| 234301 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(3,0) and (-5,6) |
and |
| 234302 |
Giải x |
(1/8)^(x-6)<4^(4x+5) |
|
| 234303 |
Giải x |
1/x-1=0 |
|
| 234304 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (6y^5)/(24y) |
|
| 234305 |
Rút gọn |
(xy^-4)/(x^3y^-1) |
|
| 234306 |
Phân Tích Nhân Tử |
4cd-25c^2-0.16d^2 |
|
| 234307 |
Chia |
(x^3+6x^2+11x+6) by (x+2) |
by |
| 234308 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(x^2-9)/(2x^2-6x) |
|
| 234309 |
Rút gọn |
9/(6- căn bậc hai của 8) |
|
| 234310 |
Rút gọn |
((3a^2+6a+3)/(a^2-3a-10))÷((12a^2-12)/(a^2-4)) |
|
| 234311 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
1/(x-2)-5/(x+5)=7/(x^2+3x-10) |
|
| 234312 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
5/6x+2=7/8 |
|
| 234313 |
Ước Tính |
(6^0)/(6^4*6^6) |
|
| 234314 |
Giải x |
60+X=3x-70 |
|
| 234315 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
-5 = square root of 3x-7 |
|
| 234316 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph y>=-3 căn bậc hai của x-1+2 |
Graph |
| 234317 |
Nhân |
((x+1)/x)(2+1/(x+1)) |
|
| 234318 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(x-6)(x+8)(2x+1) |
|
| 234319 |
Giải a |
The diagram below shows the curve y=x^3-ax^2 ; where a is a positive constant. Find the area of the shaded region in terms of a |
The diagram below shows the curve ; where a is a positive constant. Find the area of the shaded region in terms of |
| 234320 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=5x-x^2-2x^6+3 |
|
| 234321 |
Rút gọn |
e^(-1/2) |
|
| 234322 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
(4c-11)-(4c+11) |
|
| 234323 |
Rút gọn |
(3x^4+9x^3-7x+15)+(-6x^4-8x^2+5x-3) |
|
| 234324 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
-5ab3/4 |
|
| 234325 |
Rút gọn |
7x^3+6+1-4-x+x^3+3x |
|
| 234326 |
Giải t |
1000=-16t^2+1800 |
|
| 234327 |
Rút gọn |
6y+7-2(2x+y+1) |
|
| 234328 |
Phân Tích Nhân Tử |
Factor x^2+7x+12 |
Factor |
| 234329 |
Rút gọn |
1/((5x)^(-3/2)) |
|
| 234330 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2<=49 x^2-4y^2>16 |
|
| 234331 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
1/(x-1)+2=5/(x-1) |
|
| 234332 |
Rút gọn |
((6ab^-4)/(b^3))^2 |
|
| 234333 |
Ước Tính |
x^2-36=0 |
|
| 234334 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/3(4x+3)>=2/3x+2 |
|
| 234335 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2/3m^4-5/6m^6 |
|
| 234336 |
Ước Tính |
2x^2-6x-8=0 |
|
| 234337 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x^2-5x-14)/(q(x)) |
|
| 234338 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 5(2 căn bậc hai của 3) |
|
| 234339 |
Giải y |
z/y=y/x |
|
| 234340 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<4 and x>-1 |
and |
| 234341 |
Giải t |
A(t)=2400(1/2)^(t/14) |
|
| 234342 |
Giải x |
2 căn bậc hai của x+3<=8 |
|
| 234343 |
Giải x |
f(-x)=3x^2+2x-3 |
|
| 234344 |
Ước Tính |
(-1 2/5)(-2 3/4) |
|
| 234345 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(6k^4)(-k^2) |
|
| 234346 |
Giải x |
2^x=2 căn bậc hai của 2 |
|
| 234347 |
Rút gọn |
(x^2-4x-21)-(x+3) |
|
| 234348 |
Giải x |
x+2x+4x+6x+7x+10x=360 |
|
| 234349 |
Giải y |
C=7(y+k) |
|
| 234350 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
(2x+5y-z)+(-6x-4y+7z) |
|
| 234351 |
Ước Tính |
18*(1/9)^2-11*1/9 |
|
| 234352 |
Vẽ Đồ Thị |
x-2y=-4 y=-1/2x+6 |
|
| 234353 |
Giải r |
6r-4+94=180 |
|
| 234354 |
Rút gọn |
((2x-2)/(x+5))÷((x^2-4x+3)/(2x^2+13x+15)) |
|
| 234355 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1/2x^3+x^2-3x+1 |
|
| 234356 |
Ước Tính |
cos(theta)=5/8 |
|
| 234357 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=3x+2 , g(x)=2x^2-1 |
, |
| 234358 |
Tìm Nghịch Đảo |
f^-1(x)=(2x+6)/(x+4) |
|
| 234359 |
Giải x |
6^x=3^(2x)-2^(2x) |
|
| 234360 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
pi*6^2 |
|
| 234361 |
Rút gọn |
4(5)^4+24(5)^(1/3) |
|
| 234362 |
Giải y |
(2y-3)(y-2)=-12y+18 |
|
| 234363 |
Rút gọn |
(3x^2-7xy+4)-(x^2-2xy+2) |
|
| 234364 |
Rút gọn |
(4^8)/(5^3) |
|
| 234365 |
Trừ |
(5x^2-9)+(-10x+7) |
|
| 234366 |
Vẽ Đồ Thị |
0=(2pi)/3 |
|
| 234367 |
Ước Tính |
(3.5*2/7-2/3)/16 |
|
| 234368 |
Ước Tính |
(e^0.1-1)/0.1 |
|
| 234369 |
Vẽ Đồ Thị |
graph the line x=6 |
graph the line |
| 234370 |
Giải x |
(3x+2)^4=232 |
|
| 234371 |
Giải Hệ chứa Equations |
5x-y/2=-1 3x-2y=1 |
|
| 234372 |
Ước Tính |
csc(-(9pi)/2)+cot(-(7pi)/4) |
|
| 234373 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2i)^4 |
|
| 234374 |
Ước Tính |
2sin((5pi)/4) |
|
| 234375 |
Giải θ |
cos(theta)>0 |
|
| 234376 |
Phân Tích Nhân Tử |
24ab-8a^2b+32a |
|
| 234377 |
Giải x |
6x+10+2x+5+3x-11=180 |
|
| 234378 |
Giải x |
Solve căn bậc hai của 2x+21 = căn bậc hai của 2x+3 |
Solve |
| 234379 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=(1/3x)^3-3 |
|
| 234380 |
Ước Tính |
((2^-4)/(2^-2))^-1 |
|
| 234381 |
Ước Tính |
3cos(pi/3) |
|
| 234382 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-1<=3-2x<5 |
|
| 234383 |
Rút gọn |
((x^0y^-3z^2)/(2x^3y^2z^-4))^3 |
|
| 234384 |
Giải x |
3tan(x)^2=tan(x) |
|
| 234385 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (c^7)/( căn bậc ba của a^7b^5) |
|
| 234386 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5|x+9|<=10 |
|
| 234387 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
s(x)=-5*2^(3x+1) |
|
| 234388 |
Hoàn thành Bình Phương |
1/4x^2+x+1 |
|
| 234389 |
Giải x |
6(x-4)+x=5(x-2) |
|
| 234390 |
Rút gọn |
4w^8x^5y^-4z^-2 |
|
| 234391 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 3( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 3) |
|
| 234392 |
Ước Tính |
(4+2n^3)+(5n^3+2) |
|
| 234393 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
8=y^2-12 |
|
| 234394 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
theta=(1pi)/4 |
|
| 234395 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
27x^3+27/2x^2+9/4x+1/8 |
|
| 234396 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
-1/( căn bậc hai của 2) |
|
| 234397 |
Rút gọn |
((x^3)/(y^8))^4((2x^3y)/(x^2y^5)) |
|
| 234398 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^4+x^3-x^2-x-1 |
|
| 234399 |
Giải x |
0=(3(2x-1))/(2x-3) |
|
| 234400 |
Giải x |
(10x+3)=(3x-4) |
|