| 16501 |
Tìm Đối Xứng |
3x^2+x^3 |
|
| 16502 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^(2/3)-5x^(1/3)-6=0 |
|
| 16503 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-6x^2+11x-6=0 |
|
| 16504 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-21x^2+80=0 |
|
| 16505 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1+1/x=30/(x^2) |
|
| 16506 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
145=10x-8x |
|
| 16507 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(3x)/(x+1)=12/(x^2-1)+2 |
|
| 16508 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2x^2-21x+27=0 |
|
| 16509 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 29-x=x+1 |
|
| 16510 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
20x^2-47x+24=0 |
|
| 16511 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
24x^2-47x+20=0 |
|
| 16512 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
n^3-5n^2-n+5=0 |
|
| 16513 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
15x^2-44x+21=0 |
|
| 16514 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
n^3-2n^2-n+2=0 |
|
| 16515 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
8x^2-5x+3=0 |
|
| 16516 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x-4)^(2/3)=16 |
|
| 16517 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=6x^3+25x^2-24x+5 |
|
| 16518 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-5x^2-4x+20=0 |
|
| 16519 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2-16x+68=0 |
|
| 16520 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-6x^2+9x |
|
| 16521 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2-5x=-9/4 |
|
| 16522 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3+x^2-42x |
|
| 16523 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4+14x^3+14x^2+14x+13=0 |
|
| 16524 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-8x-9=0 |
|
| 16525 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4+20x^2+64=0 |
|
| 16526 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-6x-1=0 |
|
| 16527 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3+5x^2-8x-20=0 |
|
| 16528 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3-i)/(1+i) |
|
| 16529 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+18x+70=0 |
|
| 16530 |
Viết ở dạng một Hàm Số của b |
(y^b)^4=1/(y^24) |
|
| 16531 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x=15 |
|
| 16532 |
Viết ở dạng một Hàm Số của s |
a=( căn bậc hai của 3)/4(s)^2 |
|
| 16533 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+8x=10 |
|
| 16534 |
Viết ở dạng một Hàm Số của n |
C(n)=20n+15 |
|
| 16535 |
Viết ở dạng một Hàm Số của a |
7+42*3^(2-3a)=14*3^(-2a)+7 |
|
| 16536 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-3x+2=0 |
|
| 16537 |
Viết ở dạng một Hàm Số của c |
c(n)=20n+15 |
|
| 16538 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5x = square root of 10+15x |
|
| 16539 |
Viết ở dạng một Hàm Số của a |
a=( căn bậc hai của 3)/4(s)^2 |
|
| 16540 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5-3^x=-40 |
|
| 16541 |
Viết ở dạng một Hàm Số của g |
g(x)=13-x^2 |
|
| 16542 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6x = square root of 24+12x |
|
| 16543 |
Viết ở dạng một Hàm Số của v |
v=x^4-50x^2+700 |
|
| 16544 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^3-32=0 |
|
| 16545 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x+y=32 |
|
| 16546 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-12x+9=0 |
|
| 16547 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x=|7y| |
|
| 16548 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x+y=25 |
|
| 16549 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x = square root of 1+3x |
|
| 16550 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
5x=y^2 |
|
| 16551 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
27x^3+125=0 |
|
| 16552 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
y=1/( căn bậc hai của x) |
|
| 16553 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x-5y=10 |
|
| 16554 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
(y^b)^4=1/(y^24) |
|
| 16555 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x-y=3 |
|
| 16556 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x+y=23 |
|
| 16557 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x-y=4 |
|
| 16558 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
6^(1/3)*6^(1/4)=6^(x/y) |
|
| 16559 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=2x-5 |
|
| 16560 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
6x=y^2 |
|
| 16561 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=5x-2 |
|
| 16562 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-4=0 |
|
| 16563 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x+y=25 |
|
| 16564 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9x^3-3x^2-3x+1=0 |
|
| 16565 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x- căn bậc hai của 4-3x=-8 |
|
| 16566 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x- căn bậc hai của 3-x=-3 |
|
| 16567 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
logarit cơ số 3 của 18x^3- logarit cơ số 3 của 2x = logarit cơ số 3 của 144 |
|
| 16568 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-9 |
|
| 16569 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
v=x^4-50x^2+700 |
|
| 16570 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^3-4x^2-x+4 |
|
| 16571 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
4x^2-3y=-x+2y |
|
| 16572 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-2=y |
|
| 16573 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-4y=12 |
|
| 16574 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x+y=32 |
|
| 16575 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-5y=20 |
|
| 16576 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
5x=y^2 |
|
| 16577 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x-7y=28 |
|
| 16578 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
1/2x-5=1/3x+6 |
|
| 16579 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x=|7y| |
|
| 16580 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x+2y=8 |
|
| 16581 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x+y=23 |
|
| 16582 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y^2+4x-4y-1=0 |
|
| 16583 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y-49=0 |
|
| 16584 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
e^x+e^(-x)=7 |
|
| 16585 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+y-9=0 |
|
| 16586 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
6x=y^2 |
|
| 16587 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x^2+y^2=16 |
|
| 16588 |
Viết ở dạng một Hàm Số của f |
c=5/9*(f-32) |
|
| 16589 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
-3 1/2=1/2x+1/2x+x |
|
| 16590 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 78 |
|
| 16591 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 91 |
|
| 16592 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
-3y+ căn bậc hai của x=-2x+(x+3)^2 |
|
| 16593 |
Chia |
(x^2+9x+20)/(x+7) |
|
| 16594 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
6^(1/3)*6^(1/4)=6^(x/y) |
|
| 16595 |
Rút gọn |
(6y^3+17y-3)-(4y^3-11y+9) |
|
| 16596 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-1/2x>6 |
|
| 16597 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^3y-6x^2y^2+4x^2y |
|
| 16598 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-3x-2=0 |
|
| 16599 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
15x<-45 |
|
| 16600 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-x-14=0 |
|