 |
|
| 3284 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+x-1 |
|
| 3285 |
Phân Tích Nhân Tử |
81x^2-4 |
|
| 3286 |
Phân Tích Nhân Tử |
b^2-6b+8 |
|
| 3287 |
Phân Tích Nhân Tử |
10x^2+17x+3 |
|
| 3288 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-16x |
|
| 3289 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-225 |
|
| 3290 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-14x |
|
| 3291 |
Phân Tích Nhân Tử |
16x^2-56x+49 |
|
| 3292 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+9x+7 |
|
| 3293 |
Phân Tích Nhân Tử |
2n^2+6n-108 |
|
| 3294 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+2x-16 |
|
| 3295 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(1/5) |
|
| 3296 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<2 |
|
| 3297 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2x+4 |
|
| 3298 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 9 |
|
| 3299 |
Ước Tính |
15/4 |
|
| 3300 |
Ước Tính |
12^3 |
|