| 3101 |
Ước Tính |
- căn bậc ba của 125 |
|
| 3102 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 76 |
|
| 3103 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 53 |
|
| 3104 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 64 |
|
| 3105 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-y)^3 |
|
| 3106 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x+8 |
|
| 3107 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3|x| |
|
| 3108 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
4/5 |
|
| 3109 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x+2)^2-1 |
|
| 3110 |
Vẽ Đồ Thị |
4x+y=8 |
|
| 3111 |
Trừ |
(2x^2-13x+7)-(1-12x) |
|
| 3112 |
Hoàn thành Bình Phương |
4x^2+12x+9 |
|
| 3113 |
Giải x |
-(1+7x)-6(-7-x)=36 |
|
| 3114 |
Giải x |
x+2y=6 |
|
| 3115 |
Rút gọn |
(2x^2)^3 |
|
| 3116 |
Giải x |
x=-5 |
|
| 3117 |
Nhân |
(x+5)^2 |
|
| 3118 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9/4 |
|
| 3119 |
Chia |
(-20+ căn bậc hai của -75)/40 |
|
| 3120 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-2x+3 |
|
| 3121 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-4x+9=0 |
|
| 3122 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2=0 |
|
| 3123 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-x-6=0 |
|
| 3124 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-8x+3=0 |
|
| 3125 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+7x-20 |
|
| 3126 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-7x+2 |
|
| 3127 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-x-3 |
|
| 3128 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-100 |
|
| 3129 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+7x+3 |
|
| 3130 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-9 |
|
| 3131 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-16x |
|
| 3132 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x-9 |
|
| 3133 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-14x+8 |
|
| 3134 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x+8 |
|
| 3135 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=4x^2 |
|
| 3136 |
Rút gọn |
i^6*3 |
|
| 3137 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
9^2=81 |
|
| 3138 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2=1 |
|
| 3139 |
Ước Tính |
5*5*5 |
|
| 3140 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
99 |
|
| 3141 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 700 |
|
| 3142 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 12 |
|
| 3143 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4/9 |
|
| 3144 |
Vẽ Đồ Thị |
4^x |
|
| 3145 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=4x^2-x-3 |
|
| 3146 |
Giải x |
5^x=625 |
|
| 3147 |
Rút gọn |
(x+y)(x-y) |
|
| 3148 |
Rút gọn |
i^51 |
|
| 3149 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 30 |
|
| 3150 |
Chia |
(-20+ căn bậc hai của -50)/60 |
|
| 3151 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 80x^3 |
|
| 3152 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-x+4=0 |
|
| 3153 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-14x+49=0 |
|
| 3154 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-15=0 |
|
| 3155 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-x-5=0 |
|
| 3156 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+x=12 |
|
| 3157 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+4y=8 |
|
| 3158 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x-12 |
|
| 3159 |
Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-16x+32 |
|
| 3160 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4x-60 |
|
| 3161 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+18x |
|
| 3162 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2+15x+50 |
|
| 3163 |
Phân Tích Nhân Tử |
125x^3+1 |
|
| 3164 |
Phân Tích Nhân Tử |
y^2+18xy+81x^2 |
|
| 3165 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^2-16 |
|
| 3166 |
Phân Tích Nhân Tử |
49x^2-64 |
|
| 3167 |
Phân Tích Nhân Tử |
64x^2+16x+1 |
|
| 3168 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=4x-5 |
|
| 3169 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 1/36 |
|
| 3170 |
Ước Tính |
-3/4 |
|
| 3171 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
55 |
|
| 3172 |
Ước Tính |
9/3 |
|
| 3173 |
Ước Tính |
8/4 |
|
| 3174 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 441 |
|
| 3175 |
Vẽ Đồ Thị |
-2<=2x-4<4 |
|
| 3176 |
Vẽ Đồ Thị |
y = log base 3 of x |
|
| 3177 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/2x+4 |
|
| 3178 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5x+5 |
|
| 3179 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
3/4 |
|
| 3180 |
Giải x |
-1=(5+x)/6 |
|
| 3181 |
Giải x |
2x+y=5 |
|
| 3182 |
Giải x |
x-y=5 |
|
| 3183 |
Rút gọn |
(2x-5)(2x+5) |
|
| 3184 |
Rút gọn |
căn bậc hai của y^3 |
|
| 3185 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2*0 |
|
| 3186 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 72x^3 |
|
| 3187 |
Rút gọn |
(2x+1)^2 |
|
| 3188 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 16x^5 |
|
| 3189 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc ba của 6x=-2 |
|
| 3190 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+y=5 |
|
| 3191 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+7x=0 |
|
| 3192 |
Phân Tích Nhân Tử |
64x^3-27y^3 |
|
| 3193 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-x-15 |
|
| 3194 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+17x+5 |
|
| 3195 |
Phân Tích Nhân Tử |
81-x^2 |
|
| 3196 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2-50 |
|
| 3197 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-216 |
|
| 3198 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^3+125 |
|
| 3199 |
Phân Tích Nhân Tử |
1-x^2 |
|
| 3200 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-75 |
|