| 13301 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of 6-x |
|
| 13302 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
6x+3y=3 |
|
| 13303 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=3/8x-13 |
|
| 13304 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2+8 |
|
| 13305 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/81+(y^2)/9=1 |
|
| 13306 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(3x^2-2x-1)/(x^2+3x-10) |
|
| 13307 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+10x+16 |
|
| 13308 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2+10x-25 |
|
| 13309 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^a=35 |
|
| 13310 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2+3x |
|
| 13311 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
5^c=250 |
|
| 13312 |
Tìm Đỉnh |
y=4x^2-2 |
|
| 13313 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
7^-3=1/343 |
|
| 13314 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
6^y=x |
|
| 13315 |
Tìm Đỉnh |
y=2x^2+4x+5 |
|
| 13316 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
14^-2=1/196 |
|
| 13317 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
125 4/3=625 |
|
| 13318 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
1/100=10^-2 |
|
| 13319 |
Giải b |
A=1/2*(h(b+B)) |
|
| 13320 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
y=(24-4x)/(x^2-10x+24) |
|
| 13321 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(2*10^-6)*(6*10^7) |
|
| 13322 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12-2/5* căn bậc hai của 75 |
|
| 13323 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-y=5 |
|
| 13324 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc bảy của (3c)^5 |
|
| 13325 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của x^21 |
|
| 13326 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-4)^2+2 |
|
| 13327 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-9)^2 |
|
| 13328 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
41/7 |
|
| 13329 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=|x|+4 |
|
| 13330 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-6x-5y=30 |
|
| 13331 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-5x-3y=-7 |
|
| 13332 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(r-3)^2=-2 |
|
| 13333 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit cơ số 7 của x |
|
| 13334 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-5)^2=64 |
|
| 13335 |
Ước tính Hàm Số |
g(-3)=3x^3+5 |
|
| 13336 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-7)^2=1 |
|
| 13337 |
Ước tính Hàm Số |
f(3)=1/3*4^x |
|
| 13338 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-7)^2=12 |
|
| 13339 |
Ước tính Hàm Số |
f(3)=2x+1 |
|
| 13340 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(4m^2-14m+12)/(12m^2-27) |
|
| 13341 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2)/4-(y^2)/25=1 |
|
| 13342 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(3x^2+19x+20)/(9x^2-16)*(3x^2+8x-16)/(x^2+x-20) |
|
| 13343 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
108x^2=147 |
|
| 13344 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(14x^2+7x)/(14x) |
|
| 13345 |
Tìm Độ Dốc |
3x-2y=4 |
|
| 13346 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(20x-15)/(-10x+15) |
|
| 13347 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(25z^2-80z+64)/(192-75z^2) |
|
| 13348 |
Tìm Độ Dốc |
y-4=0 |
|
| 13349 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
5 1/2 |
|
| 13350 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1/20 |
|
| 13351 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
3 5/8 |
|
| 13352 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+4x-7 |
|
| 13353 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-x-6 |
|
| 13354 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1- logarit cơ số 3 của x |
|
| 13355 |
Xác Định Dãy |
-1 , -7 , -49 , -343 |
, , , |
| 13356 |
Xác Định Dãy |
5 , 10 , 20 |
, , |
| 13357 |
Vẽ Đồ Thị |
y=ax^2+bx+c |
|
| 13358 |
Xác Định Dãy |
3 , 8 , 13 , 18 |
, , , |
| 13359 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/4x-4 |
|
| 13360 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
x^5+x^3 |
|
| 13361 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(3x-4)/5 |
|
| 13362 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5^(x-1) |
|
| 13363 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(7x-3)/(6x-7) |
|
| 13364 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=6x^3-2 |
|
| 13365 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3^x-2 |
|
| 13366 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4x-7 |
|
| 13367 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=x^2-3 |
|
| 13368 |
Tìm Đỉnh |
1/2x^2-10x |
|
| 13369 |
Vẽ Đồ Thị |
y>x-4 |
|
| 13370 |
Vẽ Đồ Thị |
y>x-5 |
|
| 13371 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 169x^2 |
|
| 13372 |
Xác định đường Cônic |
3x^2+3y^2-2x+4=0 |
|
| 13373 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = logarit của x-3 |
|
| 13374 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=4x-5 |
|
| 13375 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x+2)/(x^2+2x-24) |
|
| 13376 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-2x+5 |
|
| 13377 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
2.3*10^8+4.7*10^7 |
|
| 13378 |
Rút gọn |
căn bậc hai của -99 |
|
| 13379 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
8670000000 |
|
| 13380 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-6x=22 |
|
| 13381 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-7x=-24/4 |
|
| 13382 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+x+1=7/4 |
|
| 13383 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+4x=23 |
|
| 13384 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+24x=17 |
|
| 13385 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=3^(x+1) |
|
| 13386 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2+12x=-10 |
|
| 13387 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
25y^2-16x^2=400 |
|
| 13388 |
Vẽ Đồ Thị |
y<2x+3 |
|
| 13389 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y+3=-5(x+1) |
|
| 13390 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=|x-5|+10 |
|
| 13391 |
Vẽ Đồ Thị |
x=6y |
|
| 13392 |
Vẽ Đồ Thị |
x>-5 |
|
| 13393 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
-4pi |
|
| 13394 |
Rút gọn |
6 căn bậc hai của 3 |
|
| 13395 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
43/50 |
|
| 13396 |
Vẽ Đồ Thị |
x-3 |
|
| 13397 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.307 |
|
| 13398 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=3x^2-5x+2 |
|
| 13399 |
Vẽ Đồ Thị |
x-3y=-9 |
|
| 13400 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-4x^2-10x-2 |
|