| 12101 |
Giải t |
s=-16t^2+96t |
|
| 12102 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x) = square root of 2x+6-2 |
|
| 12103 |
Giải r |
p=(r-c)/n |
|
| 12104 |
Giải r |
A=4pr^2 |
|
| 12105 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
10y=12x+0.7 |
|
| 12106 |
Giải x |
27^x=243 |
|
| 12107 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^3-3x^2-5x-12)/(x-3) |
|
| 12108 |
Giải x |
|x-3|=9 |
|
| 12109 |
Giải x |
|4x-3|=6 |
|
| 12110 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=4x(x-4)(x+2) |
|
| 12111 |
Giải x |
e^(2x)-6e^x+5=0 |
|
| 12112 |
Giải x |
e^(2x)-7e^x+6=0 |
|
| 12113 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-4x+7=2y-3 |
|
| 12114 |
Giải x |
logarit cơ số 36 của x=1/2 |
|
| 12115 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x+3y=-x+5y |
|
| 12116 |
Giải x |
logarit cơ số 9 của 3=x |
|
| 12117 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
63/75 |
|
| 12118 |
Giải x |
logarit cơ số x của 8=-3 |
|
| 12119 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4.25% |
|
| 12120 |
Giải x |
logarit cơ số x của 625=4 |
|
| 12121 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
43% |
|
| 12122 |
Giải x |
logarit cơ số x của 25=-2 |
|
| 12123 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
6.2% |
|
| 12124 |
Giải x |
6^x=36 |
|
| 12125 |
Giải x |
3(x-4)>=5x+2 |
|
| 12126 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^3-4x^2+7x-28 |
|
| 12127 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của x^2=5 |
|
| 12128 |
Giải x |
2x+3y=8 |
|
| 12129 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-4x^2-12x |
|
| 12130 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2-13x+30 |
|
| 12131 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-13x^2+47x-35 |
|
| 12132 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=4x^3-7x^2-2x+3 |
|
| 12133 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 320x^8y^19 |
|
| 12134 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+13x+ |
|
| 12135 |
Giải x |
4^x=(1/8)^(x+5) |
|
| 12136 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(7g+3)(-g-3) |
|
| 12137 |
Giải y |
2x-3y=8 |
|
| 12138 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
-5g^2(g^2-4g) |
|
| 12139 |
Rút gọn |
(3x+4)(2x-6) |
|
| 12140 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
3 căn bậc hai của x^2 |
|
| 12141 |
Rút gọn |
(-6-5i)(1+3i) |
|
| 12142 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
( căn bậc bốn của x)^5 |
|
| 12143 |
Rút gọn |
(1-i)(i-2) |
|
| 12144 |
Giải y |
y=5 |
|
| 12145 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(4y^2-18y+18)/(y^3-6y^2+9y) |
|
| 12146 |
Giải x |
x^2-8x+15=0 |
|
| 12147 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x+3y)^4 |
|
| 12148 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
[-4,-1] |
|
| 12149 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x+4)/(x^2+5x-24) |
|
| 12150 |
Giải x |
x^2-3x-28=0 |
|
| 12151 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
p(x)=(13x+12)/(23x-12) |
|
| 12152 |
Giải x |
x^2+3x-4=0 |
|
| 12153 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
78% |
|
| 12154 |
Giải x |
x^2=121 |
|
| 12155 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
c^2(c^2-10c+25) |
|
| 12156 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(9+6i)-(1+3i) |
|
| 12157 |
Rút gọn |
(a^-3b^-3)^0 |
|
| 12158 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(7+3i)+(6-i) |
|
| 12159 |
Rút gọn |
(2x^2)^4 |
|
| 12160 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2/3a+5a^3+4a^4-2a^5 |
|
| 12161 |
Rút gọn |
(x+4)(x-1) |
|
| 12162 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.2*10^3 |
|
| 12163 |
Rút gọn |
(x+3)(x+1)(x-4) |
|
| 12164 |
Kết Hợp |
-3z-z |
|
| 12165 |
Kết Hợp |
-3x-6+(-1) |
|
| 12166 |
Rút gọn |
(x-3)(x-5) |
|
| 12167 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=2x^2+5 căn bậc hai của x-2 |
|
| 12168 |
Rút gọn |
(x-y)(x+y) |
|
| 12169 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2x^3+2x^2-18x-18 |
|
| 12170 |
Rút gọn |
(8+7i)(8-7i) |
|
| 12171 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2x^3-2x^2-32x+32 |
|
| 12172 |
Rút gọn |
(7k-3)(k^2-2k+7) |
|
| 12173 |
Rút gọn |
(7+9i)(7-9i) |
|
| 12174 |
Rút gọn |
(4a^5)/(7b^4)*(2b^2)/(2a^4) |
|
| 12175 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-9x+2 |
|
| 12176 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 27 |
|
| 12177 |
Tìm Đỉnh |
y=-x^2-10x+24 |
|
| 12178 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1.5^x+4 |
|
| 12179 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=7x^2-3 |
|
| 12180 |
Rút gọn |
7/i |
|
| 12181 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=5x^3-4 |
|
| 12182 |
Rút gọn |
a^0 |
|
| 12183 |
Xác định đường Cônic |
4y^2-x^2+10y-16x=-5 |
|
| 12184 |
Rút gọn |
(25b^6)^-1.5 |
|
| 12185 |
Rút gọn |
(2i)^2 |
|
| 12186 |
Rút gọn |
(2i)^10 |
|
| 12187 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-3x^2-12x-5 |
|
| 12188 |
Rút gọn |
(4x)^0 |
|
| 12189 |
Rút gọn |
(4y)^2 |
|
| 12190 |
Rút gọn |
(x^2-4)/(x^2-1)*(x+1)/(x^2+2x) |
|
| 12191 |
Rút gọn |
(y^-5)/y |
|
| 12192 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.196 |
|
| 12193 |
Rút gọn |
(y^-6)/y |
|
| 12194 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
29/50 |
|
| 12195 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
31/50 |
|
| 12196 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9x^2* căn bậc hai của 9y^5 |
|
| 12197 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(1.64*10^0)/(2.0*10^2) |
|
| 12198 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 189x- căn bậc ba của 56x |
|
| 12199 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(8.0*10^-3)*(2.0*10^-4) |
|
| 12200 |
Rút gọn |
x^0y^5 |
|