| 12301 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+22x=31 |
|
| 12302 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x-1=0 |
|
| 12303 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
5x^2-30x=5 |
|
| 12304 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x-10=0 |
|
| 12305 |
Tìm MCNN |
2/(xy) , 18/(xy^2) |
, |
| 12306 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2i)/(1+i) |
|
| 12307 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.18 |
|
| 12308 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-4x-3=0 |
|
| 12309 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(3.3*10^-4)*(8.0*10^0) |
|
| 12310 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1/(2x-1)-1/(2x+1)=1/4 |
|
| 12311 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(-3*10^3)*(4*10^6) |
|
| 12312 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(2.0*10^0)*(6.0*10^5) |
|
| 12313 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-2x^2-x+2=0 |
|
| 12314 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-2,3) , (3,0) |
|
| 12315 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-5x^2-4x+20=0 |
|
| 12316 |
Tìm ƯCLN |
9ax^2+9ax+9a |
|
| 12317 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^4=16x |
|
| 12318 |
Tìm Đỉnh |
g(x)=2x^2+36x+170 |
|
| 12319 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-10x+24=0 |
|
| 12320 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x/(x-2)+1/(x-4)=2/(x^2-6x+8) |
|
| 12321 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=1/2sin(2x) |
|
| 12322 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(12a^2b^3)/( căn bậc hai của a) |
|
| 12323 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3/7y^2+5/7y=8/7 |
|
| 12324 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
31/9 |
|
| 12325 |
Xác Định Dãy |
5 , 20 , 80 |
, , |
| 12326 |
Tìm Độ Dốc |
3y=x+11 |
|
| 12327 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-x^2+9 |
|
| 12328 |
Tìm Độ Dốc |
8y=2x+4 |
|
| 12329 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4 1/3 |
|
| 12330 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^3-8 |
|
| 12331 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
69.1% |
|
| 12332 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x-y=6 |
|
| 12333 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2x^4-3x^3-24x^2+13x+12=0 |
|
| 12334 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1/2x-1 |
|
| 12335 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=1/2x+1 |
|
| 12336 |
Tìm Bậc |
5y^2+y+1 |
|
| 12337 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-5x-2=0 |
|
| 12338 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x=(y-2)^2+36 |
|
| 12339 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-50=0 |
|
| 12340 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=-1/2x-7 |
|
| 12341 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-98=0 |
|
| 12342 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=7(x-3)^2+4 |
|
| 12343 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-1=7x |
|
| 12344 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-2,-1) , (-8,-7) |
|
| 12345 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+5x=7 |
|
| 12346 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2,-3) , (2,4) |
|
| 12347 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+11x+6=0 |
|
| 12348 |
Tìm a,b,c |
-9x=13-5x^2 |
|
| 12349 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=4/(x-7)+6 |
|
| 12350 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-4x=4 |
|
| 12351 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-5x-4=0 |
|
| 12352 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x) = square root of 2x+6+2 |
|
| 12353 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000354 |
|
| 12354 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=20x^4+x^3+8x^2+x-12 |
|
| 12355 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+81=0 |
|
| 12356 |
Tìm Tập Xác Định |
(3x)/(x-1) |
|
| 12357 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-x-3y=-6 |
|
| 12358 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-32=0 |
|
| 12359 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=5x(2x-5)^2 |
|
| 12360 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2+6=6y |
|
| 12361 |
Tìm BCNN |
3z+12 , 6z+24 |
, |
| 12362 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
y^2-6y=-7 |
|
| 12363 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2x^3+6x^2-2x-6 |
|
| 12364 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-8x-5=0 |
|
| 12365 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-7x=60 |
|
| 12366 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2=8x-15 |
|
| 12367 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(u^2+5u^2v+4uv^2)-(u^2+5u^2v^2+4uv) |
|
| 12368 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-10x+18=0 |
|
| 12369 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3c+7d)^2 |
|
| 12370 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2=10x-25 |
|
| 12371 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
6p^2+2p^3-p^4+3 |
|
| 12372 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x-60=0 |
|
| 12373 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(7g+3)(-g-3) |
|
| 12374 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+2x=1 |
|
| 12375 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(21-4i)-(16+7i)+28i |
|
| 12376 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+12x+36=25 |
|
| 12377 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-5q^2(-q-5) |
|
| 12378 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-n^2(n^2+5n+6) |
|
| 12379 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2-6x-4=-5 |
|
| 12380 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
33 1/3% |
|
| 12381 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
9x^2+12x-5=0 |
|
| 12382 |
Kết Hợp |
-2.5(4x-3) |
|
| 12383 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
4x^2-7x+4=0 |
|
| 12384 |
Kết Hợp |
-2k-(-5)+1 |
|
| 12385 |
Tìm Đường Chuẩn |
x=1/20y^2 |
|
| 12386 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 244 |
|
| 12387 |
Tìm ƯCLN |
15u^2v^3 , 20u^5v^2 , 45u^3v^5 |
, , |
| 12388 |
Phân Tích Nhân Tử |
2a^2+2b^2-5ab |
|
| 12389 |
Tìm hàm ngược |
y=(x+1)^2 |
|
| 12390 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-31x+9 |
|
| 12391 |
Tìm hàm ngược |
y = logarit của x+9 |
|
| 12392 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=3 |
|
| 12393 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3+3x^2-9x+5 |
|
| 12394 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-10x^2+27x-12 |
|
| 12395 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=2x^2-8x-10 |
|
| 12396 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=-4(x-2)(x-6) |
|
| 12397 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-64y^2 |
|
| 12398 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=2x^2-3x+7 |
|
| 12399 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2+36 |
|
| 12400 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+1/3x+ |
|