| 13101 |
Tìm Tập Xác Định |
g(t)=2t-5 |
|
| 13102 |
Tìm Tập Xác Định |
h(x)=10x-3 |
|
| 13103 |
Tìm Bậc |
5x^6y^3 |
|
| 13104 |
Tìm Bậc |
5a^2bc+6a^2b^3c-7b^2c^7 |
|
| 13105 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 4 của 64 |
|
| 13106 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của căn bậc hai của 2 |
|
| 13107 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
3+x^(3/4) |
|
| 13108 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (6/5)^6 |
|
| 13109 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x3/4 |
|
| 13110 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 5x^-5 |
|
| 13111 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(-7/6) |
|
| 13112 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của 7x |
|
| 13113 |
Tìm Góc Phần Tư |
(0,3) |
|
| 13114 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
20x+4y=16 |
|
| 13115 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/(7+ căn bậc hai của 2) |
|
| 13116 |
Ước Tính |
logarit của 125 |
|
| 13117 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(4x)/( căn bậc hai của 9x+8) |
|
| 13118 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của e^-6 |
|
| 13119 |
Tìm Biệt Thức |
2x(x-4)=x+5 |
|
| 13120 |
Ước Tính |
logarit cơ số 16 của 1 |
|
| 13121 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-16x+71 |
|
| 13122 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 1/( căn bậc hai của 2) |
|
| 13123 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=4(x+2)^2-6 |
|
| 13124 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 4^6 |
|
| 13125 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2/3x^2+4x+1 |
|
| 13126 |
Ước Tính |
logarit cơ số 4 của 4^2 |
|
| 13127 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3+8x^2-3x-90)÷(x+5) |
|
| 13128 |
Ước Tính |
logarit cơ số 6 của 15 |
|
| 13129 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
64=8^2 |
|
| 13130 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2-2x+9 |
|
| 13131 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
7^4=2401 |
|
| 13132 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
4^4=256 |
|
| 13133 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
1/16=4^-2 |
|
| 13134 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
y^2=4x |
|
| 13135 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc ba của x*y*z |
|
| 13136 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 6x^3y |
|
| 13137 |
Tìm Độ Lớn |
| căn bậc hai của 3+i| |
|
| 13138 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(-2h+9)(9h-2) |
|
| 13139 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(d^2+3)(d^2+2d+1) |
|
| 13140 |
Ước Tính |
20/2 |
|
| 13141 |
Ước Tính |
14/4 |
|
| 13142 |
Ước Tính |
16/6 |
|
| 13143 |
Ước Tính |
16/12 |
|
| 13144 |
Ước tính Hàm Số |
f(-4)=2^x |
|
| 13145 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=-2/5x+4/5 |
|
| 13146 |
Ước Tính |
2/5+3/10 |
|
| 13147 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit của x-5 |
|
| 13148 |
Ước Tính |
18/25 |
|
| 13149 |
Tìm ƯCLN |
14x^5+7x^3 |
|
| 13150 |
Ước Tính |
(5/4)^2 |
|
| 13151 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(6y^3+2y^2)/(10y^2) |
|
| 13152 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2+7x+1)/(x^2+2x-15) |
|
| 13153 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(z^2-196)/(1372+98z-14z^2) |
|
| 13154 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^4-2x^3+x^2)/(14x^4-8x^3-6x^2) |
|
| 13155 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
5x-4y=-18 |
|
| 13156 |
Ước Tính |
(3/5)^4 |
|
| 13157 |
Xác Định Dãy |
4 , -16 , 64 , -256 |
, , , |
| 13158 |
Ước Tính |
(8/5)^-1 |
|
| 13159 |
Ước Tính |
(-36)^(-3/2) |
|
| 13160 |
Tìm Độ Dốc |
(-9,-3) , (7,-7) |
|
| 13161 |
Ước Tính |
(2/7)^-2 |
|
| 13162 |
Ước Tính |
(27/125)^(-4/3) |
|
| 13163 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(3 căn bậc hai của 2,4 căn bậc hai của 3) , (3 căn bậc hai của 2,- căn bậc hai của 3) |
|
| 13164 |
Ước Tính |
(1/9)^2 |
|
| 13165 |
Ước Tính |
(1/5)^0 |
|
| 13166 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
7.75% |
|
| 13167 |
Ước Tính |
-1/2 |
|
| 13168 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9/50 |
|
| 13169 |
Ước Tính |
1/2+2/5 |
|
| 13170 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
85/99 |
|
| 13171 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
42.5% |
|
| 13172 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4.8% |
|
| 13173 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
48.12% |
|
| 13174 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
50/3 |
|
| 13175 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
41/90 |
|
| 13176 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3x^3-6x+7x^2y-14y |
|
| 13177 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.9 |
|
| 13178 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
12a^2-4ac+3ab-bc |
|
| 13179 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.0625 |
|
| 13180 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
25r^3+10r^2-10r-4 |
|
| 13181 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.84 |
|
| 13182 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2ab-6ac+3b-9c |
|
| 13183 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3.8 |
|
| 13184 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
y^2-12y=-35 |
|
| 13185 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
12.5 |
|
| 13186 |
Tìm MCNN |
6/(5x^4y) , 8/(19xy^2) , 12/(2xy) |
, , |
| 13187 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
p(x)=6^(-x) |
|
| 13188 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-x^2+5=(4x-1)^2 |
|
| 13189 |
Ước Tính |
6*1/3 |
|
| 13190 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-x^2+10x+y-21=0 |
|
| 13191 |
Ước Tính |
5*25 |
|
| 13192 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=(x-4)^2+22 |
|
| 13193 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=(x+5)(x-1)(x-2) |
|
| 13194 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=24/(1+3e^(-1.3x)) |
|
| 13195 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/2x-3 |
|
| 13196 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=3/((x+2)(x-7)) |
|
| 13197 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8x^3+24x^2+18x |
|
| 13198 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=3/(x(x-5)(x+1)) |
|
| 13199 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
37 |
|
| 13200 |
Nhân |
(x^3)^2 |
|