| 16901 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x+19-8=x |
|
| 16902 |
Tìm Trung Điểm |
(1,2) , (3,9) |
, |
| 16903 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-49x=0 |
|
| 16904 |
Tìm @FORMULA |
f(x)=2.9+5.8x-2.4x^2 |
|
| 16905 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^4-4x^2 |
|
| 16906 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-4x+4 |
|
| 16907 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2=36y |
|
| 16908 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2-6x+5y=-34 |
|
| 16909 |
Tìm Các Tính Chất |
f(x)=x^2-8x+7 |
|
| 16910 |
Tìm Tiêu Điểm |
y=5(x-3)^2+4 |
|
| 16911 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-x^2+6x-5 |
|
| 16912 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sin(2x)= |
|
| 16913 |
Tìm Đỉnh |
p(x)=x^2+6x+8 |
|
| 16914 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
-3x+3y=4 , -x+y=3 |
, |
| 16915 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
7(x+5) |
|
| 16916 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
8x+y=-16 , -3x+y=-5 |
, |
| 16917 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(-8a^2-1)(3a^2-5) |
|
| 16918 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(2,8) , (3,4) |
, |
| 16919 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(b-2)^3 |
|
| 16920 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của M^k |
|
| 16921 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(r-t+n)^2 |
|
| 16922 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của 256/y |
|
| 16923 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
52-3x<-14 |
|
| 16924 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của 64/y |
|
| 16925 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của (x^2y)/(z^6) |
|
| 16926 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 3x+7- logarit của x |
|
| 16927 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
300 , 785 , 670 , 187 , 760 , 724 |
, , , , , |
| 16928 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 25 |
|
| 16929 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
y=100 x=0.2 |
|
| 16930 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 16 |
|
| 16931 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố |
12x^4+42x^2+4x^2+14 |
|
| 16932 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 9- logarit cơ số 2 của 3 |
|
| 16933 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/3* logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của y |
|
| 16934 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
11x^3+124x^2+34x+11 |
|
| 16935 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
11x^3+125x^2+45x+11 |
|
| 16936 |
Tìm Góc Phần Tư |
(0,1) |
|
| 16937 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của e^-3 |
|
| 16938 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 27 |
|
| 16939 |
Ước Tính |
logarit cơ số 14 của 87.5 |
|
| 16940 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
3x^2-5x+6 |
|
| 16941 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 17 |
|
| 16942 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 100 |
|
| 16943 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của căn bậc bốn của 5 |
|
| 16944 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 25 |
|
| 16945 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
a=b^c |
|
| 16946 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^x=4 |
|
| 16947 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^x=2 |
|
| 16948 |
Tìm Số Dư |
(x^3-1)÷(x+2) |
|
| 16949 |
Ước Tính |
35/5 |
|
| 16950 |
Tìm Số Dư |
(x^2+11x+28)÷(x+4) |
|
| 16951 |
Ước Tính |
36/5 |
|
| 16952 |
Tìm Số Dư |
(x^2+12x+35)÷(x+5) |
|
| 16953 |
Ước Tính |
32/5 |
|
| 16954 |
Ước Tính |
32/3 |
|
| 16955 |
Tìm Số Dư |
(2x^3-3x^2+x)÷(x-1) |
|
| 16956 |
Ước Tính |
30/50 |
|
| 16957 |
Ước Tính |
4^1.5 |
|
| 16958 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Số Dư |
k=-1 ; f(x)=x^2-3x+2 |
; |
| 16959 |
Ước Tính |
4^(1/4) |
|
| 16960 |
Ước Tính |
3/4-1/8 |
|
| 16961 |
Ước Tính |
3/4-2/3 |
|
| 16962 |
Tìm a,b,c |
2x(9-5x)=-5x(2-3x) |
|
| 16963 |
Ước Tính |
-|15| |
|
| 16964 |
Tìm a,b,c |
7x^2-3x+8=9x^2+15 |
|
| 16965 |
Ước Tính |
27^3 |
|
| 16966 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(80,55) , (20,44) |
|
| 16967 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(m,n) , (0,0) |
|
| 16968 |
Ước Tính |
14/20 |
|
| 16969 |
Ước Tính |
13^3 |
|
| 16970 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,0) , (4,-3) |
|
| 16971 |
Ước Tính |
-15^2 |
|
| 16972 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,-3) , (-3,1) |
|
| 16973 |
Ước Tính |
2/3-1/6 |
|
| 16974 |
Ước Tính |
2/3-1/5 |
|
| 16975 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5,-9) , (9,10) |
|
| 16976 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.7 |
|
| 16977 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-6,5) , (9,5) |
|
| 16978 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.16 |
|
| 16979 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-8,-2) , (4,-4) |
|
| 16980 |
Ước Tính |
(100)^(3/2) |
|
| 16981 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-3,4) , (1,7) |
, |
| 16982 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-3,4) , (6,1) |
|
| 16983 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-3)^2+(y-6)^2=17 |
|
| 16984 |
Ước Tính |
(9/25)^(1/2) |
|
| 16985 |
Ước Tính |
(-243)^(2/5) |
|
| 16986 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.44444444 |
|
| 16987 |
Ước Tính |
(-27)^(5/3) |
|
| 16988 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.78 |
|
| 16989 |
Ước Tính |
(16/25)^(3/2) |
|
| 16990 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.333 |
|
| 16991 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.33333 |
|
| 16992 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
77% |
|
| 16993 |
Ước Tính |
-(1/4)^2 |
|
| 16994 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.1 |
|
| 16995 |
Ước Tính |
(3+4)-4/(4-2)+(3(4+2))/3 |
|
| 16996 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.011 |
|
| 16997 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.8% |
|
| 16998 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
240% |
|
| 16999 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.306 |
|
| 17000 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.018 |
|